Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOP thành NAD

SOP/NAD: 1 SOP = 0.0001781 NAD. Giá chuyển đổi 1 SoPay (SOP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0001781 NAD hôm nay.
SOP
SOP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoPay (SOP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOP hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOP hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 SOP sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 5,614.73 SOP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 28,073.67 SOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOP sang NAD

Chuyển đổi NAD sang SOP

SoPay
Đô la Namibia
1 SOP
0.0001781  NAD
2 SOP
0.0003562  NAD
5 SOP
0.0008905  NAD
10 SOP
0.001781  NAD
20 SOP
0.003562  NAD
50 SOP
0.008905  NAD
100 SOP
0.01781  NAD
200 SOP
0.03562  NAD
500 SOP
0.08905  NAD
1000 SOP
0.1781  NAD
5000 SOP
0.8905  NAD
10000 SOP
1.78  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của SoPay tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOP sang NAD, lên đến 10000 SOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
SoPay
50 NAD
280,736.68 SOP
100 NAD
561,473.37 SOP
200 NAD
1,122,946.74 SOP
500 NAD
2,807,366.84 SOP
1000 NAD
5,614,733.68 SOP
2000 NAD
11,229,467.37 SOP
5000 NAD
28,073,668.42 SOP
10000 NAD
56,147,336.83 SOP
50000 NAD
280,736,684.17 SOP
100000 NAD
561,473,368.35 SOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SOP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo SoPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SOP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOP/NAD

SOP/NAD: 1 SOP = 0.0001781 NAD; 2025/04/27 10:26:40
Trong 1D vừa qua, SoPay đã thay đổi -0.51% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoPay(SOP) đã thay đổi -0.51% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của SoPay/NAD

Giá SoPay cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0002644 NAD trong khi giá SoPay thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0001656 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoPay theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001812 NAD
0.0002644 NAD
0.0003399 NAD
0.0003399 NAD
Thấp
0.0001676 NAD
0.0001656 NAD
0.0001513 NAD
0.0001513 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
+4.08%
-1.83%
-12.40%

Thông tin SoPay

Số liệu thị trường SOP sang NAD

SOP/NAD:
N$0.0001781
Khối lượng SOP 24 giờ:
N$314,807.03
Vốn hóa thị trường SOP:
--
Nguồn cung lưu hành SOP:
0 SOP

Tỷ giá SOP sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoPay thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoPay là N$0.0001781 mỗi SOP, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOP. Khối lượng giao dịch của SoPay đã thay đổi -13.78% (N$-50,332.68 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOP là N$365,139.71.

Thông tin thêm về SoPay trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoPay phổ biến nhất là SOP sang NAD, trong đó mã của SoPay là SOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOP sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOP đến TWD
1 SOP thành NT$0.0003072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOP đến CNY
1 SOP thành ¥0.{4}6880 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOP đến USD
1 SOP thành $0.{5}9438 USD
popular info Euro
SOP đến EUR
1 SOP thành €0.{5}8293 EUR
popular info Đô la Canada
SOP đến CAD
1 SOP thành C$0.{4}1311 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOP đến KRW
1 SOP thành ₩0.01358 KRW
popular info Yên Nhật
SOP đến JPY
1 SOP thành ¥0.001356 JPY
popular info Bảng Anh
SOP đến GBP
1 SOP thành £0.{5}7089 GBP
popular info Đô la Namibia
SOP đến NAD
1 SOP thành N$0.0001781 NAD
popular info Real Brazil
SOP đến BRL
1 SOP thành R$0.{4}5371 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7756 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5342 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5195 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$16.6 NAD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến NAD
1 ENS thành N$358.36 NAD
other assets Steem
STEEM đến NAD
1 STEEM thành N$3.15 NAD
other assets Philtoken
PHIL đến NAD
1 PHIL thành N$0.04845 NAD
other assets Frax Share
FXS đến NAD
1 FXS thành N$50.76 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.4573 NAD
other assets Pluton
PLU đến NAD
1 PLU thành N$18.11 NAD

Bảng chuyển đổi từ SOP sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của SoPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOP thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.0001812 NAD và mức thấp nhất là 0.0001676 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOP là N$0.0001814 NAD , thay đổi -1.83% so với giá hiện tại. SoPay đã thay đổi
+N$
0.0001781NAD
, tương đương mức thay đổi +31545979000.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOPN$0.{4}8905N$0.{4}8950
-0.51%
1 SOPN$0.0001781N$0.0001790
-0.51%
5 SOPN$0.0008905N$0.0008950
-0.51%
10 SOPN$0.001781N$0.001790
-0.51%
50 SOPN$0.008905N$0.008950
-0.51%
100 SOPN$0.01781N$0.01790
-0.51%
500 SOPN$0.08905N$0.08950
-0.51%
1000 SOPN$0.1781N$0.1790
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp SOP/NAD

1 SoPay bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 SoPay (SOP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001781.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,614.73 SOP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 28,073.67 SOP, trong khi 5 SOP sẽ có giá khoảng 0.0008905NAD.
Giá cao nhất của SOP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOP tính theo NAD là N$0.5927. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoPay tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã tăng 4.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã giảm 1.83% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOP thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoPay và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.