Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOIL thành LKR

SOIL/LKR: 1 SOIL = 85.97 LKR. Giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 85.97 LKR hôm nay.
SOIL
SOIL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOIL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Soil (SOIL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOIL hiện có giá trị là 85.97 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOIL hiện có giá 85.97 LKR, nghĩa là mua 5 SOIL sẽ mất 429.83 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01163 SOIL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.05816 SOIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOIL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang SOIL

Soil
Rupee Sri Lanka
10 SOIL
859.66  LKR
20 SOIL
1,719.31  LKR
50 SOIL
4,298.29  LKR
100 SOIL
8,596.57  LKR
200 SOIL
17,193.14  LKR
500 SOIL
42,982.85  LKR
1000 SOIL
85,965.71  LKR
5000 SOIL
429,828.55  LKR
10000 SOIL
859,657.09  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOIL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Soil tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOIL sang LKR, lên đến 10000 SOIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Soil
10000 LKR
116.33 SOIL
50000 LKR
581.63 SOIL
100000 LKR
1,163.25 SOIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SOIL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Soil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SOIL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOIL/LKR

SOIL/LKR: 1 SOIL = 85.97 LKR; 2025/04/29 10:46:43
Trong 1D vừa qua, Soil đã thay đổi +2.32% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Soil(SOIL) đã thay đổi +2.32% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SOIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOIL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Soil/LKR

Giá Soil cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 86.05 LKR trong khi giá Soil thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 82.6 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Soil theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOIL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
86.05 LKR
86.05 LKR
90.03 LKR
126.73 LKR
Thấp
84.03 LKR
82.6 LKR
61.06 LKR
46.08 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.32%
+2.90%
+2.66%
-26.31%

Thông tin Soil

Số liệu thị trường SOIL sang LKR

SOIL/LKR:
Rs85.97
Khối lượng SOIL 24 giờ:
Rs12,389,911.96
Vốn hóa thị trường SOIL:
Rs2,869,840,351.17
Nguồn cung lưu hành SOIL:
33.38M SOIL

Tỷ giá SOIL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Soil thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Soil là Rs85.97 mỗi SOIL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs2,869,840,351.17 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,383,548 SOIL. Khối lượng giao dịch của Soil đã thay đổi -46.45% (Rs-10,746,055.22 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOIL là Rs23,135,967.19.

Thông tin thêm về Soil trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Soil phổ biến nhất là SOIL sang LKR, trong đó mã của Soil là SOIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOIL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOIL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOIL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOIL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Soil phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOIL đến TWD
1 SOIL thành NT$9.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOIL đến CNY
1 SOIL thành ¥2.09 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOIL đến USD
1 SOIL thành $0.2870 USD
popular info Euro
SOIL đến EUR
1 SOIL thành €0.2518 EUR
popular info Đô la Canada
SOIL đến CAD
1 SOIL thành C$0.3967 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
SOIL đến LKR
1 SOIL thành Rs85.97 LKR
popular info Won Hàn Quốc
SOIL đến KRW
1 SOIL thành ₩411.28 KRW
popular info Yên Nhật
SOIL đến JPY
1 SOIL thành ¥40.86 JPY
popular info Bảng Anh
SOIL đến GBP
1 SOIL thành £0.2138 GBP
popular info Real Brazil
SOIL đến BRL
1 SOIL thành R$1.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs431.12 LKR
other assets TokenFi
TOKEN đến LKR
1 TOKEN thành Rs6.95 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,444,496.08 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02511 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs49.14 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs31.71 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs936.8 LKR
other assets DOLR AI
DOLR đến LKR
1 DOLR thành Rs3.54 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs549,421.87 LKR
other assets Celsius
CEL đến LKR
1 CEL thành Rs46.35 LKR

Bảng chuyển đổi từ SOIL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Soil đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOIL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.32%, đạt mức cao nhất là 86.05 LKR và mức thấp nhất là 84.03 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOIL là Rs83.73 LKR , thay đổi +2.66% so với giá hiện tại. Soil đã thay đổi
-Rs
456.82LKR
, tương đương mức thay đổi -84.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOILRs42.98Rs42.01
+2.32%
1 SOILRs85.97Rs84.01
+2.32%
5 SOILRs429.83Rs420.06
+2.32%
10 SOILRs859.66Rs840.12
+2.32%
50 SOILRs4,298.29Rs4,200.62
+2.32%
100 SOILRs8,596.57Rs8,401.23
+2.32%
500 SOILRs42,982.85Rs42,006.17
+2.32%
1000 SOILRs85,965.71Rs84,012.34
+2.32%

Câu Hỏi Thường Gặp SOIL/LKR

1 Soil bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Soil (SOIL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs85.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOIL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01163 SOIL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOIL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOIL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOIL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.05816 SOIL, trong khi 5 SOIL sẽ có giá khoảng 429.83LKR.
Giá cao nhất của SOIL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOIL tính theo LKR là Rs1,194.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOIL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Soil tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 2.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Soil (SOIL) đã tăng 2.66% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOIL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Soil và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOIL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOIL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOIL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOIL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Soil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.