Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFL thành TND

SFL/TND: 1 SFL = 0.2615 TND. Giá chuyển đổi 1 Sunflower Land (SFL) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.2615 TND hôm nay.
SFL
SFL
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFL/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sunflower Land (SFL) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFL hiện có giá trị là 0.26 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFL hiện có giá 0.26 TND, nghĩa là mua 5 SFL sẽ mất 1.31 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 3.82 SFL và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 19.12 SFL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFL sang TND

Chuyển đổi TND sang SFL

Sunflower Land
Dinar Tunisia
500 SFL
130.73  TND
1000 SFL
261.45  TND
5000 SFL
1,307.27  TND
10000 SFL
2,614.55  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFL thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Sunflower Land tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFL sang TND, lên đến 10000 SFL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Sunflower Land
1000 TND
3,824.75 SFL
5000 TND
19,123.76 SFL
10000 TND
38,247.52 SFL
50000 TND
191,237.58 SFL
100000 TND
382,475.16 SFL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành SFL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Sunflower Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang SFL, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFL/TND

SFL/TND: 1 SFL = 0.2615 TND; 2025/05/17 18:02:02
Trong 1D vừa qua, Sunflower Land đã thay đổi -10.03% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sunflower Land(SFL) đã thay đổi -10.03% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành SFL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFL sang TND: Biến động và thay đổi giá của Sunflower Land/TND

Giá Sunflower Land cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.3449 TND trong khi giá Sunflower Land thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.2544 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sunflower Land theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFL theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2932 TND
0.3449 TND
0.4504 TND
0.6406 TND
Thấp
0.2544 TND
0.2544 TND
0.2544 TND
0.2140 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.03%
-22.41%
-8.27%
+1.74%

Thông tin Sunflower Land

Số liệu thị trường SFL sang TND

SFL/TND:
د.ت0.2615
Khối lượng SFL 24 giờ:
د.ت39,680.5
Vốn hóa thị trường SFL:
--
Nguồn cung lưu hành SFL:
0 SFL

Tỷ giá SFL sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sunflower Land thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sunflower Land là د.ت0.2615 mỗi SFL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFL. Khối lượng giao dịch của Sunflower Land đã thay đổi -22.96% (د.ت-11,823.39 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFL là د.ت51,503.89.

Thông tin thêm về Sunflower Land trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sunflower Land phổ biến nhất là SFL sang TND, trong đó mã của Sunflower Land là SFL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFL sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFL sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFL (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFL bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sunflower Land phổ biến

popular info Dinar Tunisia
SFL đến TND
1 SFL thành د.ت0.2615 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
SFL đến TWD
1 SFL thành NT$2.62 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFL đến CNY
1 SFL thành ¥0.6244 CNY
popular info Đô la Mỹ
SFL đến USD
1 SFL thành $0.08659 USD
popular info Euro
SFL đến EUR
1 SFL thành €0.07757 EUR
popular info Đô la Canada
SFL đến CAD
1 SFL thành C$0.1210 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SFL đến KRW
1 SFL thành ₩121.15 KRW
popular info Yên Nhật
SFL đến JPY
1 SFL thành ¥12.61 JPY
popular info Bảng Anh
SFL đến GBP
1 SFL thành £0.06519 GBP
popular info Real Brazil
SFL đến BRL
1 SFL thành R$0.4903 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến TND
1 KEKIUS thành د.ت0.1513 TND
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت0.6104 TND
other assets Pi
PI đến TND
1 PI thành د.ت2.04 TND
other assets Mask Network
MASK đến TND
1 MASK thành د.ت4.76 TND
other assets Gods Unchained
GODS đến TND
1 GODS thành د.ت0.5401 TND
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến TND
1 FRAX thành د.ت9.84 TND
other assets Core
CORE đến TND
1 CORE thành د.ت2.45 TND
other assets Four
FORM đến TND
1 FORM thành د.ت8.38 TND
other assets Status
SNT đến TND
1 SNT thành د.ت0.08528 TND
other assets IQ
IQ đến TND
1 IQ thành د.ت0.01387 TND

Bảng chuyển đổi từ SFL sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Sunflower Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFL thành Dinar Tunisia đã thay đổi -22.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.03%, đạt mức cao nhất là 0.2932 TND và mức thấp nhất là 0.2544 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 SFL là د.ت0.2850 TND , thay đổi -8.27% so với giá hiện tại. Sunflower Land đã thay đổi
-د.ت
0.05728TND
, tương đương mức thay đổi -17.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SFLد.ت0.1307د.ت0.1453
-10.03%
1 SFLد.ت0.2615د.ت0.2906
-10.03%
5 SFLد.ت1.31د.ت1.45
-10.03%
10 SFLد.ت2.61د.ت2.91
-10.03%
50 SFLد.ت13.07د.ت14.53
-10.03%
100 SFLد.ت26.15د.ت29.06
-10.03%
500 SFLد.ت130.73د.ت145.31
-10.03%
1000 SFLد.ت261.45د.ت290.62
-10.03%

Câu Hỏi Thường Gặp SFL/TND

1 Sunflower Land bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Sunflower Land (SFL) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.2615.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFL với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.82 SFL đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFL sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFL sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFL bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 19.12 SFL, trong khi 5 SFL sẽ có giá khoảng 1.31TND.
Giá cao nhất của SFL/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFL tính theo TND là د.ت1.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFL/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sunflower Land tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sunflower Land (SFL) đã giảm 22.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sunflower Land (SFL) đã giảm 8.27% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFL thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sunflower Land và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFL/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFL/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFL/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFL/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sunflower Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.