Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi THL thành DKK

THL/DKK: 1 THL = 0.6392 DKK. Giá chuyển đổi 1 Thala (THL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.6392 DKK hôm nay.
THL
THL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thala (THL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THL hiện có giá trị là 0.6392 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THL hiện có giá 0.6392 DKK, nghĩa là mua 5 THL sẽ mất 3.2 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.56 THL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 7.82 THL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang THL

Thala
Krone Đan Mạch
200 THL
127.84  DKK
500 THL
319.61  DKK
1000 THL
639.22  DKK
5000 THL
3,196.09  DKK
10000 THL
6,392.17  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Thala tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THL sang DKK, lên đến 10000 THL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Thala
1000 DKK
1,564.41 THL
2000 DKK
3,128.83 THL
5000 DKK
7,822.07 THL
10000 DKK
15,644.14 THL
50000 DKK
78,220.68 THL
100000 DKK
156,441.37 THL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành THL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Thala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang THL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THL/DKK

THL/DKK: 1 THL = 0.6392 DKK; 2025/06/21 21:27:52
Trong 1D vừa qua, Thala đã thay đổi -1.34% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thala(THL) đã thay đổi -1.34% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành THL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi THL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Thala/DKK

Giá Thala cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.7345 DKK trong khi giá Thala thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.6384 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thala theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6498 DKK
0.7345 DKK
0.9169 DKK
1.19 DKK
Thấp
0.6384 DKK
0.6384 DKK
0.6384 DKK
0.6068 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.34%
-11.54%
-25.17%
-45.40%

Thông tin Thala

Số liệu thị trường THL sang DKK

THL/DKK:
kr0.6392
Khối lượng THL 24 giờ:
kr421,810.99
Vốn hóa thị trường THL:
kr31,331,470.57
Nguồn cung lưu hành THL:
49.02M THL

Tỷ giá THL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Thala thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Thala là kr0.6392 mỗi THL, với tổng vốn hoá thị trường của kr31,331,470.57 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,015,380 THL. Khối lượng giao dịch của Thala đã thay đổi -43.06% (kr-318,985.48 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THL là kr740,796.47.

Thông tin thêm về Thala trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thala phổ biến nhất là THL sang DKK, trong đó mã của Thala là THL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Thala phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THL đến TWD
1 THL thành NT$2.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THL đến CNY
1 THL thành ¥0.7092 CNY
popular info Đô la Mỹ
THL đến USD
1 THL thành $0.09874 USD
popular info Euro
THL đến EUR
1 THL thành €0.08568 EUR
popular info Krone Đan Mạch
THL đến DKK
1 THL thành kr0.6392 DKK
popular info Đô la Canada
THL đến CAD
1 THL thành C$0.1356 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THL đến KRW
1 THL thành ₩135.59 KRW
popular info Yên Nhật
THL đến JPY
1 THL thành ¥14.43 JPY
popular info Bảng Anh
THL đến GBP
1 THL thành £0.07338 GBP
popular info Real Brazil
THL đến BRL
1 THL thành R$0.5443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets KAIKO
KAI đến DKK
1 KAI thành kr0.04749 DKK
other assets FUNToken
FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04604 DKK
other assets Sei
SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.38 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.48 DKK
other assets Velo
VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07538 DKK
other assets Onyxcoin
XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09035 DKK
other assets Aptos
APT đến DKK
1 APT thành kr27.45 DKK
other assets Redbrick
BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1128 DKK
other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3249 DKK
other assets Roam
ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9831 DKK

Bảng chuyển đổi từ THL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Thala đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -11.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.34%, đạt mức cao nhất là 0.6498 DKK và mức thấp nhất là 0.6384 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 THL là kr0.8541 DKK , thay đổi -25.17% so với giá hiện tại. Thala đã thay đổi
-kr
3.9DKK
, tương đương mức thay đổi -85.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THL
kr0.3196kr0.3239
-1.34%
1 THL
kr0.6392kr0.6479
-1.34%
5 THL
kr3.2kr3.24
-1.34%
10 THL
kr6.39kr6.48
-1.34%
50 THL
kr31.96kr32.39
-1.34%
100 THL
kr63.92kr64.79
-1.34%
500 THL
kr319.61kr323.94
-1.34%
1000 THL
kr639.22kr647.88
-1.34%

Câu Hỏi Thường Gặp THL/DKK

1 Thala bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Thala (THL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.6392.
Tôi có thể mua bao nhiêu THL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.56 THL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 7.82 THL, trong khi 5 THL sẽ có giá khoảng 3.2DKK.
Giá cao nhất của THL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THL tính theo DKK là kr20.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thala tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã giảm 11.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thala (THL) đã giảm 25.17% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thala và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Thala: THL sang Đô la Mỹ (USD), THL sang Euro (EUR), THL sang Bảng Anh (GBP), THL sang Đô la Canada (CAD), THL sang Rupee Ấn Độ (INR), THL sang Rupee Pakistan (PKR), THL sang Real Brazil (BRL), THL sang ...
Giá của Thala ở Mỹ là $0.09874 USD. Ngoài ra, giá của Thala là €0.08568 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07338 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1356 CAD ở Canada, ₹8.55 INR ở Ấn Độ, ₨28.03 PKR ở Pakistan, R$0.5443 BRL ở Brazil, ...
Cặp Thala phổ biến nhất là THL sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Thala (THL) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.6392.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.