Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105393.00 (+4.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105393.00 (+4.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105393.00 (+4.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành MYR
PMG/MYR: 1 PMG = 0.01583 MYR. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01583 MYR hôm nay.

PMG
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 0.01583 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 0.01583 MYR, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 0.07913 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 63.19 PMG và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 315.94 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PMG sang MYR
Chuyển đổi MYR sang PMG
Pomerium
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang MYR, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Pomerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PMG, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PMG/MYR
PMG/MYR: 1 PMG = 0.01583 MYR; 2025/06/24 16:05:39
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi +2.33% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi +2.33% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PMG sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/MYR
Giá Pomerium cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01969 MYR trong khi giá Pomerium thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01489 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01599 MYR | 0.01969 MYR | 0.02503 MYR | 0.04012 MYR |
Thấp | 0.01524 MYR | 0.01489 MYR | 0.01489 MYR | 0.01551 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.33% | -19.58% | -34.00% | -61.21% |
Thông tin Pomerium
Số liệu thị trường PMG sang MYR
PMG/MYR:
RM0.01583
Khối lượng PMG 24 giờ:
RM246,890.57
Vốn hóa thị trường PMG:
RM2,400,130.84
Nguồn cung lưu hành PMG:
151.66M PMG
Tỷ giá PMG sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pomerium là RM0.01583 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,400,130.84 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,657,220 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi -2.94% (RM-7,485.79 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là RM254,376.36.
Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang MYR, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90338.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77074.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143867.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576277.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9026986.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PMG sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PMG sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.1098 TWD
PMG đến MYR
1 PMG thành RM0.01583 MYR

PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.02673 CNY

PMG đến USD
1 PMG thành $0.003728 USD

PMG đến EUR
1 PMG thành €0.003207 EUR

PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.005107 CAD

PMG đến KRW
1 PMG thành ₩5.06 KRW

PMG đến JPY
1 PMG thành ¥0.5393 JPY

PMG đến GBP
1 PMG thành £0.002736 GBP

PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.02046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM446,885.7 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM10,349.87 MYR

SEI đến MYR
1 SEI thành RM1.18 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM612.43 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.29 MYR

WIF đến MYR
1 WIF thành RM3.68 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}4220 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM2.48 MYR

RESOLV đến MYR
1 RESOLV thành RM0.7738 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,716.4 MYR
Bảng chuyển đổi từ PMG sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -19.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.33%, đạt mức cao nhất là 0.01599 MYR và mức thấp nhất là 0.01524 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là RM0.02397 MYR , thay đổi -34.00% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.79% so với năm trước.
-RM
0.3596MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PMG | RM0.007913 | RM0.007733 | +2.33% |
1 PMG | RM0.01583 | RM0.01547 | +2.33% |
5 PMG | RM0.07913 | RM0.07733 | +2.33% |
10 PMG | RM0.1583 | RM0.1547 | +2.33% |
50 PMG | RM0.7913 | RM0.7733 | +2.33% |
100 PMG | RM1.58 | RM1.55 | +2.33% |
500 PMG | RM7.91 | RM7.73 | +2.33% |
1000 PMG | RM15.83 | RM15.47 | +2.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp PMG/MYR
1 Pomerium bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01583.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.19 PMG đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 315.94 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 0.07913MYR.
Giá cao nhất của PMG/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo MYR là RM2.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 19.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 34.00% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pomerium: PMG sang Đô la Mỹ (USD), PMG sang Euro (EUR), PMG sang Bảng Anh (GBP), PMG sang Đô la Canada (CAD), PMG sang Rupee Ấn Độ (INR), PMG sang Rupee Pakistan (PKR), PMG sang Real Brazil (BRL), PMG sang ...
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.003728 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.003207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005107 CAD ở Canada, ₹0.3204 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01583.
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.003728 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.003207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005107 CAD ở Canada, ₹0.3204 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01583.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
