Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOO thành ZAR

GOO/ZAR: 1 GOO = 0.003907 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Silly Goose (GOO) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.003907 ZAR hôm nay.
GOO
GOO
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOO/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Silly Goose (GOO) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOO hiện có giá trị là 0.003907 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOO hiện có giá 0.003907 ZAR, nghĩa là mua 5 GOO sẽ mất 0.01953 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 255.97 GOO và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,279.84 GOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOO sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang GOO

Silly Goose
Rand Nam Phi
1 GOO
0.003907  ZAR
2 GOO
0.007813  ZAR
10 GOO
0.03907  ZAR
20 GOO
0.07813  ZAR
100 GOO
0.3907  ZAR
200 GOO
0.7813  ZAR
5000 GOO
19.53  ZAR
10000 GOO
39.07  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOO thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Silly Goose tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOO sang ZAR, lên đến 10000 GOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Silly Goose
100 ZAR
25,596.84 GOO
200 ZAR
51,193.68 GOO
500 ZAR
127,984.21 GOO
1000 ZAR
255,968.41 GOO
2000 ZAR
511,936.83 GOO
5000 ZAR
1,279,842.07 GOO
10000 ZAR
2,559,684.13 GOO
50000 ZAR
12,798,420.66 GOO
100000 ZAR
25,596,841.32 GOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành GOO toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Silly Goose đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang GOO, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOO/ZAR

GOO/ZAR: 1 GOO = 0.003907 ZAR; 2025/07/03 10:25:26
Trong 1D vừa qua, Silly Goose đã thay đổi +3.83% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Silly Goose(GOO) đã thay đổi +3.83% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành GOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOO sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Silly Goose/ZAR

Giá Silly Goose cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.004371 ZAR trong khi giá Silly Goose thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.003493 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Silly Goose theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOO theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003680 ZAR
0.004371 ZAR
0.005343 ZAR
0.006098 ZAR
Thấp
0.003493 ZAR
0.003493 ZAR
0.003319 ZAR
0.003255 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.83%
-16.78%
-32.42%
-14.01%

Thông tin Silly Goose

Số liệu thị trường GOO sang ZAR

GOO/ZAR:
R0.003907
Khối lượng GOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOO:
--
Nguồn cung lưu hành GOO:
0 GOO

Tỷ giá GOO sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Silly Goose thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Silly Goose là R0.003907 mỗi GOO, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOO. Khối lượng giao dịch của Silly Goose đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOO là R0.

Thông tin thêm về Silly Goose trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Silly Goose phổ biến nhất là GOO sang ZAR, trong đó mã của Silly Goose là GOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109345.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2594.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92703.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80018.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148578.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593537.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327970.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 42.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOO sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOO sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOO (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOO bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Silly Goose phổ biến

popular info Rand Nam Phi
GOO đến ZAR
1 GOO thành R0.003907 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
GOO đến TWD
1 GOO thành NT$0.006448 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOO đến CNY
1 GOO thành ¥0.001597 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOO đến USD
1 GOO thành $0.0002231 USD
popular info Euro
GOO đến EUR
1 GOO thành €0.0001892 EUR
popular info Đô la Canada
GOO đến CAD
1 GOO thành C$0.0003032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOO đến KRW
1 GOO thành ₩0.3036 KRW
popular info Yên Nhật
GOO đến JPY
1 GOO thành ¥0.03209 JPY
popular info Bảng Anh
GOO đến GBP
1 GOO thành £0.0001633 GBP
popular info Real Brazil
GOO đến BRL
1 GOO thành R$0.001211 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ZAR
1 MOODENG thành R3.38 ZAR
other assets Bonk
BONK đến ZAR
1 BONK thành R0.0002994 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,924,732.31 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R45,522.03 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R53.37 ZAR
other assets Pepe
PEPE đến ZAR
1 PEPE thành R0.0001862 ZAR
other assets dogwifhat
WIF đến ZAR
1 WIF thành R16.42 ZAR
other assets StormX
STMX đến ZAR
1 STMX thành R0.002718 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R40.1 ZAR
other assets Ronin
RON đến ZAR
1 RON thành R9.49 ZAR

Bảng chuyển đổi từ GOO sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Silly Goose đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOO thành Rand Nam Phi đã thay đổi -16.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.83%, đạt mức cao nhất là 0.003680 ZAR và mức thấp nhất là 0.003493 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOO là R0.005652 ZAR , thay đổi -32.42% so với giá hiện tại. Silly Goose đã thay đổi
-R
0.03445ZAR
, tương đương mức thay đổi -90.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GOO
R0.001953R0.001886
+3.83%
1 GOO
R0.003907R0.003772
+3.83%
5 GOO
R0.01953R0.01886
+3.83%
10 GOO
R0.03907R0.03772
+3.83%
50 GOO
R0.1953R0.1886
+3.83%
100 GOO
R0.3907R0.3772
+3.83%
500 GOO
R1.95R1.89
+3.83%
1000 GOO
R3.91R3.77
+3.83%

Câu Hỏi Thường Gặp GOO/ZAR

1 Silly Goose bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Silly Goose (GOO) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.003907.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOO với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 255.97 GOO đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOO sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOO sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOO bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 1,279.84 GOO, trong khi 5 GOO sẽ có giá khoảng 0.01953ZAR.
Giá cao nhất của GOO/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOO tính theo ZAR là R0.5707. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOO/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Silly Goose tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Silly Goose (GOO) đã giảm 16.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Silly Goose (GOO) đã giảm 32.42% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOO thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Silly Goose và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOO/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOO/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOO/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOO/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Silly Goose và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Silly Goose: GOO sang Đô la Mỹ (USD), GOO sang Euro (EUR), GOO sang Bảng Anh (GBP), GOO sang Đô la Canada (CAD), GOO sang Rupee Ấn Độ (INR), GOO sang Rupee Pakistan (PKR), GOO sang Real Brazil (BRL), GOO sang ...
Giá của Silly Goose ở Mỹ là $0.0002231 USD. Ngoài ra, giá của Silly Goose là €0.0001892 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001633 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003032 CAD ở Canada, ₹0.01903 INR ở Ấn Độ, ₨0.06347 PKR ở Pakistan, R$0.001211 BRL ở Brazil, ...
Cặp Silly Goose phổ biến nhất là GOO sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Silly Goose (GOO) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.003907.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.