Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101383.28 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101383.28 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101383.28 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành KES
REF/KES: 1 REF = 8.27 KES. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Shilling Kenya (KES) là 8.27 KES hôm nay.

REF
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 8.27 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 8.27 KES, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 41.33 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1210 REF và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.6049 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang KES
Chuyển đổi KES sang REF
Ref Finance
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang KES, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ref Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang REF, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REF/KES
REF/KES: 1 REF = 8.27 KES; 2025/06/23 17:15:51
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi +0.67% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi +0.67% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REF sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/KES
Giá Ref Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 10.46 KES trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 7.91 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.53 KES | 10.46 KES | 13.23 KES | 14.76 KES |
Thấp | 7.91 KES | 7.91 KES | 7.91 KES | 7.45 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.67% | -17.14% | -35.89% | -38.82% |
Thông tin Ref Finance
Số liệu thị trường REF sang KES
REF/KES:
Sh8.27
Khối lượng REF 24 giờ:
Sh18,258,942.12
Vốn hóa thị trường REF:
Sh317,926,460.04
Nguồn cung lưu hành REF:
38.46M REF
Tỷ giá REF sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là Sh8.27 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của Sh317,926,460.04 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,460,050 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi -1.95% (Sh-363,339.33 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là Sh18,622,281.45.
Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang KES, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REF sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REF sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

REF đến TWD
1 REF thành NT$1.9 TWD
REF đến KES
1 REF thành Sh8.27 KES

REF đến CNY
1 REF thành ¥0.4597 CNY

REF đến USD
1 REF thành $0.06398 USD

REF đến EUR
1 REF thành €0.05547 EUR

REF đến CAD
1 REF thành C$0.08787 CAD

REF đến KRW
1 REF thành ₩88.3 KRW

REF đến JPY
1 REF thành ¥9.37 JPY

REF đến GBP
1 REF thành £0.04740 GBP

REF đến BRL
1 REF thành R$0.3522 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FUN đến KES
1 FUN thành Sh1.32 KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh19.39 KES

PROM đến KES
1 PROM thành Sh532.91 KES

FORM đến KES
1 FORM thành Sh334.54 KES

HAEDAL đến KES
1 HAEDAL thành Sh16 KES

TUT đến KES
1 TUT thành Sh5.46 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.06 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh11.63 KES

ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh19.96 KES

CUDIS đến KES
1 CUDIS thành Sh7.8 KES
Bảng chuyển đổi từ REF sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Shilling Kenya đã thay đổi -17.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.67%, đạt mức cao nhất là 8.53 KES và mức thấp nhất là 7.91 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là Sh12.9 KES , thay đổi -35.89% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.02% so với năm trước.
-Sh
21.32KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | Sh4.13 | Sh4.11 | +0.67% |
1 REF | Sh8.27 | Sh8.21 | +0.67% |
5 REF | Sh41.33 | Sh41.06 | +0.67% |
10 REF | Sh82.66 | Sh82.11 | +0.67% |
50 REF | Sh413.32 | Sh410.55 | +0.67% |
100 REF | Sh826.64 | Sh821.11 | +0.67% |
500 REF | Sh4,133.2 | Sh4,105.53 | +0.67% |
1000 REF | Sh8,266.41 | Sh8,211.05 | +0.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp REF/KES
1 Ref Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Shilling Kenya (KES) là Sh8.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1210 REF đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.6049 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 41.33KES.
Giá cao nhất của REF/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo KES là Sh6,040.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã giảm 17.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã giảm 35.89% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ref Finance: REF sang Đô la Mỹ (USD), REF sang Euro (EUR), REF sang Bảng Anh (GBP), REF sang Đô la Canada (CAD), REF sang Rupee Ấn Độ (INR), REF sang Rupee Pakistan (PKR), REF sang Real Brazil (BRL), REF sang ...
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.06398 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.05547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08787 CAD ở Canada, ₹5.54 INR ở Ấn Độ, ₨18.14 PKR ở Pakistan, R$0.3522 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Shilling Kenya (KES) là Sh8.27.
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.06398 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.05547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08787 CAD ở Canada, ₹5.54 INR ở Ấn Độ, ₨18.14 PKR ở Pakistan, R$0.3522 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Shilling Kenya (KES) là Sh8.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
