Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93807.30 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93807.30 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93807.30 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành LKR
DLLR/LKR: 1 DLLR = 297.34 LKR. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 297.34 LKR hôm nay.

DLLR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 297.34 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 297.34 LKR, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 1486.68 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003363 DLLR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01682 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DLLR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang DLLR
Sovryn Dollar
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang LKR, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Sovryn Dollar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DLLR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DLLR/LKR
DLLR/LKR: 1 DLLR = 297.34 LKR; 2025/04/28 18:13:53
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi +0.28% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi +0.28% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/LKR
Giá Sovryn Dollar cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 301.49 LKR trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 294.24 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 301.37 LKR | 301.49 LKR | 308.69 LKR | 318.67 LKR |
Thấp | 295.2 LKR | 294.24 LKR | 291.86 LKR | 240.3 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.28% | -0.19% | +0.76% | -0.19% |
Thông tin Sovryn Dollar
Số liệu thị trường DLLR sang LKR
DLLR/LKR:
Rs297.34
Khối lượng DLLR 24 giờ:
Rs15,099,223.54
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR
Tỷ giá DLLR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là Rs297.34 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi +904.18% (Rs13,595,579.95 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là Rs1,503,643.59.
Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang LKR, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DLLR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DLLR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$32.21 TWD

DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.24 CNY

DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9925 USD

DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8694 EUR

DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.37 CAD
DLLR đến LKR
1 DLLR thành Rs297.34 LKR

DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,424.79 KRW

DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥141.1 JPY

DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7395 GBP

DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,194,398.3 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs531,578.68 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs683.75 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,079.83 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs23.05 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs44,069.75 LKR

DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs66.53 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs183.23 LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs392.25 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs209.37 LKR
Bảng chuyển đổi từ DLLR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 301.37 LKR và mức thấp nhất là 295.2 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là Rs295.09 LKR , thay đổi +0.76% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.26% so với năm trước.
-Rs
0.7745LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLLR | Rs148.67 | Rs148.25 | +0.28% |
1 DLLR | Rs297.34 | Rs296.49 | +0.28% |
5 DLLR | Rs1,486.68 | Rs1,482.47 | +0.28% |
10 DLLR | Rs2,973.35 | Rs2,964.94 | +0.28% |
50 DLLR | Rs14,866.77 | Rs14,824.71 | +0.28% |
100 DLLR | Rs29,733.53 | Rs29,649.42 | +0.28% |
500 DLLR | Rs148,667.65 | Rs148,247.09 | +0.28% |
1000 DLLR | Rs297,335.31 | Rs296,494.18 | +0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/LKR
1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs297.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003363 DLLR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01682 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 1,486.68LKR.
Giá cao nhất của DLLR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo LKR là Rs318.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã tăng 0.76% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
