Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.41 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.41 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.73%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107067.41 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$588.6M (1 ngày); +$1.98B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành KZT
PMG/KZT: 1 PMG = 1.95 KZT. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 1.95 KZT hôm nay.

PMG
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 1.95 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 1.95 KZT, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 9.75 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.5127 PMG và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 2.56 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PMG sang KZT
Chuyển đổi KZT sang PMG
Pomerium
Tenge Kazakhstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang KZT, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Pomerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang PMG, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PMG/KZT
PMG/KZT: 1 PMG = 1.95 KZT; 2025/06/25 12:51:02
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi +0.43% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi +0.43% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PMG sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/KZT
Giá Pomerium cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 2.4 KZT trong khi giá Pomerium thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 1.82 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.95 KZT | 2.4 KZT | 3.06 KZT | 4.81 KZT |
Thấp | 1.92 KZT | 1.82 KZT | 1.82 KZT | 1.82 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.43% | -18.72% | -35.18% | -59.45% |
Thông tin Pomerium
Số liệu thị trường PMG sang KZT
PMG/KZT:
₸1.95
Khối lượng PMG 24 giờ:
₸30,155,817.85
Vốn hóa thị trường PMG:
₸295,918,077.18
Nguồn cung lưu hành PMG:
151.71M PMG
Tỷ giá PMG sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pomerium là ₸1.95 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của ₸295,918,077.18 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,713,860 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi +1.29% (₸384,966.87 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là ₸29,770,850.98.
Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang KZT, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91794.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146257.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589138.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9165921.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PMG sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PMG sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.1106 TWD

PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.02698 CNY

PMG đến USD
1 PMG thành $0.003762 USD

PMG đến EUR
1 PMG thành €0.003243 EUR

PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.005167 CAD
PMG đến KZT
1 PMG thành ₸1.95 KZT

PMG đến KRW
1 PMG thành ₩5.13 KRW

PMG đến JPY
1 PMG thành ¥0.5484 JPY

PMG đến GBP
1 PMG thành £0.002765 GBP

PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.02081 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

PI đến KZT
1 PI thành ₸323.98 KZT

BANANAS31 đến KZT
1 BANANAS31 thành ₸7.6 KZT

DEXE đến KZT
1 DEXE thành ₸4,374.45 KZT

SYRUP đến KZT
1 SYRUP thành ₸324.98 KZT

AITECH đến KZT
1 AITECH thành ₸22.44 KZT

NEWT đến KZT
1 NEWT thành ₸233.72 KZT

APT đến KZT
1 APT thành ₸2,483.67 KZT

TUT đến KZT
1 TUT thành ₸30.77 KZT

BCH đến KZT
1 BCH thành ₸248,923.67 KZT

C98 đến KZT
1 C98 thành ₸23.59 KZT
Bảng chuyển đổi từ PMG sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -18.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 1.95 KZT và mức thấp nhất là 1.92 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là ₸3.01 KZT , thay đổi -35.18% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.89% so với năm trước.
-₸
45.59KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PMG | ₸0.9753 | ₸0.9711 | +0.43% |
1 PMG | ₸1.95 | ₸1.94 | +0.43% |
5 PMG | ₸9.75 | ₸9.71 | +0.43% |
10 PMG | ₸19.51 | ₸19.42 | +0.43% |
50 PMG | ₸97.53 | ₸97.11 | +0.43% |
100 PMG | ₸195.05 | ₸194.21 | +0.43% |
500 PMG | ₸975.25 | ₸971.07 | +0.43% |
1000 PMG | ₸1,950.5 | ₸1,942.15 | +0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp PMG/KZT
1 Pomerium bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5127 PMG đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 2.56 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 9.75KZT.
Giá cao nhất của PMG/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo KZT là ₸266.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 18.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 35.18% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pomerium: PMG sang Đô la Mỹ (USD), PMG sang Euro (EUR), PMG sang Bảng Anh (GBP), PMG sang Đô la Canada (CAD), PMG sang Rupee Ấn Độ (INR), PMG sang Rupee Pakistan (PKR), PMG sang Real Brazil (BRL), PMG sang ...
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.003762 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.003243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002765 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005167 CAD ở Canada, ₹0.3238 INR ở Ấn Độ, ₨1.07 PKR ở Pakistan, R$0.02081 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.95.
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.003762 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.003243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002765 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005167 CAD ở Canada, ₹0.3238 INR ở Ấn Độ, ₨1.07 PKR ở Pakistan, R$0.02081 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸1.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
