Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành NAD

TOSHI/NAD: 1 TOSHI = 0.01298 NAD. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01298 NAD hôm nay.
TOSHI
TOSHI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.06 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 77.04 TOSHI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 385.21 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOSHI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang TOSHI

Toshi
Đô la Namibia
1 TOSHI
0.01298  NAD
2 TOSHI
0.02596  NAD
5 TOSHI
0.06490  NAD
10 TOSHI
0.1298  NAD
20 TOSHI
0.2596  NAD
50 TOSHI
0.6490  NAD
500 TOSHI
6.49  NAD
1000 TOSHI
12.98  NAD
5000 TOSHI
64.9  NAD
10000 TOSHI
129.8  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang NAD, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Toshi
50 NAD
3,852.07 TOSHI
100 NAD
7,704.14 TOSHI
200 NAD
15,408.27 TOSHI
500 NAD
38,520.69 TOSHI
1000 NAD
77,041.37 TOSHI
2000 NAD
154,082.75 TOSHI
5000 NAD
385,206.87 TOSHI
10000 NAD
770,413.74 TOSHI
50000 NAD
3,852,068.72 TOSHI
100000 NAD
7,704,137.44 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TOSHI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOSHI/NAD

TOSHI/NAD: 1 TOSHI = 0.01298 NAD; 2025/05/19 18:09:25
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi -3.49% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi -3.49% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Toshi/NAD

Giá Toshi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01582 NAD trong khi giá Toshi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01159 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01386 NAD
0.01582 NAD
0.01745 NAD
0.01745 NAD
Thấp
0.01226 NAD
0.01159 NAD
0.005582 NAD
0.003659 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.49%
-16.83%
+107.23%
+10.81%

Thông tin Toshi

Số liệu thị trường TOSHI sang NAD

TOSHI/NAD:
N$0.01298
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
N$574,342,357.72
Vốn hóa thị trường TOSHI:
N$5,296,754,921.97
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
408.07B TOSHI

Tỷ giá TOSHI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Toshi là N$0.01298 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của N$5,296,754,921.97 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,069,300,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi -27.99% (N$-223,234,617.04 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là N$797,576,974.76.

Thông tin thêm về Toshi trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang NAD, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93835.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78915.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147074.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594977.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8997484.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOSHI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOSHI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.02168 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.005183 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0007187 USD
popular info Euro
TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0006401 EUR
popular info Đô la Canada
TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.001003 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩0.9995 KRW
popular info Yên Nhật
TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.1043 JPY
popular info Bảng Anh
TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0005383 GBP
popular info Đô la Namibia
TOSHI đến NAD
1 TOSHI thành N$0.01298 NAD
popular info Real Brazil
TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.004059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$42.78 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,903,226.31 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$45,401.08 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,995.02 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$35.64 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$13.03 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$68.44 NAD
other assets Xterio
XTER đến NAD
1 XTER thành N$4.91 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,679.65 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$13.35 NAD

Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Đô la Namibia đã thay đổi -16.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.49%, đạt mức cao nhất là 0.01386 NAD và mức thấp nhất là 0.01226 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là N$0.006264 NAD , thay đổi +107.23% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi
+N$
0.007492NAD
, tương đương mức thay đổi +136.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOSHIN$0.006490N$0.006725
-3.49%
1 TOSHIN$0.01298N$0.01345
-3.49%
5 TOSHIN$0.06490N$0.06725
-3.49%
10 TOSHIN$0.1298N$0.1345
-3.49%
50 TOSHIN$0.6490N$0.6725
-3.49%
100 TOSHIN$1.3N$1.34
-3.49%
500 TOSHIN$6.49N$6.72
-3.49%
1000 TOSHIN$12.98N$13.45
-3.49%

Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/NAD

1 Toshi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01298.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.04 TOSHI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 385.21 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.06490NAD.
Giá cao nhất của TOSHI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo NAD là N$0.04104. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 16.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã tăng 107.23% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.