Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.86 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.86 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94170.86 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDF thành BGN
USDF/BGN: 1 USDF = 2.08 BGN. Giá chuyển đổi 1 USD Freedom (USDF) thành Lev Bulgari (BGN) là 2.08 BGN hôm nay.

USDF
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDF/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Freedom (USDF) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDF hiện có giá trị là 2.08 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDF hiện có giá 2.08 BGN, nghĩa là mua 5 USDF sẽ mất 10.42 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.4798 USDF và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2.4 USDF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDF sang BGN
Chuyển đổi BGN sang USDF
USD Freedom
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDF thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của USD Freedom tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDF sang BGN, lên đến 10000 USDF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
USD Freedom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành USDF toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo USD Freedom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang USDF, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDF/BGN
USDF/BGN: 1 USDF = 2.08 BGN; 2025/04/28 05:42:41
Trong 1D vừa qua, USD Freedom đã thay đổi -2.59% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Freedom(USDF) đã thay đổi -2.59% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành USDF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDF sang BGN: Biến động và thay đổi giá của USD Freedom/BGN
Giá USD Freedom cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 1.74 BGN trong khi giá USD Freedom thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 1.67 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Freedom theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDF theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.74 BGN | 1.74 BGN | 1.75 BGN | 1.75 BGN |
Thấp | 1.67 BGN | 1.67 BGN | 1.67 BGN | 1.66 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.59% | -3.11% | -1.42% | -2.90% |
Thông tin USD Freedom
Số liệu thị trường USDF sang BGN
USDF/BGN:
лв2.08
Khối lượng USDF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDF:
--
Nguồn cung lưu hành USDF:
0 USDF
Tỷ giá USDF sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USD Freedom thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USD Freedom là лв2.08 mỗi USDF, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDF. Khối lượng giao dịch của USD Freedom đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDF là лв0.
Thông tin thêm về USD Freedom trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Freedom phổ biến nhất là USDF sang BGN, trong đó mã của USD Freedom là USDF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDF sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDF sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDF (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDF bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USD Freedom phổ biến

USDF đến TWD
1 USDF thành NT$39.38 TWD

USDF đến CNY
1 USDF thành ¥8.84 CNY

USDF đến USD
1 USDF thành $1.21 USD

USDF đến EUR
1 USDF thành €1.07 EUR

USDF đến CAD
1 USDF thành C$1.68 CAD
USDF đến BGN
1 USDF thành лв2.08 BGN

USDF đến KRW
1 USDF thành ₩1,742.96 KRW

USDF đến JPY
1 USDF thành ¥174.14 JPY

USDF đến GBP
1 USDF thành £0.9117 GBP

USDF đến BRL
1 USDF thành R$6.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.92 BGN

CSPR đến BGN
1 CSPR thành лв0.02882 BGN

BMT đến BGN
1 BMT thành лв0.2099 BGN

WAL đến BGN
1 WAL thành лв1.11 BGN

DEEP đến BGN
1 DEEP thành лв0.3607 BGN

HBAR đến BGN
1 HBAR thành лв0.3307 BGN

XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.4940 BGN

AERGO đến BGN
1 AERGO thành лв0.3394 BGN

JST đến BGN
1 JST thành лв0.06375 BGN

RAY đến BGN
1 RAY thành лв5.1 BGN
Bảng chuyển đổi từ USDF sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của USD Freedom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDF thành Lev Bulgari đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 1.74 BGN và mức thấp nhất là 1.67 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 USDF là лв2.11 BGN , thay đổi -1.42% so với giá hiện tại. USD Freedom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.11% so với năm trước.
-лв
0.05354BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDF | лв1.04 | лв1.06 | -2.59% |
1 USDF | лв2.08 | лв2.13 | -2.59% |
5 USDF | лв10.42 | лв10.64 | -2.59% |
10 USDF | лв20.84 | лв21.29 | -2.59% |
50 USDF | лв104.21 | лв106.43 | -2.59% |
100 USDF | лв208.42 | лв212.85 | -2.59% |
500 USDF | лв1,042.09 | лв1,064.27 | -2.59% |
1000 USDF | лв2,084.18 | лв2,128.53 | -2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDF/BGN
1 USD Freedom bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 USD Freedom (USDF) trong Lev Bulgari (BGN) là лв2.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDF với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4798 USDF đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDF sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDF sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDF bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2.4 USDF, trong khi 5 USDF sẽ có giá khoảng 10.42BGN.
Giá cao nhất của USDF/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDF tính theo BGN là лв1.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDF/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Freedom tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 3.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 1.42% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDF thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Freedom và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDF/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDF/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDF/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDF/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Freedom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
