Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DLLR thành KZT

DLLR/KZT: 1 DLLR = 506.11 KZT. Giá chuyển đổi 1 Sovryn Dollar (DLLR) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 506.11 KZT hôm nay.
DLLR
DLLR
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLLR/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLLR hiện có giá trị là 506.11 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLLR hiện có giá 506.11 KZT, nghĩa là mua 5 DLLR sẽ mất 2530.57 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.001976 DLLR và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.009879 DLLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DLLR sang KZT

Chuyển đổi KZT sang DLLR

Sovryn Dollar
Tenge Kazakhstan
2 DLLR
1,012.23  KZT
5 DLLR
2,530.57  KZT
10 DLLR
5,061.14  KZT
20 DLLR
10,122.29  KZT
50 DLLR
25,305.71  KZT
100 DLLR
50,611.43  KZT
200 DLLR
101,222.86  KZT
500 DLLR
253,057.15  KZT
1000 DLLR
506,114.29  KZT
5000 DLLR
2,530,571.46  KZT
10000 DLLR
5,061,142.92  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLLR thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn Dollar tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLLR sang KZT, lên đến 10000 DLLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Sovryn Dollar
100000 KZT
197.58 DLLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành DLLR toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Sovryn Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang DLLR, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DLLR/KZT

DLLR/KZT: 1 DLLR = 506.11 KZT; 2025/04/30 13:16:35
Trong 1D vừa qua, Sovryn Dollar đã thay đổi +0.09% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn Dollar(DLLR) đã thay đổi +0.09% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành DLLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DLLR sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Sovryn Dollar/KZT

Giá Sovryn Dollar cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 513.72 KZT trong khi giá Sovryn Dollar thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 501.83 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn Dollar theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLLR theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
509.4 KZT
513.72 KZT
526.2 KZT
543.2 KZT
Thấp
502.65 KZT
501.83 KZT
497.5 KZT
409.62 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
-0.05%
-1.01%
-0.09%

Thông tin Sovryn Dollar

Số liệu thị trường DLLR sang KZT

DLLR/KZT:
₸506.11
Khối lượng DLLR 24 giờ:
₸2,178,870.65
Vốn hóa thị trường DLLR:
--
Nguồn cung lưu hành DLLR:
0 DLLR

Tỷ giá DLLR sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn Dollar thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn Dollar là ₸506.11 mỗi DLLR, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLLR. Khối lượng giao dịch của Sovryn Dollar đã thay đổi -84.51% (₸-11,884,801.43 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLLR là ₸14,063,672.09.

Thông tin thêm về Sovryn Dollar trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn Dollar phổ biến nhất là DLLR sang KZT, trong đó mã của Sovryn Dollar là DLLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DLLR sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DLLR sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DLLR (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLLR bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DLLR đến TWD
1 DLLR thành NT$31.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DLLR đến CNY
1 DLLR thành ¥7.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
DLLR đến USD
1 DLLR thành $0.9911 USD
popular info Euro
DLLR đến EUR
1 DLLR thành €0.8717 EUR
popular info Đô la Canada
DLLR đến CAD
1 DLLR thành C$1.37 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
DLLR đến KZT
1 DLLR thành ₸506.11 KZT
popular info Won Hàn Quốc
DLLR đến KRW
1 DLLR thành ₩1,410.1 KRW
popular info Yên Nhật
DLLR đến JPY
1 DLLR thành ¥141.78 JPY
popular info Bảng Anh
DLLR đến GBP
1 DLLR thành £0.7418 GBP
popular info Real Brazil
DLLR đến BRL
1 DLLR thành R$5.57 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KZT
1 ALPACA thành ₸322.86 KZT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KZT
1 PUNDIX thành ₸273.31 KZT
other assets Biswap
BSW đến KZT
1 BSW thành ₸24.78 KZT
other assets LooksRare
LOOKS đến KZT
1 LOOKS thành ₸10.62 KZT
other assets Bitcoin
BTC đến KZT
1 BTC thành ₸48,269,743.92 KZT
other assets Drift
DRIFT đến KZT
1 DRIFT thành ₸378.99 KZT
other assets Voxies
VOXEL đến KZT
1 VOXEL thành ₸54.76 KZT
other assets Shentu
CTK đến KZT
1 CTK thành ₸245.85 KZT
other assets Wing Finance
WING đến KZT
1 WING thành ₸478.39 KZT
other assets Treasure
MAGIC đến KZT
1 MAGIC thành ₸107.5 KZT

Bảng chuyển đổi từ DLLR sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLLR thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 509.4 KZT và mức thấp nhất là 502.65 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 DLLR là ₸511.27 KZT , thay đổi -1.01% so với giá hiện tại. Sovryn Dollar đã thay đổi
+
4.92KZT
, tương đương mức thay đổi +0.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DLLR₸253.06₸252.82
+0.09%
1 DLLR₸506.11₸505.65
+0.09%
5 DLLR₸2,530.57₸2,528.24
+0.09%
10 DLLR₸5,061.14₸5,056.48
+0.09%
50 DLLR₸25,305.71₸25,282.38
+0.09%
100 DLLR₸50,611.43₸50,564.75
+0.09%
500 DLLR₸253,057.15₸252,823.77
+0.09%
1000 DLLR₸506,114.29₸505,647.54
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp DLLR/KZT

1 Sovryn Dollar bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Sovryn Dollar (DLLR) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸506.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLLR với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001976 DLLR đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLLR sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLLR sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLLR bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.009879 DLLR, trong khi 5 DLLR sẽ có giá khoảng 2,530.57KZT.
Giá cao nhất của DLLR/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLLR tính theo KZT là ₸543.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLLR/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn Dollar tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 0.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn Dollar (DLLR) đã giảm 1.01% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLLR thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn Dollar và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLLR/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLLR/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLLR/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLLR/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.