![base info Radiant Capital](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9c44b80bd9fd0d58a1482364480f92971710608873779.png)
![RDNT](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/9c44b80bd9fd0d58a1482364480f92971710608873779.png)
RDNT
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Radiant Capital(RDNT) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RDNT với giá trị 1 RDNT cho 0.22 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radiant Capital phổ biến nhất là RDNT sang DKK, trong đó mã của Radiant Capital là RDNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RDNT thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Radiant Capital đã thay đổi -2.95% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radiant Capital(RDNT) đã thay đổi -2.95% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành RDNT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | kr0.2157 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Binance | kr0.2182 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | kr0.2182 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | kr0.2983 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | kr0.2189 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | kr0.2181 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | kr0.2189 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/08 08:00:23(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Radiant Capital
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Radiant Capital (RDNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Radiant Capital trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua RDNT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RDNT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RDNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RDNT (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RDNT lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RDNT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Radiant Capital thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi Radiant Capital thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radiant Capital là kr 0.2220 mỗi RDNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr 265,120,153.44 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,194,378,200 RDNT. Khối lượng giao dịch của Radiant Capital đã thay đổi -22.21% (kr -20,320,831.19 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RDNT là kr 91,508,070.55.
Vốn hoá thị trường
$36.70M
Khối lượng 24h
$9.85M
Nguồn cung lưu hành
1.19B RDNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Radiant Capital đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RDNT là kr 0.2220 DKK , nghĩa là để mua 5 RDNT, bạn phải trả kr 1.11 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 4.51 RDNT, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 225.25 RDNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RDNT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -31.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.95%, đạt mức cao nhất là 0.2274 DKK và mức thấp nhất là 0.2111 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 RDNT là kr 0.3975 DKK , thay đổi -44.15% so với giá hiện tại. Radiant Capital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.73% so với năm trước.
-kr
1.94DKKRDNT đến DKK
Số lượng
16:00 hôm nay
0.5 RDNT
kr0.1110
1 RDNT
kr0.2220
5 RDNT
kr1.11
10 RDNT
kr2.22
50 RDNT
kr11.1
100 RDNT
kr22.2
500 RDNT
kr110.99
1000 RDNT
kr221.97
DKK đến RDNT
Số lượng16:00 hôm nay
0.5DKK2.25 RDNT
1DKK4.51 RDNT
5DKK22.53 RDNT
10DKK45.05 RDNT
50DKK225.25 RDNT
100DKK450.5 RDNT
500DKK2,252.52 RDNT
1000DKK4,505.04 RDNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RDNT | $0.01536 | $0.01583 | -2.95% |
1 RDNT | $0.03073 | $0.03166 | -2.95% |
5 RDNT | $0.1536 | $0.1583 | -2.95% |
10 RDNT | $0.3073 | $0.3166 | -2.95% |
50 RDNT | $1.54 | $1.58 | -2.95% |
100 RDNT | $3.07 | $3.17 | -2.95% |
500 RDNT | $15.36 | $15.83 | -2.95% |
1000 RDNT | $30.73 | $31.66 | -2.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RDNT | $0.01536 | $0.02751 | -44.15% |
1 RDNT | $0.03073 | $0.05503 | -44.15% |
5 RDNT | $0.1536 | $0.2751 | -44.15% |
10 RDNT | $0.3073 | $0.5503 | -44.15% |
50 RDNT | $1.54 | $2.75 | -44.15% |
100 RDNT | $3.07 | $5.5 | -44.15% |
500 RDNT | $15.36 | $27.51 | -44.15% |
1000 RDNT | $30.73 | $55.03 | -44.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:00 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RDNT | $0.01536 | $0.1496 | -89.73% |
1 RDNT | $0.03073 | $0.2993 | -89.73% |
5 RDNT | $0.1536 | $1.5 | -89.73% |
10 RDNT | $0.3073 | $2.99 | -89.73% |
50 RDNT | $1.54 | $14.96 | -89.73% |
100 RDNT | $3.07 | $29.93 | -89.73% |
500 RDNT | $15.36 | $149.65 | -89.73% |
1000 RDNT | $30.73 | $299.3 | -89.73% |
Dự đoán giá Radiant Capital
Giá của RDNT vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RDNT, giá RDNT dự kiến sẽ đạt $0.03828 vào năm 2026.
Giá của RDNT vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RDNT dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2031, giá RDNT dự kiến sẽ đạt $0.07591 với ROI tích lũy là +151.98%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Celo
![other crypto Celo](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/daf956b4d4bca700881d9aa1015629c0.png)
Hướng dẫn mua Origin Protocol
![other crypto Origin Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/83eae60e3c3a53c19d00d9450b581454.png)
Hướng dẫn mua OMG Network
![other crypto OMG Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/6762cc7341ba85c5d1b896774d4af510.png)
Hướng dẫn mua Karmaverse
![other crypto Karmaverse](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c5c336f115ef2574c1eb6f138f292733.png)
Hướng dẫn mua beFITTER
![other crypto beFITTER](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/f3d23b02229b72631e777ea271353653.png)
Hướng dẫn mua PancakeSwap
![other crypto PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/8c1f1b96a76d69b5cc6294ceae2bf5d7.png)
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
![other crypto Origin Dollar Governance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/1a17716b665078933dc6b8563c416c35.png)
Hướng dẫn mua SingularityNET
![other crypto SingularityNET](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/57f8f39bfcf22246398e907da7a31c9f.png)
Hướng dẫn mua Image Generation AI
![other crypto Image Generation AI](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/4a72b41498a5e68779fbb2545774cf5d.png)
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
![other crypto Artificial Liquid Intelligence](https://img.bgstatic.com/multiLang/coin_img/c7b27450fd6a6117f911c2aab7ea7245.png)
Hướng dẫn mua Oraichain
![other crypto Oraichain](https://img.bgstatic.com/multiLang/web/e94ea569b027f4bb90edbe952f720c76.jpeg)
Chuyển đổi Radiant Capital phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Radiant Capital thành một số loại tiền fiat khác.
Radiant Capital đến TWD
1 RDNT thành NT$ 1.01 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Radiant Capital đến CNY
1 RDNT thành ¥ 0.2242 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Radiant Capital đến USD
1 RDNT thành $ 0.03073 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Radiant Capital đến AUD
1 RDNT thành $ 0.04900 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Radiant Capital đến EUR
1 RDNT thành € 0.02975 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Radiant Capital đến DKK
1 RDNT thành kr 0.2220 DKK
Radiant Capital đến CAD
1 RDNT thành $ 0.04393 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Radiant Capital đến KRW
1 RDNT thành ₩ 44.72 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Radiant Capital đến JPY
1 RDNT thành ¥ 4.65 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Radiant Capital đến GBP
1 RDNT thành £ 0.02477 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Radiant Capital đến BRL
1 RDNT thành R$ 0.1784 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Radiant Capital.
Bitgert đến DKK
1 BRISE thành kr 0.{6}7652 DKK
![other assets Bitgert](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e6d3177668b00e99106ebbac34a3eb531710522383159.png)
Vine Coin đến DKK
1 VINE thành kr 0.8638 DKK
![other assets Vine Coin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/vine-coin.png)
Gods Unchained đến DKK
1 GODS thành kr 1.47 DKK
![other assets Gods Unchained](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/28567693a76bbe366503006a4babf87d1710867879055.png)
Bitget Token đến DKK
1 BGB thành kr 45.69 DKK
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Pendle đến DKK
1 PENDLE thành kr 21.51 DKK
![other assets Pendle](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/0777ab9be713170fe8febca53a01f0471710695056132.png)
Adventure Gold đến DKK
1 AGLD thành kr 8.72 DKK
![other assets Adventure Gold](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/04437b681db760dd38052dd418a903061710435946111.png)
Cortex đến DKK
1 CTXC thành kr 1.28 DKK
![other assets Cortex](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/5c1648323497d0bab93e320bc4c39f2a1711213323165.png)
Polkadot đến DKK
1 DOT thành kr 32.98 DKK
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
Sui đến DKK
1 SUI thành kr 21.33 DKK
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Aethir đến DKK
1 ATH thành kr 0.2857 DKK
![other assets Aethir](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c07d92d529837918a239e86047ed3fbc1718071742820.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Radiant Capital và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Radiant Capital và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Radiant Capital theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)