Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101711.87 (+2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101711.87 (+2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.78%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101711.87 (+2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REF thành EUR
REF/EUR: 1 REF = 0.05623 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ref Finance (REF) thành Euro (EUR) là 0.05623 EUR hôm nay.

REF
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REF/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ref Finance (REF) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REF hiện có giá trị là 0.05623 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REF hiện có giá 0.05623 EUR, nghĩa là mua 5 REF sẽ mất 0.2811 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17.78 REF và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 88.92 REF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REF sang EUR
Chuyển đổi EUR sang REF
Ref Finance
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REF thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ref Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REF sang EUR, lên đến 10000 REF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ref Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành REF toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ref Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang REF, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REF/EUR
REF/EUR: 1 REF = 0.05623 EUR; 2025/06/23 15:38:40
Trong 1D vừa qua, Ref Finance đã thay đổi +1.72% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ref Finance(REF) đã thay đổi +1.72% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành REF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REF sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ref Finance/EUR
Giá Ref Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.07020 EUR trong khi giá Ref Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05307 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ref Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REF theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05724 EUR | 0.07020 EUR | 0.08876 EUR | 0.09903 EUR |
Thấp | 0.05307 EUR | 0.05307 EUR | 0.05307 EUR | 0.04995 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.72% | -13.19% | -34.24% | -38.24% |
Thông tin Ref Finance
Số liệu thị trường REF sang EUR
REF/EUR:
€0.05623
Khối lượng REF 24 giờ:
€131,589.56
Vốn hóa thị trường REF:
€2,162,534.28
Nguồn cung lưu hành REF:
38.46M REF
Tỷ giá REF sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ref Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ref Finance là €0.05623 mỗi REF, với tổng vốn hoá thị trường của €2,162,534.28 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,459,904 REF. Khối lượng giao dịch của Ref Finance đã thay đổi +13.21% (€15,354.84 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REF là €116,234.72.
Thông tin thêm về Ref Finance trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ref Finance phổ biến nhất là REF sang EUR, trong đó mã của Ref Finance là REF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REF sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REF sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua REF (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REF bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ref Finance phổ biến

REF đến TWD
1 REF thành NT$1.93 TWD

REF đến CNY
1 REF thành ¥0.4660 CNY

REF đến USD
1 REF thành $0.06486 USD

REF đến EUR
1 REF thành €0.05623 EUR

REF đến CAD
1 REF thành C$0.08907 CAD

REF đến KRW
1 REF thành ₩89.52 KRW

REF đến JPY
1 REF thành ¥9.5 JPY

REF đến GBP
1 REF thành £0.04806 GBP

REF đến BRL
1 REF thành R$0.3570 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FUN đến EUR
1 FUN thành €0.009500 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €88,295.17 EUR

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1307 EUR

FORM đến EUR
1 FORM thành €2.28 EUR

PROM đến EUR
1 PROM thành €3.61 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3667 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.03829 EUR

HAEDAL đến EUR
1 HAEDAL thành €0.1116 EUR

XPR đến EUR
1 XPR thành €0.002927 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07948 EUR
Bảng chuyển đổi từ REF sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Ref Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REF thành Euro đã thay đổi -13.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.72%, đạt mức cao nhất là 0.05724 EUR và mức thấp nhất là 0.05307 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 REF là €0.08568 EUR , thay đổi -34.24% so với giá hiện tại. Ref Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.69% so với năm trước.
-€
0.1433EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REF | €0.02811 | €0.02764 | +1.72% |
1 REF | €0.05623 | €0.05527 | +1.72% |
5 REF | €0.2811 | €0.2764 | +1.72% |
10 REF | €0.5623 | €0.5527 | +1.72% |
50 REF | €2.81 | €2.76 | +1.72% |
100 REF | €5.62 | €5.53 | +1.72% |
500 REF | €28.11 | €27.64 | +1.72% |
1000 REF | €56.23 | €55.27 | +1.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp REF/EUR
1 Ref Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ref Finance (REF) trong Euro (EUR) là €0.05623.
Tôi có thể mua bao nhiêu REF với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.78 REF đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REF sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REF sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REF bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 88.92 REF, trong khi 5 REF sẽ có giá khoảng 0.2811EUR.
Giá cao nhất của REF/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REF tính theo EUR là €40.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REF/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ref Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã giảm 13.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ref Finance (REF) đã giảm 34.24% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REF thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ref Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REF/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REF/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REF/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REF/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ref Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ref Finance: REF sang Đô la Mỹ (USD), REF sang Euro (EUR), REF sang Bảng Anh (GBP), REF sang Đô la Canada (CAD), REF sang Rupee Ấn Độ (INR), REF sang Rupee Pakistan (PKR), REF sang Real Brazil (BRL), REF sang ...
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.06486 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.05623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04806 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08907 CAD ở Canada, ₹5.62 INR ở Ấn Độ, ₨18.39 PKR ở Pakistan, R$0.3570 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Euro(EUR). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Euro (EUR) là €0.05623.
Giá của Ref Finance ở Mỹ là $0.06486 USD. Ngoài ra, giá của Ref Finance là €0.05623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04806 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08907 CAD ở Canada, ₹5.62 INR ở Ấn Độ, ₨18.39 PKR ở Pakistan, R$0.3570 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ref Finance phổ biến nhất là REF sang Euro(EUR). Giá của 1 Ref Finance (REF) ở Euro (EUR) là €0.05623.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
