Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOBEE thành IDR

ROOBEE/IDR: 1 ROOBEE = 3.2 IDR. Giá chuyển đổi 1 ROOBEE (ROOBEE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3.2 IDR hôm nay.
ROOBEE
ROOBEE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOBEE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOBEE hiện có giá trị là 3.20 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOBEE hiện có giá 3.20 IDR, nghĩa là mua 5 ROOBEE sẽ mất 16.02 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3121 ROOBEE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.56 ROOBEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOBEE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ROOBEE

ROOBEE
Rupiah Indonesia
5 ROOBEE
16.02  IDR
10 ROOBEE
32.04  IDR
20 ROOBEE
64.08  IDR
50 ROOBEE
160.2  IDR
100 ROOBEE
320.39  IDR
200 ROOBEE
640.78  IDR
500 ROOBEE
1,601.95  IDR
1000 ROOBEE
3,203.9  IDR
5000 ROOBEE
16,019.51  IDR
10000 ROOBEE
32,039.02  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOBEE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ROOBEE tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOBEE sang IDR, lên đến 10000 ROOBEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ROOBEE
500 IDR
156.06 ROOBEE
1000 IDR
312.12 ROOBEE
2000 IDR
624.24 ROOBEE
5000 IDR
1,560.6 ROOBEE
10000 IDR
3,121.19 ROOBEE
50000 IDR
15,605.97 ROOBEE
100000 IDR
31,211.94 ROOBEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ROOBEE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ROOBEE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ROOBEE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOBEE/IDR

ROOBEE/IDR: 1 ROOBEE = 3.2 IDR; 2025/05/29 12:13:45
Trong 1D vừa qua, ROOBEE đã thay đổi +1.49% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROOBEE(ROOBEE) đã thay đổi +1.49% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ROOBEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOBEE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ROOBEE/IDR

Giá ROOBEE cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4.09 IDR trong khi giá ROOBEE thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3.14 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROOBEE theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOBEE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.22 IDR
4.09 IDR
6.17 IDR
6.17 IDR
Thấp
3.15 IDR
3.14 IDR
3.14 IDR
3.14 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.49%
-18.43%
-28.64%
-45.45%

Thông tin ROOBEE

Số liệu thị trường ROOBEE sang IDR

ROOBEE/IDR:
Rp3.2
Khối lượng ROOBEE 24 giờ:
Rp2,204,246,386.99
Vốn hóa thị trường ROOBEE:
Rp13,142,610,649.75
Nguồn cung lưu hành ROOBEE:
4.10B ROOBEE

Tỷ giá ROOBEE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROOBEE thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROOBEE là Rp3.2 mỗi ROOBEE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp13,142,610,649.75 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,102,063,600 ROOBEE. Khối lượng giao dịch của ROOBEE đã thay đổi +10.75% (Rp214,022,686.12 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOBEE là Rp1,990,223,700.87.

Thông tin thêm về ROOBEE trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang IDR, trong đó mã của ROOBEE là ROOBEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612453.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9201236.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOBEE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOBEE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOBEE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOBEE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOBEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ROOBEE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOBEE đến TWD
1 ROOBEE thành NT$0.005870 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOBEE đến CNY
1 ROOBEE thành ¥0.001414 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOBEE đến USD
1 ROOBEE thành $0.0001966 USD
popular info Rupiah Indonesia
ROOBEE đến IDR
1 ROOBEE thành Rp3.2 IDR
popular info Euro
ROOBEE đến EUR
1 ROOBEE thành €0.0001744 EUR
popular info Đô la Canada
ROOBEE đến CAD
1 ROOBEE thành C$0.0002719 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROOBEE đến KRW
1 ROOBEE thành ₩0.2703 KRW
popular info Yên Nhật
ROOBEE đến JPY
1 ROOBEE thành ¥0.02851 JPY
popular info Bảng Anh
ROOBEE đến GBP
1 ROOBEE thành £0.0001460 GBP
popular info Real Brazil
ROOBEE đến BRL
1 ROOBEE thành R$0.001119 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Stella
ALPHA đến IDR
1 ALPHA thành Rp469.96 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp44,240,043.36 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2348 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,772,905,035.11 IDR
other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp999.86 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp115,931.18 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,503.27 IDR
other assets Xterio
XTER đến IDR
1 XTER thành Rp4,386.31 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp258,198.81 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp32,846.84 IDR

Bảng chuyển đổi từ ROOBEE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của ROOBEE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOBEE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -18.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 3.22 IDR và mức thấp nhất là 3.15 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOBEE là Rp4.49 IDR , thay đổi -28.64% so với giá hiện tại. ROOBEE đã thay đổi
-Rp
7.63IDR
, tương đương mức thay đổi -70.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOBEE
Rp1.6Rp1.58
+1.49%
1 ROOBEE
Rp3.2Rp3.16
+1.49%
5 ROOBEE
Rp16.02Rp15.78
+1.49%
10 ROOBEE
Rp32.04Rp31.57
+1.49%
50 ROOBEE
Rp160.2Rp157.84
+1.49%
100 ROOBEE
Rp320.39Rp315.68
+1.49%
500 ROOBEE
Rp1,601.95Rp1,578.41
+1.49%
1000 ROOBEE
Rp3,203.9Rp3,156.83
+1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOBEE/IDR

1 ROOBEE bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ROOBEE (ROOBEE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOBEE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3121 ROOBEE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOBEE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOBEE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOBEE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.56 ROOBEE, trong khi 5 ROOBEE sẽ có giá khoảng 16.02IDR.
Giá cao nhất của ROOBEE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOBEE tính theo IDR là Rp339.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOBEE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROOBEE tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 18.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 28.64% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOBEE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROOBEE và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOBEE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOBEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOBEE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOBEE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOBEE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROOBEE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.