Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107251.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107251.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107251.01 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THL thành KGS
THL/KGS: 1 THL = 9.06 KGS. Giá chuyển đổi 1 Thala (THL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 9.06 KGS hôm nay.

THL
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THL/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thala (THL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THL hiện có giá trị là 9.06 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THL hiện có giá 9.06 KGS, nghĩa là mua 5 THL sẽ mất 45.31 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.1104 THL và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.5518 THL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THL sang KGS
Chuyển đổi KGS sang THL
Thala
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THL thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Thala tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THL sang KGS, lên đến 10000 THL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Thala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành THL toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Thala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang THL, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THL/KGS
THL/KGS: 1 THL = 9.06 KGS; 2025/06/26 17:20:30
Trong 1D vừa qua, Thala đã thay đổi +12.95% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thala(THL) đã thay đổi +12.95% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành THL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THL sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Thala/KGS
Giá Thala cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 10.31 KGS trong khi giá Thala thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 8.18 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thala theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THL theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.31 KGS | 10.31 KGS | 12.36 KGS | 14.25 KGS |
Thấp | 8.67 KGS | 8.18 KGS | 8.18 KGS | 8.18 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.95% | +8.83% | -6.93% | -22.80% |
Thông tin Thala
Số liệu thị trường THL sang KGS
THL/KGS:
с9.06
Khối lượng THL 24 giờ:
с7,061,312.55
Vốn hóa thị trường THL:
с444,139,116.9
Nguồn cung lưu hành THL:
49.02M THL
Tỷ giá THL sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Thala thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Thala là с9.06 mỗi THL, với tổng vốn hoá thị trường của с444,139,116.9 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,015,380 THL. Khối lượng giao dịch của Thala đã thay đổi -24.53% (с-2,294,901.55 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THL là с9,356,214.1.
Thông tin thêm về Thala trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thala phổ biến nhất là THL sang KGS, trong đó mã của Thala là THL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92153.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78523.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146985.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593648.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9236631.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THL sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THL sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua THL (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THL bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Thala phổ biến

THL đến TWD
1 THL thành NT$3.04 TWD

THL đến CNY
1 THL thành ¥0.7440 CNY

THL đến USD
1 THL thành $0.1038 USD
THL đến KGS
1 THL thành с9.06 KGS

THL đến EUR
1 THL thành €0.08871 EUR

THL đến CAD
1 THL thành C$0.1415 CAD

THL đến KRW
1 THL thành ₩140.63 KRW

THL đến JPY
1 THL thành ¥14.99 JPY

THL đến GBP
1 THL thành £0.07559 GBP

THL đến BRL
1 THL thành R$0.5715 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с212,278.29 KGS

BSW đến KGS
1 BSW thành с2.35 KGS

ALPHA đến KGS
1 ALPHA thành с1.43 KGS

W đến KGS
1 W thành с5.92 KGS

SUI đến KGS
1 SUI thành с227.8 KGS

SAHARA đến KGS
1 SAHARA thành с8.94 KGS

MOVE đến KGS
1 MOVE thành с15.64 KGS

RARE đến KGS
1 RARE thành с4.89 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с12,428.15 KGS

ADA đến KGS
1 ADA thành с48.22 KGS
Bảng chuyển đổi từ THL sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Thala đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THL thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +8.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.95%, đạt mức cao nhất là 10.31 KGS và mức thấp nhất là 8.67 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 THL là с9.79 KGS , thay đổi -6.93% so với giá hiện tại. Thala đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.01% so với năm trước.
-с
42.03KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THL | с4.53 | с3.97 | +12.95% |
1 THL | с9.06 | с7.93 | +12.95% |
5 THL | с45.31 | с39.66 | +12.95% |
10 THL | с90.61 | с79.32 | +12.95% |
50 THL | с453.06 | с396.58 | +12.95% |
100 THL | с906.12 | с793.15 | +12.95% |
500 THL | с4,530.61 | с3,965.77 | +12.95% |
1000 THL | с9,061.22 | с7,931.55 | +12.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp THL/KGS
1 Thala bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Thala (THL) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с9.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu THL với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1104 THL đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THL sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THL sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THL bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.5518 THL, trong khi 5 THL sẽ có giá khoảng 45.31KGS.
Giá cao nhất của THL/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THL tính theo KGS là с276.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THL/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thala tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã tăng 8.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã giảm 6.93% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THL thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thala và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THL/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THL/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THL/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THL/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Thala: THL sang Đô la Mỹ (USD), THL sang Euro (EUR), THL sang Bảng Anh (GBP), THL sang Đô la Canada (CAD), THL sang Rupee Ấn Độ (INR), THL sang Rupee Pakistan (PKR), THL sang Real Brazil (BRL), THL sang ...
Giá của Thala ở Mỹ là $0.1038 USD. Ngoài ra, giá của Thala là €0.08871 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1415 CAD ở Canada, ₹8.89 INR ở Ấn Độ, ₨29.47 PKR ở Pakistan, R$0.5715 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thala phổ biến nhất là THL sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Thala (THL) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с9.06.
Giá của Thala ở Mỹ là $0.1038 USD. Ngoài ra, giá của Thala là €0.08871 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1415 CAD ở Canada, ₹8.89 INR ở Ấn Độ, ₨29.47 PKR ở Pakistan, R$0.5715 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thala phổ biến nhất là THL sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Thala (THL) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с9.06.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
