Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96934.90 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96934.90 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96934.90 (+0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành IQD
PKN/IQD: 1 PKN = 0.03206 IQD. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.03206 IQD hôm nay.

PKN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.03 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.03 IQD, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.16 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 31.19 PKN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 155.94 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PKN
Poken
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang IQD, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Poken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PKN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/IQD
PKN/IQD: 1 PKN = 0.03206 IQD; 2025/05/02 13:46:08
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +1.24% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +1.24% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Poken/IQD
Giá Poken cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.03272 IQD trong khi giá Poken thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.02576 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03206 IQD | 0.03272 IQD | 0.04978 IQD | 0.1061 IQD |
Thấp | 0.03062 IQD | 0.02576 IQD | 0.02576 IQD | 0.02576 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.24% | +16.18% | -35.58% | -69.93% |
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang IQD
PKN/IQD:
ع.د0.03206
Khối lượng PKN 24 giờ:
ع.د1,524,546.48
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là ع.د0.03206 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -52.99% (ع.د-1,718,313.87 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ع.د3,242,860.35.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang IQD, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến
PKN đến IQD
1 PKN thành ع.د0.03206 IQD

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007428 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001771 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2441 USD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2152 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3373 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03416 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003527 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1836 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001400 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د127,134,227.77 IQD

MOVE đến IQD
1 MOVE thành ع.د260.68 IQD

WEMIX đến IQD
1 WEMIX thành ع.د591.86 IQD

TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د7.66 IQD

IMX đến IQD
1 IMX thành ع.د837.17 IQD

EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د972.49 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,533.93 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,406,384.13 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د238.41 IQD

BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د176 IQD
Bảng chuyển đổi từ PKN sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Dinar Iraq đã thay đổi +16.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.24%, đạt mức cao nhất là 0.03206 IQD và mức thấp nhất là 0.03062 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ع.د0.04977 IQD , thay đổi -35.58% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.55% so với năm trước.
-ع.د
0.8987IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | ع.د0.01603 | ع.د0.01584 | +1.24% |
1 PKN | ع.د0.03206 | ع.د0.03167 | +1.24% |
5 PKN | ع.د0.1603 | ع.د0.1584 | +1.24% |
10 PKN | ع.د0.3206 | ع.د0.3167 | +1.24% |
50 PKN | ع.د1.6 | ع.د1.58 | +1.24% |
100 PKN | ع.د3.21 | ع.د3.17 | +1.24% |
500 PKN | ع.د16.03 | ع.د15.84 | +1.24% |
1000 PKN | ع.د32.06 | ع.د31.67 | +1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/IQD
1 Poken bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.03206.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.19 PKN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 155.94 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.1603IQD.
Giá cao nhất của PKN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo IQD là ع.د448.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 16.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 35.58% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
