Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOP thành INR

SOP/INR: 1 SOP = 0.0008066 INR. Giá chuyển đổi 1 SoPay (SOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.0008066 INR hôm nay.
SOP
SOP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoPay (SOP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOP hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOP hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 SOP sẽ mất 0.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1,239.8 SOP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 6,198.98 SOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOP sang INR

Chuyển đổi INR sang SOP

SoPay
Rupee Ấn Độ
1 SOP
0.0008066  INR
2 SOP
0.001613  INR
5 SOP
0.004033  INR
10 SOP
0.008066  INR
20 SOP
0.01613  INR
50 SOP
0.04033  INR
100 SOP
0.08066  INR
200 SOP
0.1613  INR
500 SOP
0.4033  INR
1000 SOP
0.8066  INR
10000 SOP
8.07  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của SoPay tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOP sang INR, lên đến 10000 SOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
SoPay
100 INR
123,979.63 SOP
200 INR
247,959.27 SOP
500 INR
619,898.17 SOP
1000 INR
1,239,796.33 SOP
2000 INR
2,479,592.67 SOP
5000 INR
6,198,981.66 SOP
10000 INR
12,397,963.33 SOP
50000 INR
61,989,816.65 SOP
100000 INR
123,979,633.3 SOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành SOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo SoPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang SOP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOP/INR

SOP/INR: 1 SOP = 0.0008066 INR; 2025/04/27 10:16:50
Trong 1D vừa qua, SoPay đã thay đổi -0.79% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoPay(SOP) đã thay đổi -0.79% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành SOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOP sang INR: Biến động và thay đổi giá của SoPay/INR

Giá SoPay cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.001196 INR trong khi giá SoPay thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.0007491 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoPay theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008197 INR
0.001196 INR
0.001538 INR
0.001538 INR
Thấp
0.0007586 INR
0.0007491 INR
0.0006847 INR
0.0006847 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
+4.07%
-1.86%
-12.42%

Thông tin SoPay

Số liệu thị trường SOP sang INR

SOP/INR:
₹0.0008066
Khối lượng SOP 24 giờ:
₹1,429,669.43
Vốn hóa thị trường SOP:
--
Nguồn cung lưu hành SOP:
0 SOP

Tỷ giá SOP sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoPay thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoPay là ₹0.0008066 mỗi SOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOP. Khối lượng giao dịch của SoPay đã thay đổi -13.76% (₹-228,183.57 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOP là ₹1,657,853.

Thông tin thêm về SoPay trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoPay phổ biến nhất là SOP sang INR, trong đó mã của SoPay là SOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOP sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOP đến TWD
1 SOP thành NT$0.0003075 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOP đến CNY
1 SOP thành ¥0.{4}6886 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOP đến USD
1 SOP thành $0.{5}9446 USD
popular info Euro
SOP đến EUR
1 SOP thành €0.{5}8301 EUR
popular info Đô la Canada
SOP đến CAD
1 SOP thành C$0.{4}1312 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
SOP đến INR
1 SOP thành ₹0.0008066 INR
popular info Won Hàn Quốc
SOP đến KRW
1 SOP thành ₩0.01359 KRW
popular info Yên Nhật
SOP đến JPY
1 SOP thành ¥0.001357 JPY
popular info Bảng Anh
SOP đến GBP
1 SOP thành £0.{5}7095 GBP
popular info Real Brazil
SOP đến BRL
1 SOP thành R$0.{4}5375 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets JUST
JST đến INR
1 JST thành ₹3.44 INR
other assets Alchemy Pay
ACH đến INR
1 ACH thành ₹2.4 INR
other assets ARPA
ARPA đến INR
1 ARPA thành ₹2.36 INR
other assets Stacks
STX đến INR
1 STX thành ₹75.18 INR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,622.31 INR
other assets Steem
STEEM đến INR
1 STEEM thành ₹14.29 INR
other assets Philtoken
PHIL đến INR
1 PHIL thành ₹0.2178 INR
other assets Frax Share
FXS đến INR
1 FXS thành ₹229.72 INR
other assets Loom Network
LOOM đến INR
1 LOOM thành ₹2.07 INR
other assets Pluton
PLU đến INR
1 PLU thành ₹81.21 INR

Bảng chuyển đổi từ SOP sang INR

Tỷ giá hoán đổi của SoPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +4.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.0008197 INR và mức thấp nhất là 0.0007586 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOP là ₹0.0008219 INR , thay đổi -1.86% so với giá hiện tại. SoPay đã thay đổi
+
0.0008059INR
, tương đương mức thay đổi +30003345000.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOP₹0.0004033₹0.0004065
-0.79%
1 SOP₹0.0008066₹0.0008130
-0.79%
5 SOP₹0.004033₹0.004065
-0.79%
10 SOP₹0.008066₹0.008130
-0.79%
50 SOP₹0.04033₹0.04065
-0.79%
100 SOP₹0.08066₹0.08130
-0.79%
500 SOP₹0.4033₹0.4065
-0.79%
1000 SOP₹0.8066₹0.8130
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp SOP/INR

1 SoPay bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 SoPay (SOP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0008066.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,239.8 SOP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 6,198.98 SOP, trong khi 5 SOP sẽ có giá khoảng 0.004033INR.
Giá cao nhất của SOP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOP tính theo INR là ₹2.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoPay tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã tăng 4.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoPay (SOP) đã giảm 1.86% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOP thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoPay và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.