Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98832.08 (-3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98832.08 (-3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98832.08 (-3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOLD thành AZN
GOLD/AZN: 1 GOLD = 0.006308 AZN. Giá chuyển đổi 1 Gold (GOLD) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.006308 AZN hôm nay.

GOLD
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOLD/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold (GOLD) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOLD hiện có giá trị là 0.006308 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOLD hiện có giá 0.006308 AZN, nghĩa là mua 5 GOLD sẽ mất 0.03154 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 158.52 GOLD và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 792.58 GOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOLD sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GOLD
Gold
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOLD thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Gold tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOLD sang AZN, lên đến 10000 GOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Gold
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GOLD, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOLD/AZN
GOLD/AZN: 1 GOLD = 0.006308 AZN; 2025/06/22 20:06:30
Trong 1D vừa qua, Gold đã thay đổi -4.39% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold(GOLD) đã thay đổi -4.39% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOLD sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Gold/AZN
Giá Gold cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.007116 AZN trong khi giá Gold thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.006307 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gold theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOLD theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006601 AZN | 0.007116 AZN | 0.008202 AZN | 0.01728 AZN |
Thấp | 0.006307 AZN | 0.006307 AZN | 0.006307 AZN | 0.006307 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.39% | -5.46% | -22.77% | -61.59% |
Thông tin Gold
Số liệu thị trường GOLD sang AZN
GOLD/AZN:
₼0.006308
Khối lượng GOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOLD:
₼103,677.5
Nguồn cung lưu hành GOLD:
16.43M GOLD
Tỷ giá GOLD sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gold thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gold là ₼0.006308 mỗi GOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₼103,677.5 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,434,584 GOLD. Khối lượng giao dịch của Gold đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLD là ₼0.
Thông tin thêm về Gold trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold phổ biến nhất là GOLD sang AZN, trong đó mã của Gold là GOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOLD sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOLD sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GOLD (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLD bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gold phổ biến

GOLD đến TWD
1 GOLD thành NT$0.1098 TWD
GOLD đến AZN
1 GOLD thành ₼0.006308 AZN

GOLD đến CNY
1 GOLD thành ¥0.02665 CNY

GOLD đến USD
1 GOLD thành $0.003711 USD

GOLD đến EUR
1 GOLD thành €0.003220 EUR

GOLD đến CAD
1 GOLD thành C$0.005096 CAD

GOLD đến KRW
1 GOLD thành ₩5.1 KRW

GOLD đến JPY
1 GOLD thành ¥0.5422 JPY

GOLD đến GBP
1 GOLD thành £0.002758 GBP

GOLD đến BRL
1 GOLD thành R$0.02046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼168,188.25 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼3,712.66 AZN

MBOX đến AZN
1 MBOX thành ₼0.06640 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.34 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼219.55 AZN

TRU đến AZN
1 TRU thành ₼0.04332 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.8272 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2509 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.8922 AZN

PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}1460 AZN
Bảng chuyển đổi từ GOLD sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Gold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLD thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -5.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.39%, đạt mức cao nhất là 0.006601 AZN và mức thấp nhất là 0.006307 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLD là ₼0.008169 AZN , thay đổi -22.77% so với giá hiện tại. Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.10% so với năm trước.
-₼
0.04259AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOLD | ₼0.003154 | ₼0.003299 | -4.39% |
1 GOLD | ₼0.006308 | ₼0.006598 | -4.39% |
5 GOLD | ₼0.03154 | ₼0.03299 | -4.39% |
10 GOLD | ₼0.06308 | ₼0.06598 | -4.39% |
50 GOLD | ₼0.3154 | ₼0.3299 | -4.39% |
100 GOLD | ₼0.6308 | ₼0.6598 | -4.39% |
500 GOLD | ₼3.15 | ₼3.3 | -4.39% |
1000 GOLD | ₼6.31 | ₼6.6 | -4.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOLD/AZN
1 Gold bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Gold (GOLD) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006308.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOLD với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 158.52 GOLD đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOLD sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOLD sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOLD bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 792.58 GOLD, trong khi 5 GOLD sẽ có giá khoảng 0.03154AZN.
Giá cao nhất của GOLD/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOLD tính theo AZN là ₼0.5545. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOLD/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gold tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 5.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gold (GOLD) đã giảm 22.77% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLD thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gold và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOLD/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOLD/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOLD/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOLD/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gold: GOLD sang Đô la Mỹ (USD), GOLD sang Euro (EUR), GOLD sang Bảng Anh (GBP), GOLD sang Đô la Canada (CAD), GOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), GOLD sang Rupee Pakistan (PKR), GOLD sang Real Brazil (BRL), GOLD sang ...
Giá của Gold ở Mỹ là $0.003711 USD. Ngoài ra, giá của Gold là €0.003220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005096 CAD ở Canada, ₹0.3214 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold phổ biến nhất là GOLD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gold (GOLD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006308.
Giá của Gold ở Mỹ là $0.003711 USD. Ngoài ra, giá của Gold là €0.003220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002758 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005096 CAD ở Canada, ₹0.3214 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold phổ biến nhất là GOLD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Gold (GOLD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006308.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
