Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105748.76 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105748.76 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.46%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105748.76 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ID thành IQD
ID/IQD: 1 ID = 203.44 IQD. Giá chuyển đổi 1 SPACE ID (ID) thành Dinar Iraq (IQD) là 203.44 IQD hôm nay.

ID
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ID/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SPACE ID (ID) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ID hiện có giá trị là 203.44 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ID hiện có giá 203.44 IQD, nghĩa là mua 5 ID sẽ mất 1,017.18 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.004916 ID và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02458 ID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ID sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ID
SPACE ID
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ID thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của SPACE ID tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ID sang IQD, lên đến 10000 ID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
SPACE ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ID toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo SPACE ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ID, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ID/IQD
ID/IQD: 1 ID = 203.44 IQD; 2025/06/24 18:37:02
Trong 1D vừa qua, SPACE ID đã thay đổi +5.65% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SPACE ID(ID) đã thay đổi +5.65% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ID sang IQD: Biến động và thay đổi giá của SPACE ID/IQD
Giá SPACE ID cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 210.69 IQD trong khi giá SPACE ID thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 176.57 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SPACE ID theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ID theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 207.47 IQD | 210.69 IQD | 274.77 IQD | 347.11 IQD |
Thấp | 192.67 IQD | 176.57 IQD | 176.57 IQD | 176.57 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.65% | -1.19% | -20.27% | -38.26% |
Thông tin SPACE ID
Số liệu thị trường ID sang IQD
ID/IQD:
ع.د203.44
Khối lượng ID 24 giờ:
ع.د18,824,318,821.81
Vốn hóa thị trường ID:
ع.د218,588,290,338.71
Nguồn cung lưu hành ID:
1.07B ID
Tỷ giá ID sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SPACE ID thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SPACE ID là ع.د203.44 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د218,588,290,338.71 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,074,486,800 ID. Khối lượng giao dịch của SPACE ID đã thay đổi +41.92% (ع.د5,559,872,332.62 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là ع.د13,264,446,489.19.
Thông tin thêm về SPACE ID trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SPACE ID phổ biến nhất là ID sang IQD, trong đó mã của SPACE ID là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90949.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77550.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145000.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582022.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9086735.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ID sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ID sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SPACE ID phổ biến
ID đến IQD
1 ID thành ع.د203.44 IQD

ID đến TWD
1 ID thành NT$4.58 TWD

ID đến CNY
1 ID thành ¥1.11 CNY

ID đến USD
1 ID thành $0.1554 USD

ID đến EUR
1 ID thành €0.1336 EUR

ID đến CAD
1 ID thành C$0.2131 CAD

ID đến KRW
1 ID thành ₩210.93 KRW

ID đến JPY
1 ID thành ¥22.48 JPY

ID đến GBP
1 ID thành £0.1140 GBP

ID đến BRL
1 ID thành R$0.8552 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د138,563,335.61 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,198,933.61 IQD

SEI đến IQD
1 SEI thành ع.د366.43 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,868.55 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د17,529.89 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د188,464.03 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د763.98 IQD

WIF đến IQD
1 WIF thành ع.د1,113.97 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01305 IQD

RESOLV đến IQD
1 RESOLV thành ع.د238.21 IQD
Bảng chuyển đổi từ ID sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của SPACE ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.65%, đạt mức cao nhất là 207.47 IQD và mức thấp nhất là 192.67 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là ع.د255.15 IQD , thay đổi -20.27% so với giá hiện tại. SPACE ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.14% so với năm trước.
-ع.د
363.87IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ID | ع.د101.72 | ع.د96.28 | +5.65% |
1 ID | ع.د203.44 | ع.د192.55 | +5.65% |
5 ID | ع.د1,017.18 | ع.د962.77 | +5.65% |
10 ID | ع.د2,034.35 | ع.د1,925.54 | +5.65% |
50 ID | ع.د10,171.75 | ع.د9,627.7 | +5.65% |
100 ID | ع.د20,343.51 | ع.د19,255.39 | +5.65% |
500 ID | ع.د101,717.54 | ع.د96,276.97 | +5.65% |
1000 ID | ع.د203,435.08 | ع.د192,553.95 | +5.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp ID/IQD
1 SPACE ID bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 SPACE ID (ID) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د203.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu ID với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004916 ID đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ID sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ID sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ID bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.02458 ID, trong khi 5 ID sẽ có giá khoảng 1,017.18IQD.
Giá cao nhất của ID/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ID tính theo IQD là ع.د2,394.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ID/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SPACE ID tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SPACE ID (ID) đã giảm 1.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SPACE ID (ID) đã giảm 20.27% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ID thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SPACE ID và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ID/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ID/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ID/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ID/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SPACE ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SPACE ID: ID sang Đô la Mỹ (USD), ID sang Euro (EUR), ID sang Bảng Anh (GBP), ID sang Đô la Canada (CAD), ID sang Rupee Ấn Độ (INR), ID sang Rupee Pakistan (PKR), ID sang Real Brazil (BRL), ID sang ...
Giá của SPACE ID ở Mỹ là $0.1554 USD. Ngoài ra, giá của SPACE ID là €0.1336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2131 CAD ở Canada, ₹13.35 INR ở Ấn Độ, ₨44.25 PKR ở Pakistan, R$0.8552 BRL ở Brazil, ...
Cặp SPACE ID phổ biến nhất là ID sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 SPACE ID (ID) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د203.44.
Giá của SPACE ID ở Mỹ là $0.1554 USD. Ngoài ra, giá của SPACE ID là €0.1336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2131 CAD ở Canada, ₹13.35 INR ở Ấn Độ, ₨44.25 PKR ở Pakistan, R$0.8552 BRL ở Brazil, ...
Cặp SPACE ID phổ biến nhất là ID sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 SPACE ID (ID) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د203.44.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
