Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành MUR

DLLR/MUR: 1 DLLR = 44.71 MUR. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupee Mauritius (MUR) là 44.71 MUR hôm nay.
DLLR
DLLR
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 44.71 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 44.71 MUR, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 223.53 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.02237 DLLR và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 0.1118 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang MUR

Chuyển đổi MUR sang DLLR

Sovryn Dollar
Rupee Mauritius
10 DLLR
447.06  MUR
20 DLLR
894.12  MUR
50 DLLR
2,235.31  MUR
100 DLLR
4,470.62  MUR
200 DLLR
8,941.24  MUR
500 DLLR
22,353.1  MUR
1000 DLLR
44,706.19  MUR
5000 DLLR
223,530.96  MUR
10000 DLLR
447,061.92  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang MUR, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Sovryn Dollar
10000 MUR
223.68 DLLR
50000 MUR
1,118.41 DLLR
100000 MUR
2,236.83 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang DLLR, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/MUR

DLLR/MUR: 1 DLLR = 44.71 MUR; 2025/05/03 16:42:07
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi -0.08% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi -0.08% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/MUR

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 47.12 MUR trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 44.3 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
45.03 MUR
47.12 MUR
47.12 MUR
47.9 MUR
Thấp
44.61 MUR
44.3 MUR
43.87 MUR
42.23 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.08%
-0.62%
-1.16%
+0.88%

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang MUR

DLLR/MUR:
₨44.71
Khối lượng DLLR 24 giờ:
₨182,267.13
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là ₨44.71 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi -88.40% (₨-1,388,473.11 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là ₨1,570,740.24.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang MUR, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$30.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9928 USD
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8783 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.37 CAD
popular info Rupee Mauritius
DLLR đến MUR
1 DLLR thành ₨44.71 MUR
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,389.79 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥143.86 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7483 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.62 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Aergo
AERGO đến MUR
1 AERGO thành ₨9.57 MUR
other assets New XAI gork
gork đến MUR
1 gork thành ₨2.71 MUR
other assets Sign
SIGN đến MUR
1 SIGN thành ₨4.25 MUR
other assets Biswap
BSW đến MUR
1 BSW thành ₨1.93 MUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MUR
1 PUNDIX thành ₨23.78 MUR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến MUR
1 AIDOGE thành ₨0.{8}8092 MUR
other assets Fellaz
FLZ đến MUR
1 FLZ thành ₨106.18 MUR
other assets AVA (Travala)
AVA đến MUR
1 AVA thành ₨30.36 MUR
other assets Giant Mammoth
GMMT đến MUR
1 GMMT thành ₨0.3810 MUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MUR
1 MUBARAK thành ₨1.49 MUR

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 45.03 MUR và mức thấp nhất là 44.61 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là ₨45.23 MUR , thay đổi -1.16% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
-
0.3715MUR
, tương đương mức thay đổi -0.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:42 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DLLR₨22.35₨22.37
-0.08%
1 DLLR₨44.71₨44.74
-0.08%
5 DLLR₨223.53₨223.7
-0.08%
10 DLLR₨447.06₨447.41
-0.08%
50 DLLR₨2,235.31₨2,237.03
-0.08%
100 DLLR₨4,470.62₨4,474.06
-0.08%
500 DLLR₨22,353.1₨22,370.3
-0.08%
1000 DLLR₨44,706.19₨44,740.6
-0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/MUR

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨44.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02237 DLLR đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 0.1118 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 223.53MUR.
Giá cao nhất của DLLR/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo MUR là ₨47.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 1.16% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.