Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành ILS

ULTIMA/ILS: 1 ULTIMA = 26,881.31 ILS. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 26,881.31 ILS hôm nay.
ULTIMA
ULTIMA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 26,881.31 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 26,881.31 ILS, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 134,406.56 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3720 ULTIMA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.0001860 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ULTIMA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ULTIMA

Ultima
Shekel Israel mới
1 ULTIMA
26,881.31  ILS
2 ULTIMA
53,762.62  ILS
5 ULTIMA
134,406.56  ILS
10 ULTIMA
268,813.12  ILS
20 ULTIMA
537,626.24  ILS
50 ULTIMA
1,344,065.61  ILS
100 ULTIMA
2,688,131.21  ILS
200 ULTIMA
5,376,262.43  ILS
500 ULTIMA
13,440,656.07  ILS
1000 ULTIMA
26,881,312.14  ILS
5000 ULTIMA
134,406,560.69  ILS
10000 ULTIMA
268,813,121.39  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang ILS, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Ultima
1 ILS
0.{4}3720 ULTIMA
10 ILS
0.0003720 ULTIMA
50 ILS
0.001860 ULTIMA
100 ILS
0.003720 ULTIMA
200 ILS
0.007440 ULTIMA
500 ILS
0.01860 ULTIMA
1000 ILS
0.03720 ULTIMA
2000 ILS
0.07440 ULTIMA
5000 ILS
0.1860 ULTIMA
10000 ILS
0.3720 ULTIMA
50000 ILS
1.86 ULTIMA
100000 ILS
3.72 ULTIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ULTIMA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ULTIMA/ILS

ULTIMA/ILS: 1 ULTIMA = 26,881.31 ILS; 2025/06/26 04:33:17
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi +5.26% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi +5.26% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Ultima/ILS

Giá Ultima cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 27,012.55 ILS trong khi giá Ultima thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 22,998.27 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
27,012.55 ILS
27,012.55 ILS
40,722.31 ILS
72,550.81 ILS
Thấp
25,631.2 ILS
22,998.27 ILS
21,200.53 ILS
21,200.53 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.26%
+0.54%
-33.47%
-62.65%

Thông tin Ultima

Số liệu thị trường ULTIMA sang ILS

ULTIMA/ILS:
₪26,881.31
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
₪73,048,078.96
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
₪1,005,602,990.36
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA

Tỷ giá ULTIMA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ultima là ₪26,881.31 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,005,602,990.36 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi -6.41% (₪-5,003,496.23 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là ₪78,051,575.19.

Thông tin thêm về Ultima trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang ILS, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ULTIMA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ULTIMA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$229,480.97 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥56,541.84 CNY
popular info Đô la Mỹ
ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $7,893.27 USD
popular info Shekel Israel mới
ULTIMA đến ILS
1 ULTIMA thành ₪26,881.31 ILS
popular info Euro
ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €6,744.8 EUR
popular info Đô la Canada
ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$10,819.3 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩10,697,174.9 KRW
popular info Yên Nhật
ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥1,141,613.55 JPY
popular info Bảng Anh
ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £5,754.98 GBP
popular info Real Brazil
ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$43,855.78 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Onyxcoin
XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.05542 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,665.08 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪367,231.88 ILS
other assets Gains Network
GNS đến ILS
1 GNS thành ₪6.61 ILS
other assets DIA
DIA đến ILS
1 DIA thành ₪1.28 ILS
other assets Wall Street Pepe
WEPE đến ILS
1 WEPE thành ₪0.0002114 ILS
other assets Stella
ALPHA đến ILS
1 ALPHA thành ₪0.05882 ILS
other assets IOST
IOST đến ILS
1 IOST thành ₪0.01122 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪0.9460 ILS
other assets Amp
AMP đến ILS
1 AMP thành ₪0.01181 ILS

Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.26%, đạt mức cao nhất là 27,012.55 ILS và mức thấp nhất là 25,631.2 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là ₪40,470.57 ILS , thay đổi -33.47% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi
+
505.81ILS
, tương đương mức thay đổi +185.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ULTIMA
₪13,440.66₪12,765.69
+5.26%
1 ULTIMA
₪26,881.31₪25,531.38
+5.26%
5 ULTIMA
₪134,406.56₪127,656.89
+5.26%
10 ULTIMA
₪268,813.12₪255,313.78
+5.26%
50 ULTIMA
₪1,344,065.61₪1,276,568.9
+5.26%
100 ULTIMA
₪2,688,131.21₪2,553,137.79
+5.26%
500 ULTIMA
₪13,440,656.07₪12,765,688.97
+5.26%
1000 ULTIMA
₪26,881,312.14₪25,531,377.93
+5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/ILS

1 Ultima bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪26,881.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}3720 ULTIMA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.0001860 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 134,406.56ILS.
Giá cao nhất của ULTIMA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo ILS là ₪77,242.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã tăng 0.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 33.47% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ultima: ULTIMA sang Đô la Mỹ (USD), ULTIMA sang Euro (EUR), ULTIMA sang Bảng Anh (GBP), ULTIMA sang Đô la Canada (CAD), ULTIMA sang Rupee Ấn Độ (INR), ULTIMA sang Rupee Pakistan (PKR), ULTIMA sang Real Brazil (BRL), ULTIMA sang ...
Giá của Ultima ở Mỹ là $7,893.27 USD. Ngoài ra, giá của Ultima là €6,744.8 EUR ở khu vực đồng euro, £5,754.98 GBP ở Vương quốc Anh, C$10,819.3 CAD ở Canada, ₹677,696.22 INR ở Ấn Độ, ₨2,239,122.69 PKR ở Pakistan, R$43,855.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Ultima (ULTIMA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪26,881.31.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.