Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOP thành EUR

SOP/EUR: 1 SOP = 0.{5}8294 EUR. Giá chuyển đổi 1 SoPay (SOP) thành Euro (EUR) là 0.{5}8294 EUR hôm nay.
SOP
SOP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoPay (SOP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SOP sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 120,573.65 SOP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 602,868.23 SOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SOP

SoPay
Euro
1 SOP
0.{5}8294  EUR
2 SOP
0.{4}1659  EUR
5 SOP
0.{4}4147  EUR
10 SOP
0.{4}8294  EUR
20 SOP
0.0001659  EUR
50 SOP
0.0004147  EUR
100 SOP
0.0008294  EUR
200 SOP
0.001659  EUR
500 SOP
0.004147  EUR
1000 SOP
0.008294  EUR
5000 SOP
0.04147  EUR
10000 SOP
0.08294  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SoPay tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOP sang EUR, lên đến 10000 SOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SoPay
10 EUR
1,205,736.45 SOP
50 EUR
6,028,682.25 SOP
100 EUR
12,057,364.51 SOP
200 EUR
24,114,729.02 SOP
500 EUR
60,286,822.54 SOP
1000 EUR
120,573,645.08 SOP
2000 EUR
241,147,290.15 SOP
5000 EUR
602,868,225.39 SOP
10000 EUR
1,205,736,450.77 SOP
50000 EUR
6,028,682,253.85 SOP
100000 EUR
12,057,364,507.7 SOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SoPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOP/EUR

SOP/EUR: 1 SOP = 0.{5}8294 EUR; 2025/04/27 10:52:02
Trong 1D vừa qua, SoPay đã thay đổi -0.52% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoPay(SOP) đã thay đổi -0.52% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SoPay/EUR

Giá SoPay cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1231 EUR trong khi giá SoPay thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}7709 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoPay theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8436 EUR
0.{4}1231 EUR
0.{4}1583 EUR
0.{4}1583 EUR
Thấp
0.{5}7806 EUR
0.{5}7709 EUR
0.{5}7046 EUR
0.{5}7046 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
+3.95%
-1.87%
-12.42%

Thông tin SoPay

Số liệu thị trường SOP sang EUR

SOP/EUR:
€0.{5}8294
Khối lượng SOP 24 giờ:
€14,747.28
Vốn hóa thị trường SOP:
--
Nguồn cung lưu hành SOP:
0 SOP

Tỷ giá SOP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoPay thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoPay là €0.{5}8294 mỗi SOP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOP. Khối lượng giao dịch của SoPay đã thay đổi -13.80% (€-2,361.35 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOP là €17,108.62.

Thông tin thêm về SoPay trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoPay phổ biến nhất là SOP sang EUR, trong đó mã của SoPay là SOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOP đến TWD
1 SOP thành NT$0.0003072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOP đến CNY
1 SOP thành ¥0.{4}6880 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOP đến USD
1 SOP thành $0.{5}9439 USD
popular info Euro
SOP đến EUR
1 SOP thành €0.{5}8294 EUR
popular info Đô la Canada
SOP đến CAD
1 SOP thành C$0.{4}1311 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOP đến KRW
1 SOP thành ₩0.01358 KRW
popular info Yên Nhật
SOP đến JPY
1 SOP thành ¥0.001356 JPY
popular info Bảng Anh
SOP đến GBP
1 SOP thành £0.{5}7089 GBP
popular info Real Brazil
SOP đến BRL
1 SOP thành R$0.{4}5371 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03697 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02474 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02391 EUR
other assets Stacks
STX đến EUR
1 STX thành €0.7662 EUR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến EUR
1 ENS thành €16.52 EUR
other assets Steem
STEEM đến EUR
1 STEEM thành €0.1454 EUR
other assets Philtoken
PHIL đến EUR
1 PHIL thành €0.002268 EUR
other assets Frax Share
FXS đến EUR
1 FXS thành €2.35 EUR
other assets Loom Network
LOOM đến EUR
1 LOOM thành €0.02075 EUR
other assets Pluton
PLU đến EUR
1 PLU thành €0.8424 EUR

Bảng chuyển đổi từ SOP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SoPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOP thành Euro đã thay đổi +3.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8436 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}7806 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOP là €0.{5}8452 EUR , thay đổi -1.87% so với giá hiện tại. SoPay đã thay đổi
+
0.{5}8293EUR
, tương đương mức thay đổi +31761240000.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOP€0.{5}4147€0.{5}4169
-0.52%
1 SOP€0.{5}8294€0.{5}8337
-0.52%
5 SOP€0.{4}4147€0.{4}4169
-0.52%
10 SOP€0.{4}8294€0.{4}8337
-0.52%
50 SOP€0.0004147€0.0004169
-0.52%
100 SOP€0.0008294€0.0008337
-0.52%
500 SOP€0.004147€0.004169
-0.52%
1000 SOP€0.008294€0.008337
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp SOP/EUR

1 SoPay bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SoPay (SOP) trong Euro (EUR) là €0.{5}8294.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 120,573.65 SOP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 602,868.23 SOP, trong khi 5 SOP sẽ có giá khoảng 0.{4}4147EUR.
Giá cao nhất của SOP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOP tính theo EUR là €0.02760. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoPay tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã tăng 3.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã giảm 1.87% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoPay và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.