Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành DKK

ULTIMA/DKK: 1 ULTIMA = 132,489.94 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 132,489.94 DKK hôm nay.
ULTIMA
ULTIMA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 132489.94 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 132489.94 DKK, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 662449.69 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.{5}7548 ULTIMA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3774 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ULTIMA sang DKK

Chuyển đổi DKK sang ULTIMA

Ultima
Krone Đan Mạch
1 ULTIMA
132,489.94  DKK
2 ULTIMA
264,979.88  DKK
5 ULTIMA
662,449.69  DKK
10 ULTIMA
1,324,899.38  DKK
20 ULTIMA
2,649,798.76  DKK
50 ULTIMA
6,624,496.89  DKK
100 ULTIMA
13,248,993.79  DKK
200 ULTIMA
26,497,987.58  DKK
500 ULTIMA
66,244,968.94  DKK
1000 ULTIMA
132,489,937.89  DKK
5000 ULTIMA
662,449,689.43  DKK
10000 ULTIMA
1,324,899,378.86  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang DKK, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ultima
1 DKK
0.{5}7548 ULTIMA
10 DKK
0.{4}7548 ULTIMA
50 DKK
0.0003774 ULTIMA
100 DKK
0.0007548 ULTIMA
200 DKK
0.001510 ULTIMA
500 DKK
0.003774 ULTIMA
1000 DKK
0.007548 ULTIMA
2000 DKK
0.01510 ULTIMA
5000 DKK
0.03774 ULTIMA
10000 DKK
0.07548 ULTIMA
50000 DKK
0.3774 ULTIMA
100000 DKK
0.7548 ULTIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ULTIMA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ULTIMA/DKK

ULTIMA/DKK: 1 ULTIMA = 132,489.94 DKK; 2025/05/05 04:38:18
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi +0.62% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi +0.62% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ultima/DKK

Giá Ultima cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 133,525.16 DKK trong khi giá Ultima thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 128,356.92 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
133,525.16 DKK
133,525.16 DKK
133,525.16 DKK
149,277.28 DKK
Thấp
129,529.27 DKK
128,356.92 DKK
105,051.97 DKK
93,726.3 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.62%
+2.10%
+3.77%
+42.99%

Thông tin Ultima

Số liệu thị trường ULTIMA sang DKK

ULTIMA/DKK:
kr132,489.94
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
kr344,458,421.41
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
kr4,956,315,915.99
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA

Tỷ giá ULTIMA sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ultima là kr132,489.94 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,956,315,915.99 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi +1.94% (kr6,559,960.72 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là kr337,898,460.69.

Thông tin thêm về Ultima trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang DKK, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ULTIMA sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ULTIMA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$597,287.73 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥145,393.49 CNY
popular info Đô la Mỹ
ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $20,130.35 USD
popular info Euro
ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €17,752.96 EUR
popular info Krone Đan Mạch
ULTIMA đến DKK
1 ULTIMA thành kr132,489.94 DKK
popular info Đô la Canada
ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$27,781.9 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩27,773,074.4 KRW
popular info Yên Nhật
ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥2,903,149.33 JPY
popular info Bảng Anh
ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £15,144.07 GBP
popular info Real Brazil
ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$114,392.75 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr620,626.52 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,878.82 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.18 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03515 DKK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.2 DKK
other assets STP
STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.4618 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.13 DKK
other assets Balance
EPT đến DKK
1 EPT thành kr0.06596 DKK
other assets Litecoin
LTC đến DKK
1 LTC thành kr569.24 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr958.48 DKK

Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 133,525.16 DKK và mức thấp nhất là 129,529.27 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là kr127,678.74 DKK , thay đổi +3.77% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi
+kr
45,430.69DKK
, tương đương mức thay đổi +523.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ULTIMAkr66,244.97kr65,837.16
+0.62%
1 ULTIMAkr132,489.94kr131,674.32
+0.62%
5 ULTIMAkr662,449.69kr658,371.6
+0.62%
10 ULTIMAkr1,324,899.38kr1,316,743.2
+0.62%
50 ULTIMAkr6,624,496.89kr6,583,715.98
+0.62%
100 ULTIMAkr13,248,993.79kr13,167,431.97
+0.62%
500 ULTIMAkr66,244,968.94kr65,837,159.84
+0.62%
1000 ULTIMAkr132,489,937.89kr131,674,319.69
+0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/DKK

1 Ultima bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr132,489.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}7548 ULTIMA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.{4}3774 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 662,449.69DKK.
Giá cao nhất của ULTIMA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo DKK là kr149,277.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã tăng 2.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã tăng 3.77% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.