Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOKU thành EUR

TOKU/EUR: 1 TOKU = 0.{6}1482 EUR. Giá chuyển đổi 1 Toku (TOKU) thành Euro (EUR) là 0.{6}1482 EUR hôm nay.
TOKU
TOKU
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOKU/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toku (TOKU) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOKU hiện có giá trị là 0.{6}1482 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOKU hiện có giá 0.{6}1482 EUR, nghĩa là mua 5 TOKU sẽ mất 0.{6}7412 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,745,556.83 TOKU và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 33,727,784.14 TOKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOKU sang EUR

Chuyển đổi EUR sang TOKU

Toku
Euro
1 TOKU
0.{6}1482  EUR
2 TOKU
0.{6}2965  EUR
5 TOKU
0.{6}7412  EUR
10 TOKU
0.{5}1482  EUR
20 TOKU
0.{5}2965  EUR
50 TOKU
0.{5}7412  EUR
100 TOKU
0.{4}1482  EUR
200 TOKU
0.{4}2965  EUR
500 TOKU
0.{4}7412  EUR
1000 TOKU
0.0001482  EUR
5000 TOKU
0.0007412  EUR
10000 TOKU
0.001482  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOKU thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Toku tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOKU sang EUR, lên đến 10000 TOKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Toku
1 EUR
6,745,556.83 TOKU
10 EUR
67,455,568.29 TOKU
50 EUR
337,277,841.44 TOKU
100 EUR
674,555,682.88 TOKU
200 EUR
1,349,111,365.76 TOKU
500 EUR
3,372,778,414.41 TOKU
1000 EUR
6,745,556,828.81 TOKU
2000 EUR
13,491,113,657.63 TOKU
5000 EUR
33,727,784,144.07 TOKU
10000 EUR
67,455,568,288.13 TOKU
50000 EUR
337,277,841,440.66 TOKU
100000 EUR
674,555,682,881.33 TOKU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TOKU toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Toku đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TOKU, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOKU/EUR

TOKU/EUR: 1 TOKU = 0.{6}1482 EUR; 2025/06/14 20:06:41
Trong 1D vừa qua, Toku đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toku(TOKU) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TOKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOKU sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Toku/EUR

Giá Toku cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}1564 EUR trong khi giá Toku thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}1473 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toku theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOKU theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}1545 EUR
0.{6}1564 EUR
0.{6}2784 EUR
0.{6}3377 EUR
Thấp
0.{6}1545 EUR
0.{6}1473 EUR
0.{7}8832 EUR
0.{7}7692 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+4.44%
+74.92%
-48.93%

Thông tin Toku

Số liệu thị trường TOKU sang EUR

TOKU/EUR:
€0.{6}1482
Khối lượng TOKU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOKU:
--
Nguồn cung lưu hành TOKU:
0 TOKU

Tỷ giá TOKU sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Toku thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Toku là €0.{6}1482 mỗi TOKU, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOKU. Khối lượng giao dịch của Toku đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOKU là €--.

Thông tin thêm về Toku trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toku phổ biến nhất là TOKU sang EUR, trong đó mã của Toku là TOKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOKU sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOKU sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOKU (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOKU bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Toku phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOKU đến TWD
1 TOKU thành NT$0.{5}5060 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOKU đến CNY
1 TOKU thành ¥0.{5}1230 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOKU đến USD
1 TOKU thành $0.{6}1712 USD
popular info Euro
TOKU đến EUR
1 TOKU thành €0.{6}1482 EUR
popular info Đô la Canada
TOKU đến CAD
1 TOKU thành C$0.{6}2327 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOKU đến KRW
1 TOKU thành ₩0.0002339 KRW
popular info Yên Nhật
TOKU đến JPY
1 TOKU thành ¥0.{4}2468 JPY
popular info Bảng Anh
TOKU đến GBP
1 TOKU thành £0.{6}1262 GBP
popular info Real Brazil
TOKU đến BRL
1 TOKU thành R$0.{6}9501 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lagrange
LA đến EUR
1 LA thành €0.6937 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1031 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.01181 EUR
other assets MAP Protocol
MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005602 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3565 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07082 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2059 EUR
other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02804 EUR
other assets BONDEX
BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02820 EUR
other assets Pocket Network
POKT đến EUR
1 POKT thành €0.05773 EUR

Bảng chuyển đổi từ TOKU sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Toku đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOKU thành Euro đã thay đổi +4.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1545 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}1545 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOKU là €0.{7}8207 EUR , thay đổi +74.92% so với giá hiện tại. Toku đã thay đổi
+
0.{7}1422EUR
, tương đương mức thay đổi +187.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOKU
€0.{7}7412€0.{7}7412
+0.00%
1 TOKU
€0.{6}1482€0.{6}1482
+0.00%
5 TOKU
€0.{6}7412€0.{6}7412
+0.00%
10 TOKU
€0.{5}1482€0.{5}1482
+0.00%
50 TOKU
€0.{5}7412€0.{5}7412
+0.00%
100 TOKU
€0.{4}1482€0.{4}1482
+0.00%
500 TOKU
€0.{4}7412€0.{4}7412
+0.00%
1000 TOKU
€0.0001482€0.0001482
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp TOKU/EUR

1 Toku bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Toku (TOKU) trong Euro (EUR) là €0.{6}1482.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOKU với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,745,556.83 TOKU đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOKU sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOKU sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOKU bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 33,727,784.14 TOKU, trong khi 5 TOKU sẽ có giá khoảng 0.{6}7412EUR.
Giá cao nhất của TOKU/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOKU tính theo EUR là €0.{5}8420. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOKU/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toku tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toku (TOKU) đã tăng 4.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toku (TOKU) đã tăng 74.92% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOKU thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toku và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOKU/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOKU/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOKU/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOKU/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toku và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toku: TOKU sang Đô la Mỹ (USD), TOKU sang Euro (EUR), TOKU sang Bảng Anh (GBP), TOKU sang Đô la Canada (CAD), TOKU sang Rupee Ấn Độ (INR), TOKU sang Rupee Pakistan (PKR), TOKU sang Real Brazil (BRL), TOKU sang ...
Giá của Toku ở Mỹ là $0.{6}1712 USD. Ngoài ra, giá của Toku là €0.{6}1482 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2327 CAD ở Canada, ₹0.{4}1475 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4845 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9501 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toku phổ biến nhất là TOKU sang Euro(EUR). Giá của 1 Toku (TOKU) ở Euro (EUR) là €0.{6}1482.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.