Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành INR

PKN/INR: 1 PKN = 0.002069 INR. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.002069 INR hôm nay.
PKN
PKN
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.01 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 483.4 PKN và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2,416.99 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang INR

Chuyển đổi INR sang PKN

Poken
Rupee Ấn Độ
1 PKN
0.002069  INR
2 PKN
0.004137  INR
10 PKN
0.02069  INR
20 PKN
0.04137  INR
100 PKN
0.2069  INR
200 PKN
0.4137  INR
5000 PKN
10.34  INR
10000 PKN
20.69  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang INR, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Poken
100 INR
48,339.72 PKN
200 INR
96,679.44 PKN
500 INR
241,698.6 PKN
1000 INR
483,397.2 PKN
2000 INR
966,794.41 PKN
5000 INR
2,416,986.01 PKN
10000 INR
4,833,972.03 PKN
50000 INR
24,169,860.14 PKN
100000 INR
48,339,720.28 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PKN, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/INR

PKN/INR: 1 PKN = 0.002069 INR; 2025/05/02 14:12:58
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +1.68% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +1.68% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang INR: Biến động và thay đổi giá của Poken/INR

Giá Poken cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.002103 INR trong khi giá Poken thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.001655 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002069 INR
0.002103 INR
0.003199 INR
0.006816 INR
Thấp
0.001967 INR
0.001655 INR
0.001655 INR
0.001655 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.68%
+16.65%
-35.31%
-69.74%

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang INR

PKN/INR:
₹0.002069
Khối lượng PKN 24 giờ:
₹103,536.68
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là ₹0.002069 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi -50.31% (₹-104,811.77 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ₹208,348.44.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang INR, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007458 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001778 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2450 USD
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2161 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3386 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
PKN đến INR
1 PKN thành ₹0.002069 INR
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03429 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003541 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1843 GBP
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001405 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,181,305.59 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹16.86 INR
other assets WEMIX
WEMIX đến INR
1 WEMIX thành ₹41.78 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4860 INR
other assets Immutable
IMX đến INR
1 IMX thành ₹53.14 INR
other assets EOS
EOS đến INR
1 EOS thành ₹62.12 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹291.4 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹154,976.95 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹15.32 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹11.35 INR

Bảng chuyển đổi từ PKN sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +16.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.68%, đạt mức cao nhất là 0.002069 INR và mức thấp nhất là 0.001967 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ₹0.003198 INR , thay đổi -35.31% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-
0.05782INR
, tương đương mức thay đổi -96.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PKN₹0.001034₹0.001017
+1.68%
1 PKN₹0.002069₹0.002034
+1.68%
5 PKN₹0.01034₹0.01017
+1.68%
10 PKN₹0.02069₹0.02034
+1.68%
50 PKN₹0.1034₹0.1017
+1.68%
100 PKN₹0.2069₹0.2034
+1.68%
500 PKN₹1.03₹1.02
+1.68%
1000 PKN₹2.07₹2.03
+1.68%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/INR

1 Poken bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002069.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 483.4 PKN đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2,416.99 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.01034INR.
Giá cao nhất của PKN/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo INR là ₹28.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 16.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 35.31% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.