Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành AZN

MBOX/AZN: 1 MBOX = 0.08124 AZN. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.08124 AZN hôm nay.
MBOX
MBOX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 0.08124 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 0.08124 AZN, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 0.4062 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 12.31 MBOX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 61.55 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBOX sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MBOX

MOBOX
Manat Azerbaijani
1 MBOX
0.08124  AZN
10 MBOX
0.8124  AZN
200 MBOX
16.25  AZN
500 MBOX
40.62  AZN
1000 MBOX
81.24  AZN
5000 MBOX
406.18  AZN
10000 MBOX
812.36  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang AZN, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MOBOX
100 AZN
1,230.98 MBOX
200 AZN
2,461.96 MBOX
500 AZN
6,154.89 MBOX
1000 AZN
12,309.78 MBOX
2000 AZN
24,619.55 MBOX
5000 AZN
61,548.89 MBOX
10000 AZN
123,097.77 MBOX
50000 AZN
615,488.86 MBOX
100000 AZN
1,230,977.72 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MBOX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBOX/AZN

MBOX/AZN: 1 MBOX = 0.08124 AZN; 2025/06/26 13:07:24
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi +1.54% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi +1.54% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/AZN

Giá MOBOX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.07882 AZN trong khi giá MOBOX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.06517 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07882 AZN
0.07882 AZN
0.1064 AZN
0.1498 AZN
Thấp
0.07663 AZN
0.06517 AZN
0.06517 AZN
0.06208 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.54%
+1.69%
-24.77%
-47.61%

Thông tin MOBOX

Số liệu thị trường MBOX sang AZN

MBOX/AZN:
₼0.08124
Khối lượng MBOX 24 giờ:
₼57,364,576.79
Vốn hóa thị trường MBOX:
₼40,644,314.76
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX

Tỷ giá MBOX sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBOX là ₼0.08124 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼40,644,314.76 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi +605.80% (₼49,237,025.1 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là ₼8,127,551.69.

Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang AZN, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92218.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78674.33 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147622.20 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599212.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9245840.40 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBOX sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBOX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.4 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MBOX đến AZN
1 MBOX thành ₼0.08124 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.3427 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.04779 USD
popular info Euro
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.04087 EUR
popular info Đô la Canada
MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.06542 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩64.84 KRW
popular info Yên Nhật
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥6.9 JPY
popular info Bảng Anh
MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.03486 GBP
popular info Real Brazil
MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.2655 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.05263 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼182,150.72 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,150.17 AZN
other assets Stella
ALPHA đến AZN
1 ALPHA thành ₼0.02936 AZN
other assets Movement
MOVE đến AZN
1 MOVE thành ₼0.3071 AZN
other assets Wormhole
W đến AZN
1 W thành ₼0.1073 AZN
other assets MOBOX
MBOX đến AZN
1 MBOX thành ₼0.07982 AZN
other assets Roam
ROAM đến AZN
1 ROAM thành ₼0.2217 AZN
other assets Komodo
KMD đến AZN
1 KMD thành ₼0.1030 AZN
other assets Pepe
PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}1577 AZN

Bảng chuyển đổi từ MBOX sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.54%, đạt mức cao nhất là 0.07882 AZN và mức thấp nhất là 0.07663 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là ₼0.1070 AZN , thay đổi -24.77% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi
-
0.3162AZN
, tương đương mức thay đổi -80.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MBOX
₼0.04062₼0.04003
+1.54%
1 MBOX
₼0.08124₼0.08005
+1.54%
5 MBOX
₼0.4062₼0.4003
+1.54%
10 MBOX
₼0.8124₼0.8005
+1.54%
50 MBOX
₼4.06₼4
+1.54%
100 MBOX
₼8.12₼8.01
+1.54%
500 MBOX
₼40.62₼40.03
+1.54%
1000 MBOX
₼81.24₼80.05
+1.54%

Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/AZN

1 MOBOX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08124.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.31 MBOX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 61.55 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 0.4062AZN.
Giá cao nhất của MBOX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo AZN là ₼26.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 1.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 24.77% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOBOX: MBOX sang Đô la Mỹ (USD), MBOX sang Euro (EUR), MBOX sang Bảng Anh (GBP), MBOX sang Đô la Canada (CAD), MBOX sang Rupee Ấn Độ (INR), MBOX sang Rupee Pakistan (PKR), MBOX sang Real Brazil (BRL), MBOX sang ...
Giá của MOBOX ở Mỹ là $0.04779 USD. Ngoài ra, giá của MOBOX là €0.04087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06542 CAD ở Canada, ₹4.1 INR ở Ấn Độ, ₨13.57 PKR ở Pakistan, R$0.2655 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MOBOX (MBOX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.08124.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.