Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107700.92 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107700.92 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107700.92 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$207.4M (1 ngày); +$1.76B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MNT
ROOBEE/MNT: 1 ROOBEE = 0.4057 MNT. Giá chuyển đổi 1 ROOBEE (ROOBEE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.4057 MNT hôm nay.

ROOBEE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOBEE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOBEE hiện có giá trị là 0.4057 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOBEE hiện có giá 0.4057 MNT, nghĩa là mua 5 ROOBEE sẽ mất 2.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.46 ROOBEE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 12.32 ROOBEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROOBEE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ROOBEE
ROOBEE
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ROOBEE tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOBEE sang MNT, lên đến 10000 ROOBEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ROOBEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ROOBEE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ROOBEE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ROOBEE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ROOBEE/MNT
ROOBEE/MNT: 1 ROOBEE = 0.4057 MNT; 2025/06/26 02:44:32
Trong 1D vừa qua, ROOBEE đã thay đổi +4.35% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROOBEE(ROOBEE) đã thay đổi +4.35% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ROOBEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ROOBEE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ROOBEE/MNT
Giá ROOBEE cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.5460 MNT trong khi giá ROOBEE thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3917 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROOBEE theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOBEE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4119 MNT | 0.5460 MNT | 0.7884 MNT | 1.29 MNT |
Thấp | 0.3878 MNT | 0.3917 MNT | 0.3784 MNT | 0.3784 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.35% | -21.37% | -39.30% | -63.17% |
Thông tin ROOBEE
Số liệu thị trường ROOBEE sang MNT
ROOBEE/MNT:
₮0.4057
Khối lượng ROOBEE 24 giờ:
₮649,522,302.55
Vốn hóa thị trường ROOBEE:
₮1,664,144,422.29
Nguồn cung lưu hành ROOBEE:
4.10B ROOBEE
Tỷ giá ROOBEE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ROOBEE thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ROOBEE là ₮0.4057 mỗi ROOBEE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,664,144,422.29 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,102,063,600 ROOBEE. Khối lượng giao dịch của ROOBEE đã thay đổi +106.48% (₮334,954,104.59 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOBEE là ₮314,568,197.96.
Thông tin thêm về ROOBEE trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang MNT, trong đó mã của ROOBEE là ROOBEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ROOBEE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ROOBEE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ROOBEE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOBEE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOBEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ROOBEE phổ biến

ROOBEE đến TWD
1 ROOBEE thành NT$0.003506 TWD

ROOBEE đến CNY
1 ROOBEE thành ¥0.0008560 CNY

ROOBEE đến USD
1 ROOBEE thành $0.0001194 USD

ROOBEE đến EUR
1 ROOBEE thành €0.0001022 EUR

ROOBEE đến CAD
1 ROOBEE thành C$0.0001637 CAD

ROOBEE đến KRW
1 ROOBEE thành ₩0.1620 KRW
ROOBEE đến MNT
1 ROOBEE thành ₮0.4057 MNT

ROOBEE đến JPY
1 ROOBEE thành ¥0.01730 JPY

ROOBEE đến GBP
1 ROOBEE thành £0.{4}8718 GBP

ROOBEE đến BRL
1 ROOBEE thành R$0.0006636 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮366,543,381.34 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮53.93 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,643,581.24 MNT

H đến MNT
1 H thành ₮122.63 MNT

GNS đến MNT
1 GNS thành ₮6,704.59 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,203,741.64 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮490.34 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,140.41 MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮607 MNT

WEPE đến MNT
1 WEPE thành ₮0.2027 MNT
Bảng chuyển đổi từ ROOBEE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ROOBEE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOBEE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -21.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.35%, đạt mức cao nhất là 0.4119 MNT và mức thấp nhất là 0.3878 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOBEE là ₮0.6691 MNT , thay đổi -39.30% so với giá hiện tại. ROOBEE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.16% so với năm trước.
-₮
1.55MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROOBEE | ₮0.2028 | ₮0.1944 | +4.35% |
1 ROOBEE | ₮0.4057 | ₮0.3887 | +4.35% |
5 ROOBEE | ₮2.03 | ₮1.94 | +4.35% |
10 ROOBEE | ₮4.06 | ₮3.89 | +4.35% |
50 ROOBEE | ₮20.28 | ₮19.44 | +4.35% |
100 ROOBEE | ₮40.57 | ₮38.87 | +4.35% |
500 ROOBEE | ₮202.84 | ₮194.36 | +4.35% |
1000 ROOBEE | ₮405.68 | ₮388.72 | +4.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp ROOBEE/MNT
1 ROOBEE bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 ROOBEE (ROOBEE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4057.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOBEE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.46 ROOBEE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOBEE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOBEE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOBEE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 12.32 ROOBEE, trong khi 5 ROOBEE sẽ có giá khoảng 2.03MNT.
Giá cao nhất của ROOBEE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOBEE tính theo MNT là ₮70.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOBEE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROOBEE tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 21.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 39.30% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOBEE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROOBEE và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOBEE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOBEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOBEE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOBEE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOBEE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROOBEE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ROOBEE: ROOBEE sang Đô la Mỹ (USD), ROOBEE sang Euro (EUR), ROOBEE sang Bảng Anh (GBP), ROOBEE sang Đô la Canada (CAD), ROOBEE sang Rupee Ấn Độ (INR), ROOBEE sang Rupee Pakistan (PKR), ROOBEE sang Real Brazil (BRL), ROOBEE sang ...
Giá của ROOBEE ở Mỹ là $0.0001194 USD. Ngoài ra, giá của ROOBEE là €0.0001022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001637 CAD ở Canada, ₹0.01026 INR ở Ấn Độ, ₨0.03394 PKR ở Pakistan, R$0.0006636 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ROOBEE (ROOBEE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4057.
Giá của ROOBEE ở Mỹ là $0.0001194 USD. Ngoài ra, giá của ROOBEE là €0.0001022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001637 CAD ở Canada, ₹0.01026 INR ở Ấn Độ, ₨0.03394 PKR ở Pakistan, R$0.0006636 BRL ở Brazil, ...
Cặp ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 ROOBEE (ROOBEE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4057.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
