

SFL
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 16:33:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Sunflower Land(SFL) thành Franc Thụy Sĩ(CHF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SFL với giá trị 1 SFL cho 0.09 CHF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CHF
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sunflower Land phổ biến nhất là SFL sang CHF, trong đó mã của Sunflower Land là SFL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SFL thành CHF
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Sunflower Land (SFL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Sunflower Land đã thay đổi -19.38% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sunflower Land(SFL) đã thay đổi -19.38% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi +24.03% thành SFL trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Sunflower Land

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Sunflower Land (SFL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Sunflower Land trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SFL (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFL bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SFL (hoặc USDT) lấy CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SFL lấy CHF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SFL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Sunflower Land thành Franc Thụy Sĩ?
Tỷ lệ chuyển đổi Sunflower Land thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sunflower Land là Fr 0.09100 mỗi SFL, với tổng vốn hoá thị trường của Fr 0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SFL. Khối lượng giao dịch của Sunflower Land đã thay đổi +3.51% (Fr 2,930.4 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFL là Fr 83,463.37.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$96.72K
Nguồn cung lưu hành
0 SFL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Sunflower Land đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SFL là Fr 0.09100 CHF , nghĩa là để mua 5 SFL, bạn phải trả Fr 0.4550 CHF . Ngược lại, Fr1 CHF có thể được giao dịch lấy 10.99 SFL, trong khi Fr50 CHF có thể chuyển đổi thành 549.43 SFL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFL thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +29.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.38%, đạt mức cao nhất là 0.1273 CHF và mức thấp nhất là 0.09037 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 SFL là Fr 0.04538 CHF , thay đổi +100.66% so với giá hiện tại. Sunflower Land đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +184.22% so với năm trước.
+Fr
0.05894CHFSFL đến CHF
Số lượng
16:33 hôm nay
0.5 SFL
Fr0.04550
1 SFL
Fr0.09100
5 SFL
Fr0.4550
10 SFL
Fr0.9100
50 SFL
Fr4.55
100 SFL
Fr9.1
500 SFL
Fr45.5
1000 SFL
Fr91
CHF đến SFL
Số lượng16:33 hôm nay
0.5CHF5.49 SFL
1CHF10.99 SFL
5CHF54.94 SFL
10CHF109.89 SFL
50CHF549.43 SFL
100CHF1,098.87 SFL
500CHF5,494.34 SFL
1000CHF10,988.69 SFL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.05094 | $0.06318 | -19.38% |
1 SFL | $0.1019 | $0.1264 | -19.38% |
5 SFL | $0.5094 | $0.6318 | -19.38% |
10 SFL | $1.02 | $1.26 | -19.38% |
50 SFL | $5.09 | $6.32 | -19.38% |
100 SFL | $10.19 | $12.64 | -19.38% |
500 SFL | $50.94 | $63.18 | -19.38% |
1000 SFL | $101.88 | $126.35 | -19.38% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:33 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.05094 | $0.02541 | +100.66% |
1 SFL | $0.1019 | $0.05081 | +100.66% |
5 SFL | $0.5094 | $0.2541 | +100.66% |
10 SFL | $1.02 | $0.5081 | +100.66% |
50 SFL | $5.09 | $2.54 | +100.66% |
100 SFL | $10.19 | $5.08 | +100.66% |
500 SFL | $50.94 | $25.41 | +100.66% |
1000 SFL | $101.88 | $50.81 | +100.66% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:33 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SFL | $0.05094 | $0.01795 | +184.22% |
1 SFL | $0.1019 | $0.03589 | +184.22% |
5 SFL | $0.5094 | $0.1795 | +184.22% |
10 SFL | $1.02 | $0.3589 | +184.22% |
50 SFL | $5.09 | $1.79 | +184.22% |
100 SFL | $10.19 | $3.59 | +184.22% |
500 SFL | $50.94 | $17.95 | +184.22% |
1000 SFL | $101.88 | $35.89 | +184.22% |
Dự đoán giá Sunflower Land
Giá của SFL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SFL, giá SFL dự kiến sẽ đạt $0.1199 vào năm 2026.
Giá của SFL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá SFL dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá SFL dự kiến sẽ đạt $0.1283 với ROI tích lũy là +19.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Sunflower Land phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Sunflower Land thành một số loại tiền fiat khác.
Sunflower Land đến TWD
1 SFL thành NT$ 3.34 TWD

Sunflower Land đến CNY
1 SFL thành ¥ 0.7397 CNY

Sunflower Land đến USD
1 SFL thành $ 0.1019 USD

Sunflower Land đến CHF
1 SFL thành Fr 0.09100 CHF
Sunflower Land đến AUD
1 SFL thành $ 0.1604 AUD

Sunflower Land đến EUR
1 SFL thành € 0.09694 EUR

Sunflower Land đến CAD
1 SFL thành $ 0.1453 CAD

Sunflower Land đến KRW
1 SFL thành ₩ 145.93 KRW

Sunflower Land đến JPY
1 SFL thành ¥ 15.22 JPY

Sunflower Land đến GBP
1 SFL thành £ 0.08038 GBP

Sunflower Land đến BRL
1 SFL thành R$ 0.5890 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Sunflower Land.
Bitcoin đến CHF
1 BTC thành Fr 77,073 CHF

Ethereum đến CHF
1 ETH thành Fr 2,131.64 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr 1.95 CHF

Solana đến CHF
1 SOL thành Fr 124.55 CHF

Dogecoin đến CHF
1 DOGE thành Fr 0.1799 CHF

Sui đến CHF
1 SUI thành Fr 2.47 CHF

Cardano đến CHF
1 ADA thành Fr 0.5787 CHF

OFFICIAL TRUMP đến CHF
1 TRUMP thành Fr 11.79 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr 541.65 CHF

Pepe đến CHF
1 PEPE thành Fr 0.{5}7045 CHF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.