Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EURS thành DZD

EURS/DZD: 1 EURS = 150.41 DZD. Giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) thành Dinar Algeria (DZD) là 150.41 DZD hôm nay.
EURS
EURS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STASIS EURO (EURS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURS hiện có giá trị là 150.41 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURS hiện có giá 150.41 DZD, nghĩa là mua 5 EURS sẽ mất 752.04 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.006649 EURS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.03324 EURS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EURS sang DZD

Chuyển đổi DZD sang EURS

STASIS EURO
Dinar Algeria
10 EURS
1,504.08  DZD
20 EURS
3,008.15  DZD
50 EURS
7,520.38  DZD
100 EURS
15,040.76  DZD
200 EURS
30,081.52  DZD
500 EURS
75,203.8  DZD
1000 EURS
150,407.6  DZD
5000 EURS
752,038.02  DZD
10000 EURS
1,504,076.05  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của STASIS EURO tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURS sang DZD, lên đến 10000 EURS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
STASIS EURO
50000 DZD
332.43 EURS
100000 DZD
664.86 EURS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành EURS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo STASIS EURO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang EURS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EURS/DZD

EURS/DZD: 1 EURS = 150.41 DZD; 2025/04/29 23:13:40
Trong 1D vừa qua, STASIS EURO đã thay đổi +0.36% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STASIS EURO(EURS) đã thay đổi +0.36% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành EURS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EURS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của STASIS EURO/DZD

Giá STASIS EURO cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 151.37 DZD trong khi giá STASIS EURO thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 142.71 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STASIS EURO theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
150.55 DZD
151.37 DZD
155.3 DZD
155.3 DZD
Thấp
149.64 DZD
142.71 DZD
142.71 DZD
127.91 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.36%
-0.13%
+4.43%
+7.93%

Thông tin STASIS EURO

Số liệu thị trường EURS sang DZD

EURS/DZD:
د.ج150.41
Khối lượng EURS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EURS:
د.ج18,669,486,437.11
Nguồn cung lưu hành EURS:
124.13M EURS

Tỷ giá EURS sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi STASIS EURO thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của STASIS EURO là د.ج150.41 mỗi EURS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج18,669,486,437.11 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,125,940 EURS. Khối lượng giao dịch của STASIS EURO đã thay đổi -100.00% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURS là د.ج--.

Thông tin thêm về STASIS EURO trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STASIS EURO phổ biến nhất là EURS sang DZD, trong đó mã của STASIS EURO là EURS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EURS sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EURS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EURS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi STASIS EURO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EURS đến TWD
1 EURS thành NT$36.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EURS đến CNY
1 EURS thành ¥8.27 CNY
popular info Đô la Mỹ
EURS đến USD
1 EURS thành $1.14 USD
popular info Dinar Algeria
EURS đến DZD
1 EURS thành د.ج150.41 DZD
popular info Euro
EURS đến EUR
1 EURS thành €0.9981 EUR
popular info Đô la Canada
EURS đến CAD
1 EURS thành C$1.57 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EURS đến KRW
1 EURS thành ₩1,628.25 KRW
popular info Yên Nhật
EURS đến JPY
1 EURS thành ¥161.8 JPY
popular info Bảng Anh
EURS đến GBP
1 EURS thành £0.8478 GBP
popular info Real Brazil
EURS đến BRL
1 EURS thành R$6.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج25.2 DZD
other assets Sign
SIGN đến DZD
1 SIGN thành د.ج13.21 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج76.29 DZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DZD
1 COOKIE thành د.ج24.12 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج79,335.95 DZD
other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج429.9 DZD
other assets Initia
INIT đến DZD
1 INIT thành د.ج108.83 DZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DZD
1 PUNDIX thành د.ج64.8 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,458,595.96 DZD
other assets Safe
SAFE đến DZD
1 SAFE thành د.ج78.53 DZD

Bảng chuyển đổi từ EURS sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của STASIS EURO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURS thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 150.55 DZD và mức thấp nhất là 149.64 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 EURS là د.ج144.02 DZD , thay đổi +4.43% so với giá hiện tại. STASIS EURO đã thay đổi
+د.ج
8.22DZD
, tương đương mức thay đổi +5.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EURSد.ج75.2د.ج74.94
+0.36%
1 EURSد.ج150.41د.ج149.88
+0.36%
5 EURSد.ج752.04د.ج749.38
+0.36%
10 EURSد.ج1,504.08د.ج1,498.75
+0.36%
50 EURSد.ج7,520.38د.ج7,493.76
+0.36%
100 EURSد.ج15,040.76د.ج14,987.52
+0.36%
500 EURSد.ج75,203.8د.ج74,937.6
+0.36%
1000 EURSد.ج150,407.6د.ج149,875.19
+0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp EURS/DZD

1 STASIS EURO bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 STASIS EURO (EURS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج150.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu EURS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006649 EURS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EURS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EURS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EURS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.03324 EURS, trong khi 5 EURS sẽ có giá khoảng 752.04DZD.
Giá cao nhất của EURS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EURS tính theo DZD là د.ج184.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EURS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STASIS EURO tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã giảm 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã tăng 4.43% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURS thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STASIS EURO và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EURS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EURS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EURS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EURS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EURS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STASIS EURO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.