Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EURS thành OMR

EURS/OMR: 1 EURS = 0.4357 OMR. Giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) thành Rial Oman (OMR) là 0.4357 OMR hôm nay.
EURS
EURS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STASIS EURO (EURS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURS hiện có giá trị là 0.4357 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURS hiện có giá 0.4357 OMR, nghĩa là mua 5 EURS sẽ mất 2.18 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2.3 EURS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 11.48 EURS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EURS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang EURS

STASIS EURO
Rial Oman
100 EURS
43.57  OMR
200 EURS
87.13  OMR
500 EURS
217.83  OMR
1000 EURS
435.66  OMR
5000 EURS
2,178.31  OMR
10000 EURS
4,356.62  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của STASIS EURO tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURS sang OMR, lên đến 10000 EURS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
STASIS EURO
500 OMR
1,147.68 EURS
1000 OMR
2,295.36 EURS
2000 OMR
4,590.72 EURS
5000 OMR
11,476.79 EURS
10000 OMR
22,953.59 EURS
50000 OMR
114,767.93 EURS
100000 OMR
229,535.87 EURS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành EURS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo STASIS EURO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang EURS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EURS/OMR

EURS/OMR: 1 EURS = 0.4357 OMR; 2025/06/23 12:10:23
Trong 1D vừa qua, STASIS EURO đã thay đổi -1.41% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STASIS EURO(EURS) đã thay đổi -1.41% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành EURS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EURS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của STASIS EURO/OMR

Giá STASIS EURO cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.4427 OMR trong khi giá STASIS EURO thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.4266 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STASIS EURO theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4419 OMR
0.4427 OMR
0.4449 OMR
0.4514 OMR
Thấp
0.4356 OMR
0.4266 OMR
0.3379 OMR
0.3379 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.41%
+1.36%
+0.54%
+4.23%

Thông tin STASIS EURO

Số liệu thị trường EURS sang OMR

EURS/OMR:
ر.ع.0.4357
Khối lượng EURS 24 giờ:
ر.ع.0.06573
Vốn hóa thị trường EURS:
ر.ع.54,076,925.95
Nguồn cung lưu hành EURS:
124.13M EURS

Tỷ giá EURS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi STASIS EURO thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của STASIS EURO là ر.ع.0.4357 mỗi EURS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.54,076,925.95 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,125,940 EURS. Khối lượng giao dịch của STASIS EURO đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURS là ر.ع.0.06573.

Thông tin thêm về STASIS EURO trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STASIS EURO phổ biến nhất là EURS sang OMR, trong đó mã của STASIS EURO là EURS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88098.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75402.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139385.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560433.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8773457.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EURS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EURS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EURS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi STASIS EURO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EURS đến TWD
1 EURS thành NT$33.73 TWD
popular info Rial Oman
EURS đến OMR
1 EURS thành ر.ع.0.4357 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EURS đến CNY
1 EURS thành ¥8.14 CNY
popular info Đô la Mỹ
EURS đến USD
1 EURS thành $1.13 USD
popular info Euro
EURS đến EUR
1 EURS thành €0.9868 EUR
popular info Đô la Canada
EURS đến CAD
1 EURS thành C$1.56 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EURS đến KRW
1 EURS thành ₩1,571.45 KRW
popular info Yên Nhật
EURS đến JPY
1 EURS thành ¥167.25 JPY
popular info Bảng Anh
EURS đến GBP
1 EURS thành £0.8446 GBP
popular info Real Brazil
EURS đến BRL
1 EURS thành R$6.28 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.38,964.58 OMR
other assets FUNToken
FUN đến OMR
1 FUN thành ر.ع.0.004637 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7697 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.05624 OMR
other assets Four
FORM đến OMR
1 FORM thành ر.ع.0.9921 OMR
other assets Prom
PROM đến OMR
1 PROM thành ر.ع.1.54 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1646 OMR
other assets MYX Finance
MYX đến OMR
1 MYX thành ر.ع.0.03311 OMR
other assets XPR Network
XPR đến OMR
1 XPR thành ر.ع.0.001322 OMR
other assets Tutorial
TUT đến OMR
1 TUT thành ر.ع.0.01641 OMR

Bảng chuyển đổi từ EURS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của STASIS EURO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURS thành Rial Oman đã thay đổi +1.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.41%, đạt mức cao nhất là 0.4419 OMR và mức thấp nhất là 0.4356 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 EURS là ر.ع.0.4333 OMR , thay đổi +0.54% so với giá hiện tại. STASIS EURO đã thay đổi
+ر.ع.
0.02369OMR
, tương đương mức thay đổi +5.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EURS
ر.ع.0.2178ر.ع.0.2209
-1.41%
1 EURS
ر.ع.0.4357ر.ع.0.4419
-1.41%
5 EURS
ر.ع.2.18ر.ع.2.21
-1.41%
10 EURS
ر.ع.4.36ر.ع.4.42
-1.41%
50 EURS
ر.ع.21.78ر.ع.22.09
-1.41%
100 EURS
ر.ع.43.57ر.ع.44.19
-1.41%
500 EURS
ر.ع.217.83ر.ع.220.94
-1.41%
1000 EURS
ر.ع.435.66ر.ع.441.87
-1.41%

Câu Hỏi Thường Gặp EURS/OMR

1 STASIS EURO bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 STASIS EURO (EURS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.4357.
Tôi có thể mua bao nhiêu EURS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 EURS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EURS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EURS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EURS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 11.48 EURS, trong khi 5 EURS sẽ có giá khoảng 2.18OMR.
Giá cao nhất của EURS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EURS tính theo OMR là ر.ع.0.5368. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EURS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STASIS EURO tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã tăng 1.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã tăng 0.54% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STASIS EURO và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EURS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EURS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EURS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EURS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EURS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STASIS EURO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp STASIS EURO: EURS sang Đô la Mỹ (USD), EURS sang Euro (EUR), EURS sang Bảng Anh (GBP), EURS sang Đô la Canada (CAD), EURS sang Rupee Ấn Độ (INR), EURS sang Rupee Pakistan (PKR), EURS sang Real Brazil (BRL), EURS sang ...
Giá của STASIS EURO ở Mỹ là $1.13 USD. Ngoài ra, giá của STASIS EURO là €0.9868 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8446 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.56 CAD ở Canada, ₹98.27 INR ở Ấn Độ, ₨322.46 PKR ở Pakistan, R$6.28 BRL ở Brazil, ...
Cặp STASIS EURO phổ biến nhất là EURS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 STASIS EURO (EURS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.4357.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.