Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96505.01 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96505.01 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96505.01 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOP thành NAD
TOP/NAD: 1 TOP = 0.003436 NAD. Giá chuyển đổi 1 TOP AI Network (TOP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.003436 NAD hôm nay.

TOP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOP AI Network (TOP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOP hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOP hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 TOP sẽ mất 0.02 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 291.04 TOP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,455.2 TOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOP sang NAD
Chuyển đổi NAD sang TOP
TOP AI Network
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của TOP AI Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOP sang NAD, lên đến 10000 TOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
TOP AI Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TOP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo TOP AI Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TOP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOP/NAD
TOP/NAD: 1 TOP = 0.003436 NAD; 2025/05/07 04:46:32
Trong 1D vừa qua, TOP AI Network đã thay đổi +1.09% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOP AI Network(TOP) đã thay đổi +1.09% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của TOP AI Network/NAD
Giá TOP AI Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003549 NAD trong khi giá TOP AI Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003249 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOP AI Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003475 NAD | 0.003549 NAD | 0.004931 NAD | 0.006980 NAD |
Thấp | 0.003285 NAD | 0.003249 NAD | 0.003222 NAD | 0.003222 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | +1.01% | -30.79% | -17.16% |
Thông tin TOP AI Network
Số liệu thị trường TOP sang NAD
TOP/NAD:
N$0.003436
Khối lượng TOP 24 giờ:
N$38,061,294.36
Vốn hóa thị trường TOP:
N$49,479,901.83
Nguồn cung lưu hành TOP:
14.40B TOP
Tỷ giá TOP sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOP AI Network thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOP AI Network là N$0.003436 mỗi TOP, với tổng vốn hoá thị trường của N$49,479,901.83 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,400,583,000 TOP. Khối lượng giao dịch của TOP AI Network đã thay đổi +50.16% (N$12,714,202.61 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOP là N$25,347,091.75.
Thông tin thêm về TOP AI Network trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOP AI Network phổ biến nhất là TOP sang NAD, trong đó mã của TOP AI Network là TOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOP sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TOP AI Network phổ biến

TOP đến TWD
1 TOP thành NT$0.005561 TWD

TOP đến CNY
1 TOP thành ¥0.001327 CNY

TOP đến USD
1 TOP thành $0.0001840 USD

TOP đến EUR
1 TOP thành €0.0001622 EUR

TOP đến CAD
1 TOP thành C$0.0002538 CAD

TOP đến KRW
1 TOP thành ₩0.2573 KRW

TOP đến JPY
1 TOP thành ¥0.02632 JPY

TOP đến GBP
1 TOP thành £0.0001378 GBP
TOP đến NAD
1 TOP thành N$0.003436 NAD

TOP đến BRL
1 TOP thành R$0.001052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,801,733.75 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,112.33 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,728.13 NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.02 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.14 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,713.49 NAD

SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.04 NAD

LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.09125 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.24 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.22 NAD
Bảng chuyển đổi từ TOP sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của TOP AI Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOP thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.003475 NAD và mức thấp nhất là 0.003285 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOP là N$0.004964 NAD , thay đổi -30.79% so với giá hiện tại. TOP AI Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.13% so với năm trước.
-N$
0.0005194NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOP | N$0.001718 | N$0.001699 | +1.09% |
1 TOP | N$0.003436 | N$0.003399 | +1.09% |
5 TOP | N$0.01718 | N$0.01699 | +1.09% |
10 TOP | N$0.03436 | N$0.03399 | +1.09% |
50 TOP | N$0.1718 | N$0.1699 | +1.09% |
100 TOP | N$0.3436 | N$0.3399 | +1.09% |
500 TOP | N$1.72 | N$1.7 | +1.09% |
1000 TOP | N$3.44 | N$3.4 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOP/NAD
1 TOP AI Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 TOP AI Network (TOP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.003436.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 291.04 TOP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,455.2 TOP, trong khi 5 TOP sẽ có giá khoảng 0.01718NAD.
Giá cao nhất của TOP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOP tính theo NAD là N$0.6823. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOP AI Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOP AI Network (TOP) đã tăng 1.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOP AI Network (TOP) đã giảm 30.79% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOP thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOP AI Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOP AI Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
