Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành TWD

MBOX/TWD: 1 MBOX = 1.25 TWD. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 1.25 TWD hôm nay.
MBOX
MBOX
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 1.25 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 1.25 TWD, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 6.24 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 0.8014 MBOX và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 4.01 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBOX sang TWD

Chuyển đổi TWD sang MBOX

MOBOX
Đô la Đài Loan mới
100 MBOX
124.78  TWD
200 MBOX
249.56  TWD
500 MBOX
623.9  TWD
1000 MBOX
1,247.8  TWD
5000 MBOX
6,238.99  TWD
10000 MBOX
12,477.98  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang TWD, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
MOBOX
2000 TWD
1,602.82 MBOX
5000 TWD
4,007.06 MBOX
10000 TWD
8,014.12 MBOX
50000 TWD
40,070.59 MBOX
100000 TWD
80,141.18 MBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang MBOX, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBOX/TWD

MBOX/TWD: 1 MBOX = 1.25 TWD; 2025/06/23 16:34:25
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi +6.78% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi +6.78% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang TWD: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/TWD

Giá MOBOX cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 1.44 TWD trong khi giá MOBOX thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 1.14 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.28 TWD
1.44 TWD
1.86 TWD
2.67 TWD
Thấp
1.14 TWD
1.14 TWD
1.14 TWD
1.08 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.78%
-15.98%
-31.50%
-51.56%

Thông tin MOBOX

Số liệu thị trường MBOX sang TWD

MBOX/TWD:
NT$1.25
Khối lượng MBOX 24 giờ:
NT$183,632,418.9
Vốn hóa thị trường MBOX:
NT$624,301,363.62
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX

Tỷ giá MBOX sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MOBOX là NT$1.25 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của NT$624,301,363.62 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -13.99% (NT$-29,856,661.36 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là NT$213,489,080.27.

Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang TWD, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBOX sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBOX sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$1.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.3020 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.04204 USD
popular info Euro
MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.03644 EUR
popular info Đô la Canada
MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.05773 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩58.02 KRW
popular info Yên Nhật
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥6.16 JPY
popular info Bảng Anh
MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.03115 GBP
popular info Real Brazil
MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.2314 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets FUNToken
FUN đến TWD
1 FUN thành NT$0.2929 TWD
other assets Movement
MOVE đến TWD
1 MOVE thành NT$4.57 TWD
other assets Prom
PROM đến TWD
1 PROM thành NT$125.53 TWD
other assets Roam
ROAM đến TWD
1 ROAM thành NT$4.59 TWD
other assets Four
FORM đến TWD
1 FORM thành NT$77.31 TWD
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến TWD
1 HAEDAL thành NT$3.77 TWD
other assets Tutorial
TUT đến TWD
1 TUT thành NT$1.28 TWD
other assets Bubblemaps
BMT đến TWD
1 BMT thành NT$4.16 TWD
other assets MYX Finance
MYX đến TWD
1 MYX thành NT$2.67 TWD
other assets Seraph
SERAPH đến TWD
1 SERAPH thành NT$5.65 TWD

Bảng chuyển đổi từ MBOX sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -15.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.78%, đạt mức cao nhất là 1.28 TWD và mức thấp nhất là 1.14 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là NT$1.82 TWD , thay đổi -31.50% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi
-NT$
5.57TWD
, tương đương mức thay đổi -81.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MBOX
NT$0.6239NT$0.5843
+6.78%
1 MBOX
NT$1.25NT$1.17
+6.78%
5 MBOX
NT$6.24NT$5.84
+6.78%
10 MBOX
NT$12.48NT$11.69
+6.78%
50 MBOX
NT$62.39NT$58.43
+6.78%
100 MBOX
NT$124.78NT$116.85
+6.78%
500 MBOX
NT$623.9NT$584.26
+6.78%
1000 MBOX
NT$1,247.8NT$1,168.53
+6.78%

Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/TWD

1 MOBOX bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8014 MBOX đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 4.01 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 6.24TWD.
Giá cao nhất của MBOX/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo TWD là NT$465.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 15.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã giảm 31.50% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MOBOX: MBOX sang Đô la Mỹ (USD), MBOX sang Euro (EUR), MBOX sang Bảng Anh (GBP), MBOX sang Đô la Canada (CAD), MBOX sang Rupee Ấn Độ (INR), MBOX sang Rupee Pakistan (PKR), MBOX sang Real Brazil (BRL), MBOX sang ...
Giá của MOBOX ở Mỹ là $0.04204 USD. Ngoài ra, giá của MOBOX là €0.03644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05773 CAD ở Canada, ₹3.64 INR ở Ấn Độ, ₨11.92 PKR ở Pakistan, R$0.2314 BRL ở Brazil, ...
Cặp MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 MOBOX (MBOX) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1.25.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.