Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLO thành MNT

SOLO/MNT: 1 SOLO = 691.86 MNT. Giá chuyển đổi 1 Sologenic (SOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 691.86 MNT hôm nay.
SOLO
SOLO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sologenic (SOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLO hiện có giá trị là 691.86 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLO hiện có giá 691.86 MNT, nghĩa là mua 5 SOLO sẽ mất 3459.31 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001445 SOLO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.007227 SOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLO sang MNT

Chuyển đổi MNT sang SOLO

Sologenic
Tugrik Mông Cổ
2 SOLO
1,383.73  MNT
5 SOLO
3,459.31  MNT
10 SOLO
6,918.63  MNT
20 SOLO
13,837.26  MNT
50 SOLO
34,593.14  MNT
100 SOLO
69,186.28  MNT
200 SOLO
138,372.56  MNT
500 SOLO
345,931.4  MNT
1000 SOLO
691,862.8  MNT
5000 SOLO
3,459,314.02  MNT
10000 SOLO
6,918,628.04  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Sologenic tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLO sang MNT, lên đến 10000 SOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Sologenic
100000 MNT
144.54 SOLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Sologenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SOLO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLO/MNT

SOLO/MNT: 1 SOLO = 691.86 MNT; 2025/04/30 09:40:32
Trong 1D vừa qua, Sologenic đã thay đổi -6.42% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sologenic(SOLO) đã thay đổi -6.42% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SOLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOLO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Sologenic/MNT

Giá Sologenic cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 872.39 MNT trong khi giá Sologenic thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 690.9 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sologenic theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
758.29 MNT
872.39 MNT
906.13 MNT
1,571.69 MNT
Thấp
690.9 MNT
690.9 MNT
609.49 MNT
609.49 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.42%
-20.51%
-11.61%
-53.43%

Thông tin Sologenic

Số liệu thị trường SOLO sang MNT

SOLO/MNT:
₮691.86
Khối lượng SOLO 24 giờ:
₮11,351,421,396.13
Vốn hóa thị trường SOLO:
₮275,912,639,688.44
Nguồn cung lưu hành SOLO:
398.80M SOLO

Tỷ giá SOLO sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sologenic thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sologenic là ₮691.86 mỗi SOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮275,912,639,688.44 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 398,796,770 SOLO. Khối lượng giao dịch của Sologenic đã thay đổi -0.33% (₮-37,469,450.89 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLO là ₮11,388,890,847.02.

Thông tin thêm về Sologenic trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sologenic phổ biến nhất là SOLO sang MNT, trong đó mã của Sologenic là SOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLO sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sologenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLO đến TWD
1 SOLO thành NT$6.51 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLO đến CNY
1 SOLO thành ¥1.48 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOLO đến USD
1 SOLO thành $0.2036 USD
popular info Euro
SOLO đến EUR
1 SOLO thành €0.1792 EUR
popular info Đô la Canada
SOLO đến CAD
1 SOLO thành C$0.2818 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLO đến KRW
1 SOLO thành ₩289.5 KRW
popular info Yên Nhật
SOLO đến JPY
1 SOLO thành ¥29.09 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
SOLO đến MNT
1 SOLO thành ₮691.86 MNT
popular info Bảng Anh
SOLO đến GBP
1 SOLO thành £0.1523 GBP
popular info Real Brazil
SOLO đến BRL
1 SOLO thành R$1.14 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮2,179.25 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,914.21 MNT
other assets LooksRare
LOOKS đến MNT
1 LOOKS thành ₮65.2 MNT
other assets Drift
DRIFT đến MNT
1 DRIFT thành ₮2,466.29 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,049,698.54 MNT
other assets Axelar
AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,330.79 MNT
other assets Shentu
CTK đến MNT
1 CTK thành ₮1,563.16 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮348.65 MNT
other assets Initia
INIT đến MNT
1 INIT thành ₮2,823.2 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮491.87 MNT

Bảng chuyển đổi từ SOLO sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Sologenic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -20.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.42%, đạt mức cao nhất là 758.29 MNT và mức thấp nhất là 690.9 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLO là ₮782.78 MNT , thay đổi -11.61% so với giá hiện tại. Sologenic đã thay đổi
+
274.71MNT
, tương đương mức thay đổi +65.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOLO₮345.93₮369.7
-6.42%
1 SOLO₮691.86₮739.39
-6.42%
5 SOLO₮3,459.31₮3,696.95
-6.42%
10 SOLO₮6,918.63₮7,393.9
-6.42%
50 SOLO₮34,593.14₮36,969.52
-6.42%
100 SOLO₮69,186.28₮73,939.03
-6.42%
500 SOLO₮345,931.4₮369,695.16
-6.42%
1000 SOLO₮691,862.8₮739,390.32
-6.42%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLO/MNT

1 Sologenic bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Sologenic (SOLO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮691.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001445 SOLO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.007227 SOLO, trong khi 5 SOLO sẽ có giá khoảng 3,459.31MNT.
Giá cao nhất của SOLO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLO tính theo MNT là ₮22,514.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sologenic tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sologenic (SOLO) đã giảm 20.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sologenic (SOLO) đã giảm 11.61% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLO thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sologenic và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sologenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.