Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOO thành KRW

GOO/KRW: 1 GOO = 0.3879 KRW. Giá chuyển đổi 1 Silly Goose (GOO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.3879 KRW hôm nay.
GOO
GOO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Silly Goose (GOO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOO hiện có giá trị là 0.39 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOO hiện có giá 0.39 KRW, nghĩa là mua 5 GOO sẽ mất 1.94 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.58 GOO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 12.89 GOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOO sang KRW

Chuyển đổi KRW sang GOO

Silly Goose
Won Hàn Quốc
500 GOO
193.94  KRW
1000 GOO
387.89  KRW
5000 GOO
1,939.45  KRW
10000 GOO
3,878.9  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Silly Goose tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOO sang KRW, lên đến 10000 GOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Silly Goose
1000 KRW
2,578.05 GOO
5000 KRW
12,890.25 GOO
10000 KRW
25,780.51 GOO
50000 KRW
128,902.54 GOO
100000 KRW
257,805.08 GOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GOO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Silly Goose đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GOO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOO/KRW

GOO/KRW: 1 GOO = 0.3879 KRW; 2025/04/30 19:51:41
Trong 1D vừa qua, Silly Goose đã thay đổi -17.67% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Silly Goose(GOO) đã thay đổi -17.67% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Silly Goose/KRW

Giá Silly Goose cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.4960 KRW trong khi giá Silly Goose thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.3799 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Silly Goose theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4731 KRW
0.4960 KRW
0.4960 KRW
0.7847 KRW
Thấp
0.3799 KRW
0.3799 KRW
0.2648 KRW
0.2648 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.67%
-5.26%
+0.45%
-47.05%

Thông tin Silly Goose

Số liệu thị trường GOO sang KRW

GOO/KRW:
₩0.3879
Khối lượng GOO 24 giờ:
₩4,817,864.94
Vốn hóa thị trường GOO:
--
Nguồn cung lưu hành GOO:
0 GOO

Tỷ giá GOO sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Silly Goose thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Silly Goose là ₩0.3879 mỗi GOO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOO. Khối lượng giao dịch của Silly Goose đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOO là ₩4,817,864.94.

Thông tin thêm về Silly Goose trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Silly Goose phổ biến nhất là GOO sang KRW, trong đó mã của Silly Goose là GOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOO sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Silly Goose phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOO đến TWD
1 GOO thành NT$0.008721 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOO đến CNY
1 GOO thành ¥0.001980 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOO đến USD
1 GOO thành $0.0002723 USD
popular info Euro
GOO đến EUR
1 GOO thành €0.0002396 EUR
popular info Đô la Canada
GOO đến CAD
1 GOO thành C$0.0003758 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOO đến KRW
1 GOO thành ₩0.3879 KRW
popular info Yên Nhật
GOO đến JPY
1 GOO thành ¥0.03885 JPY
popular info Bảng Anh
GOO đến GBP
1 GOO thành £0.0002039 GBP
popular info Real Brazil
GOO đến BRL
1 GOO thành R$0.001547 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩133,787,882.75 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩767.25 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,122.4 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩206,583.78 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩77.49 KRW
other assets FLOKI
FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1269 KRW
other assets Voxies
VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩168.38 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩730.09 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩243.74 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,140.35 KRW

Bảng chuyển đổi từ GOO sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Silly Goose đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.67%, đạt mức cao nhất là 0.4731 KRW và mức thấp nhất là 0.3799 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GOO là ₩0.3862 KRW , thay đổi +0.45% so với giá hiện tại. Silly Goose đã thay đổi
-
3.92KRW
, tương đương mức thay đổi -91.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOO₩0.1939₩0.2356
-17.67%
1 GOO₩0.3879₩0.4711
-17.67%
5 GOO₩1.94₩2.36
-17.67%
10 GOO₩3.88₩4.71
-17.67%
50 GOO₩19.39₩23.56
-17.67%
100 GOO₩38.79₩47.11
-17.67%
500 GOO₩193.94₩235.56
-17.67%
1000 GOO₩387.89₩471.12
-17.67%

Câu Hỏi Thường Gặp GOO/KRW

1 Silly Goose bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Silly Goose (GOO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3879.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.58 GOO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 12.89 GOO, trong khi 5 GOO sẽ có giá khoảng 1.94KRW.
Giá cao nhất của GOO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOO tính theo KRW là ₩46.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Silly Goose tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Silly Goose (GOO) đã giảm 5.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Silly Goose (GOO) đã tăng 0.45% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOO thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Silly Goose và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Silly Goose và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.