Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106110.44 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106110.44 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106110.44 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành MMK
TOSHI/MMK: 1 TOSHI = 0.9974 MMK. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.9974 MMK hôm nay.

TOSHI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.9974 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.9974 MMK, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 4.99 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1 TOSHI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.01 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOSHI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang TOSHI
Toshi
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang MMK, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Toshi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang TOSHI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOSHI/MMK
TOSHI/MMK: 1 TOSHI = 0.9974 MMK; 2025/06/25 00:24:48
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi -2.26% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi -2.26% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Toshi/MMK
Giá Toshi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1.05 MMK trong khi giá Toshi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.7692 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.02 MMK | 1.05 MMK | 1.53 MMK | 2.03 MMK |
Thấp | 0.9703 MMK | 0.7692 MMK | 0.7692 MMK | 0.4249 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.26% | -3.05% | -28.56% | +34.69% |
Thông tin Toshi
Số liệu thị trường TOSHI sang MMK
TOSHI/MMK:
Ks0.9974
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
Ks35,474,246,076.45
Vốn hóa thị trường TOSHI:
Ks407,015,176,380.58
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
408.07B TOSHI
Tỷ giá TOSHI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toshi là Ks0.9974 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks407,015,176,380.58 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 408,069,300,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi -44.00% (Ks-27,872,508,798.01 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là Ks63,346,754,874.46.
Thông tin thêm về Toshi trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang MMK, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOSHI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOSHI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến

TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.01402 TWD

TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.003412 CNY

TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0004757 USD

TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0004094 EUR

TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.0006529 CAD
TOSHI đến MMK
1 TOSHI thành Ks0.9974 MMK

TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩0.6456 KRW

TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.06891 JPY

TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0003493 GBP

TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.002622 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

NEWT đến MMK
1 NEWT thành Ks1,179.75 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks28,154.61 MMK

SEI đến MMK
1 SEI thành Ks626.73 MMK

APT đến MMK
1 APT thành Ks10,337.15 MMK

BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks28.65 MMK

RESOLV đến MMK
1 RESOLV thành Ks359.83 MMK

AB đến MMK
1 AB thành Ks21.3 MMK

DEXE đến MMK
1 DEXE thành Ks18,612.98 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks19,483.47 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks222,907,031.81 MMK
Bảng chuyển đổi từ TOSHI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.26%, đạt mức cao nhất là 1.02 MMK và mức thấp nhất là 0.9703 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là Ks1.4 MMK , thay đổi -28.56% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +82.44% so với năm trước.
+Ks
0.4498MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOSHI | Ks0.4987 | Ks0.5102 | -2.26% |
1 TOSHI | Ks0.9974 | Ks1.02 | -2.26% |
5 TOSHI | Ks4.99 | Ks5.1 | -2.26% |
10 TOSHI | Ks9.97 | Ks10.2 | -2.26% |
50 TOSHI | Ks49.87 | Ks51.02 | -2.26% |
100 TOSHI | Ks99.74 | Ks102.05 | -2.26% |
500 TOSHI | Ks498.71 | Ks510.23 | -2.26% |
1000 TOSHI | Ks997.42 | Ks1,020.46 | -2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/MMK
1 Toshi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.9974.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1 TOSHI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 5.01 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 4.99MMK.
Giá cao nhất của TOSHI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo MMK là Ks4.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 3.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 28.56% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0004757 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0004094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003493 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006529 CAD ở Canada, ₹0.04090 INR ở Ấn Độ, ₨0.1355 PKR ở Pakistan, R$0.002622 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.9974.
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0004757 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0004094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003493 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006529 CAD ở Canada, ₹0.04090 INR ở Ấn Độ, ₨0.1355 PKR ở Pakistan, R$0.002622 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.9974.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
