Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94646.96 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94646.96 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94646.96 (-1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOKU thành KES
TOKU/KES: 1 TOKU = 0.{4}1407 KES. Giá chuyển đổi 1 Toku (TOKU) thành Shilling Kenya (KES) là 0.{4}1407 KES hôm nay.

TOKU
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOKU/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toku (TOKU) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOKU hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOKU hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 TOKU sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 71,048.61 TOKU và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 355,243.05 TOKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOKU sang KES
Chuyển đổi KES sang TOKU
Toku
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOKU thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Toku tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOKU sang KES, lên đến 10000 TOKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Toku
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TOKU toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Toku đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TOKU, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOKU/KES
TOKU/KES: 1 TOKU = 0.{4}1407 KES; 2025/05/04 23:21:30
Trong 1D vừa qua, Toku đã thay đổi -1.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toku(TOKU) đã thay đổi -1.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TOKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOKU sang KES: Biến động và thay đổi giá của Toku/KES
Giá Toku cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.{4}4331 KES trong khi giá Toku thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.{4}1152 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toku theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOKU theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1177 KES | 0.{4}4331 KES | 0.{4}5057 KES | 0.{4}7274 KES |
Thấp | 0.{4}1152 KES | 0.{4}1152 KES | 0.{4}1152 KES | 0.{4}1152 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.05% | -76.97% | -76.97% | -83.24% |
Thông tin Toku
Số liệu thị trường TOKU sang KES
TOKU/KES:
Sh0.{4}1407
Khối lượng TOKU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOKU:
--
Nguồn cung lưu hành TOKU:
0 TOKU
Tỷ giá TOKU sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toku thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toku là Sh0.{4}1407 mỗi TOKU, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOKU. Khối lượng giao dịch của Toku đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOKU là Sh0.
Thông tin thêm về Toku trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toku phổ biến nhất là TOKU sang KES, trong đó mã của Toku là TOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOKU sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOKU sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOKU (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKU bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Toku phổ biến

TOKU đến TWD
1 TOKU thành NT$0.{5}3334 TWD
TOKU đến KES
1 TOKU thành Sh0.{4}1407 KES

TOKU đến CNY
1 TOKU thành ¥0.{6}7849 CNY

TOKU đến USD
1 TOKU thành $0.{6}1086 USD

TOKU đến EUR
1 TOKU thành €0.{7}9608 EUR

TOKU đến CAD
1 TOKU thành C$0.{6}1498 CAD

TOKU đến KRW
1 TOKU thành ₩0.0001520 KRW

TOKU đến JPY
1 TOKU thành ¥0.{4}1571 JPY

TOKU đến GBP
1 TOKU thành £0.{7}8182 GBP

TOKU đến BRL
1 TOKU thành R$0.{6}6144 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,277,446.77 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh235,114.47 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh280.09 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh76.62 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7211 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh422.98 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh76,022.29 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh429.11 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh24.33 KES

STPT đến KES
1 STPT thành Sh9.08 KES
Bảng chuyển đổi từ TOKU sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Toku đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOKU thành Shilling Kenya đã thay đổi -76.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.05%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1177 KES và mức thấp nhất là 0.{4}1152 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TOKU là Sh0.{4}5299 KES , thay đổi -76.97% so với giá hiện tại. Toku đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +44.85% so với năm trước.
+Sh
0.{5}1013KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOKU | Sh0.{5}7037 | Sh0.{5}7099 | -1.05% |
1 TOKU | Sh0.{4}1407 | Sh0.{4}1420 | -1.05% |
5 TOKU | Sh0.{4}7037 | Sh0.{4}7099 | -1.05% |
10 TOKU | Sh0.0001407 | Sh0.0001420 | -1.05% |
50 TOKU | Sh0.0007037 | Sh0.0007099 | -1.05% |
100 TOKU | Sh0.001407 | Sh0.001420 | -1.05% |
500 TOKU | Sh0.007037 | Sh0.007099 | -1.05% |
1000 TOKU | Sh0.01407 | Sh0.01420 | -1.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOKU/KES
1 Toku bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Toku (TOKU) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.{4}1407.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOKU với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71,048.61 TOKU đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOKU sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOKU sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOKU bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 355,243.05 TOKU, trong khi 5 TOKU sẽ có giá khoảng 0.{4}7037KES.
Giá cao nhất của TOKU/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOKU tính theo KES là Sh0.001261. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOKU/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toku tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toku (TOKU) đã giảm 76.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toku (TOKU) đã giảm 76.97% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOKU thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toku và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOKU/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOKU/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOKU/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOKU/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toku và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
