Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93761.09 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93761.09 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93761.09 (-1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDF thành MMK
USDF/MMK: 1 USDF = 2,540.24 MMK. Giá chuyển đổi 1 USD Freedom (USDF) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,540.24 MMK hôm nay.

USDF
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDF/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Freedom (USDF) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDF hiện có giá trị là 2540.24 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDF hiện có giá 2540.24 MMK, nghĩa là mua 5 USDF sẽ mất 12701.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003937 USDF và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001968 USDF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDF sang MMK
Chuyển đổi MMK sang USDF
USD Freedom
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDF thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của USD Freedom tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDF sang MMK, lên đến 10000 USDF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
USD Freedom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành USDF toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo USD Freedom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang USDF, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDF/MMK
USDF/MMK: 1 USDF = 2,540.24 MMK; 2025/04/27 23:11:28
Trong 1D vừa qua, USD Freedom đã thay đổi -2.59% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Freedom(USDF) đã thay đổi -2.59% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành USDF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDF sang MMK: Biến động và thay đổi giá của USD Freedom/MMK
Giá USD Freedom cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,125.63 MMK trong khi giá USD Freedom thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,034.64 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Freedom theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDF theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,125.63 MMK | 2,125.63 MMK | 2,129.23 MMK | 2,132.57 MMK |
Thấp | 2,034.64 MMK | 2,034.64 MMK | 2,033.29 MMK | 2,020.32 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.59% | -3.11% | -1.42% | -2.90% |
Thông tin USD Freedom
Số liệu thị trường USDF sang MMK
USDF/MMK:
Ks2,540.24
Khối lượng USDF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDF:
--
Nguồn cung lưu hành USDF:
0 USDF
Tỷ giá USDF sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USD Freedom thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USD Freedom là Ks2,540.24 mỗi USDF, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDF. Khối lượng giao dịch của USD Freedom đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDF là Ks0.
Thông tin thêm về USD Freedom trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Freedom phổ biến nhất là USDF sang MMK, trong đó mã của USD Freedom là USDF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDF sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDF sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDF (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDF bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USD Freedom phổ biến

USDF đến TWD
1 USDF thành NT$39.4 TWD

USDF đến CNY
1 USDF thành ¥8.83 CNY

USDF đến USD
1 USDF thành $1.21 USD

USDF đến EUR
1 USDF thành €1.07 EUR

USDF đến CAD
1 USDF thành C$1.68 CAD
USDF đến MMK
1 USDF thành Ks2,540.24 MMK

USDF đến KRW
1 USDF thành ₩1,742 KRW

USDF đến JPY
1 USDF thành ¥173.93 JPY

USDF đến GBP
1 USDF thành £0.9100 GBP

USDF đến BRL
1 USDF thành R$6.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,743.16 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks282.52 MMK

WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,335 MMK

JST đến MMK
1 JST thành Ks85.84 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,333.39 MMK

DEEP đến MMK
1 DEEP thành Ks417.45 MMK

CSPR đến MMK
1 CSPR thành Ks28.9 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks73.33 MMK

RARE đến MMK
1 RARE thành Ks134.4 MMK

FIS đến MMK
1 FIS thành Ks571.57 MMK
Bảng chuyển đổi từ USDF sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của USD Freedom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDF thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 2,125.63 MMK và mức thấp nhất là 2,034.64 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDF là Ks2,569.55 MMK , thay đổi -1.42% so với giá hiện tại. USD Freedom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.11% so với năm trước.
-Ks
65.26MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDF | Ks1,270.12 | Ks1,297.15 | -2.59% |
1 USDF | Ks2,540.24 | Ks2,594.3 | -2.59% |
5 USDF | Ks12,701.21 | Ks12,971.51 | -2.59% |
10 USDF | Ks25,402.41 | Ks25,943.03 | -2.59% |
50 USDF | Ks127,012.06 | Ks129,715.13 | -2.59% |
100 USDF | Ks254,024.12 | Ks259,430.26 | -2.59% |
500 USDF | Ks1,270,120.59 | Ks1,297,151.3 | -2.59% |
1000 USDF | Ks2,540,241.17 | Ks2,594,302.6 | -2.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDF/MMK
1 USD Freedom bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 USD Freedom (USDF) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,540.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDF với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003937 USDF đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDF sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDF sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDF bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.001968 USDF, trong khi 5 USDF sẽ có giá khoảng 12,701.21MMK.
Giá cao nhất của USDF/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDF tính theo MMK là Ks2,431.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDF/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Freedom tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 3.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 1.42% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDF thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Freedom và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDF/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDF/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDF/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDF/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Freedom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
