Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành ILS

PKN/ILS: 1 PKN = 0.{4}8846 ILS. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}8846 ILS hôm nay.
PKN
PKN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11,304.94 PKN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 56,524.71 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang PKN

Poken
Shekel Israel mới
1 PKN
0.{4}8846  ILS
2 PKN
0.0001769  ILS
5 PKN
0.0004423  ILS
10 PKN
0.0008846  ILS
20 PKN
0.001769  ILS
50 PKN
0.004423  ILS
100 PKN
0.008846  ILS
200 PKN
0.01769  ILS
500 PKN
0.04423  ILS
1000 PKN
0.08846  ILS
5000 PKN
0.4423  ILS
10000 PKN
0.8846  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang ILS, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Poken
10 ILS
113,049.42 PKN
50 ILS
565,247.09 PKN
100 ILS
1,130,494.18 PKN
200 ILS
2,260,988.36 PKN
500 ILS
5,652,470.91 PKN
1000 ILS
11,304,941.82 PKN
2000 ILS
22,609,883.64 PKN
5000 ILS
56,524,709.11 PKN
10000 ILS
113,049,418.22 PKN
50000 ILS
565,247,091.08 PKN
100000 ILS
1,130,494,182.15 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PKN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/ILS

PKN/ILS: 1 PKN = 0.{4}8846 ILS; 2025/05/02 14:07:42
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +1.68% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +1.68% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Poken/ILS

Giá Poken cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}8990 ILS trong khi giá Poken thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}7076 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}8846 ILS
0.{4}8990 ILS
0.0001368 ILS
0.0002914 ILS
Thấp
0.{4}8411 ILS
0.{4}7076 ILS
0.{4}7076 ILS
0.{4}7076 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.68%
+16.65%
-35.31%
-69.74%

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang ILS

PKN/ILS:
₪0.{4}8846
Khối lượng PKN 24 giờ:
₪4,426.34
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là ₪0.{4}8846 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -50.33% (₪-4,485.50 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ₪8,911.84.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang ILS, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007459 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001778 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2451 USD
popular info Shekel Israel mới
PKN đến ILS
1 PKN thành ₪0.{4}8846 ILS
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2161 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3387 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03430 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003541 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1843 GBP
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001405 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪349,560.71 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.7184 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.77 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02078 ILS
other assets Immutable
IMX đến ILS
1 IMX thành ₪2.27 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.65 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.46 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,616.3 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6552 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.4854 ILS

Bảng chuyển đổi từ PKN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +16.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.68%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8846 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}8411 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ₪0.0001368 ILS , thay đổi -35.31% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-
0.002472ILS
, tương đương mức thay đổi -96.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PKN₪0.{4}4423₪0.{4}4350
+1.68%
1 PKN₪0.{4}8846₪0.{4}8699
+1.68%
5 PKN₪0.0004423₪0.0004350
+1.68%
10 PKN₪0.0008846₪0.0008699
+1.68%
50 PKN₪0.004423₪0.004350
+1.68%
100 PKN₪0.008846₪0.008699
+1.68%
500 PKN₪0.04423₪0.04350
+1.68%
1000 PKN₪0.08846₪0.08699
+1.68%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/ILS

1 Poken bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8846.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,304.94 PKN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 56,524.71 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.0004423ILS.
Giá cao nhất của PKN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo ILS là ₪1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 16.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 35.31% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.