Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRD thành NAD

XRD/NAD: 1 XRD = 0.1423 NAD. Giá chuyển đổi 1 Radix (XRD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1423 NAD hôm nay.
XRD
XRD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radix (XRD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRD hiện có giá trị là 0.14 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRD hiện có giá 0.14 NAD, nghĩa là mua 5 XRD sẽ mất 0.71 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.03 XRD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 35.14 XRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang XRD

Radix
Đô la Namibia
1000 XRD
142.3  NAD
5000 XRD
711.48  NAD
10000 XRD
1,422.96  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Radix tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRD sang NAD, lên đến 10000 XRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Radix
1000 NAD
7,027.59 XRD
2000 NAD
14,055.18 XRD
5000 NAD
35,137.95 XRD
10000 NAD
70,275.9 XRD
50000 NAD
351,379.48 XRD
100000 NAD
702,758.96 XRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành XRD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang XRD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRD/NAD

XRD/NAD: 1 XRD = 0.1423 NAD; 2025/05/19 14:20:18
Trong 1D vừa qua, Radix đã thay đổi -4.37% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radix(XRD) đã thay đổi -4.37% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành XRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Radix/NAD

Giá Radix cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1497 NAD trong khi giá Radix thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1334 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radix theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1496 NAD
0.1497 NAD
0.2168 NAD
0.2287 NAD
Thấp
0.1398 NAD
0.1334 NAD
0.1334 NAD
0.1062 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.37%
-6.31%
-34.39%
-29.48%

Thông tin Radix

Số liệu thị trường XRD sang NAD

XRD/NAD:
N$0.1423
Khối lượng XRD 24 giờ:
N$16,141,944.45
Vốn hóa thị trường XRD:
N$1,528,915,689.25
Nguồn cung lưu hành XRD:
10.74B XRD

Tỷ giá XRD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radix thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radix là N$0.1423 mỗi XRD, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,528,915,689.25 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,744,592,000 XRD. Khối lượng giao dịch của Radix đã thay đổi +36.25% (N$4,294,967.49 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRD là N$11,846,976.96.

Thông tin thêm về Radix trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radix phổ biến nhất là XRD sang NAD, trong đó mã của Radix là XRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91584.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77104.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143898.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584531.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8815379.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRD đến TWD
1 XRD thành NT$0.2376 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRD đến CNY
1 XRD thành ¥0.05685 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRD đến USD
1 XRD thành $0.007879 USD
popular info Euro
XRD đến EUR
1 XRD thành €0.006992 EUR
popular info Đô la Canada
XRD đến CAD
1 XRD thành C$0.01099 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XRD đến KRW
1 XRD thành ₩10.96 KRW
popular info Yên Nhật
XRD đến JPY
1 XRD thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
XRD đến GBP
1 XRD thành £0.005886 GBP
popular info Đô la Namibia
XRD đến NAD
1 XRD thành N$0.1423 NAD
popular info Real Brazil
XRD đến BRL
1 XRD thành R$0.04463 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$34.81 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,867,921.73 NAD
other assets Xterio
XTER đến NAD
1 XTER thành N$5.04 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$43,708.66 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.2593 NAD
other assets StormX
STMX đến NAD
1 STMX thành N$0.05441 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$33.81 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,926.93 NAD
other assets SafePal
SFP đến NAD
1 SFP thành N$10.12 NAD
other assets Bittensor
TAO đến NAD
1 TAO thành N$7,245.26 NAD

Bảng chuyển đổi từ XRD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRD thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.37%, đạt mức cao nhất là 0.1496 NAD và mức thấp nhất là 0.1398 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 XRD là N$0.2169 NAD , thay đổi -34.39% so với giá hiện tại. Radix đã thay đổi
-N$
0.6615NAD
, tương đương mức thay đổi -82.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRDN$0.07115N$0.07440
-4.37%
1 XRDN$0.1423N$0.1488
-4.37%
5 XRDN$0.7115N$0.7440
-4.37%
10 XRDN$1.42N$1.49
-4.37%
50 XRDN$7.11N$7.44
-4.37%
100 XRDN$14.23N$14.88
-4.37%
500 XRDN$71.15N$74.4
-4.37%
1000 XRDN$142.3N$148.8
-4.37%

Câu Hỏi Thường Gặp XRD/NAD

1 Radix bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Radix (XRD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1423.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.03 XRD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 35.14 XRD, trong khi 5 XRD sẽ có giá khoảng 0.7115NAD.
Giá cao nhất của XRD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRD tính theo NAD là N$11.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radix tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 6.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radix (XRD) đã giảm 34.39% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radix và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.