Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103116.01 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103116.01 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103116.01 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PXP thành MUR
PXP/MUR: 1 PXP = 0.8653 MUR. Giá chuyển đổi 1 PointPay (PXP) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.8653 MUR hôm nay.

PXP
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PXP/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PointPay (PXP) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PXP hiện có giá trị là 0.8653 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PXP hiện có giá 0.8653 MUR, nghĩa là mua 5 PXP sẽ mất 4.33 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1.16 PXP và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 5.78 PXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PXP sang MUR
Chuyển đổi MUR sang PXP
PointPay
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PXP thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của PointPay tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PXP sang MUR, lên đến 10000 PXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
PointPay
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành PXP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo PointPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang PXP, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PXP/MUR
PXP/MUR: 1 PXP = 0.8653 MUR; 2025/06/21 18:44:25
Trong 1D vừa qua, PointPay đã thay đổi +0.07% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PointPay(PXP) đã thay đổi +0.07% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành PXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PXP sang MUR: Biến động và thay đổi giá của PointPay/MUR
Giá PointPay cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.8783 MUR trong khi giá PointPay thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.8413 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PointPay theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PXP theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8683 MUR | 0.8783 MUR | 0.8890 MUR | 1.21 MUR |
Thấp | 0.8621 MUR | 0.8413 MUR | 0.7529 MUR | 0.7005 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.07% | +2.72% | +2.94% | -17.47% |
Thông tin PointPay
Số liệu thị trường PXP sang MUR
PXP/MUR:
₨0.8653
Khối lượng PXP 24 giờ:
₨8,854,046.64
Vốn hóa thị trường PXP:
₨25,958,305.43
Nguồn cung lưu hành PXP:
30.00M PXP
Tỷ giá PXP sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PointPay thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PointPay là ₨0.8653 mỗi PXP, với tổng vốn hoá thị trường của ₨25,958,305.43 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP. Khối lượng giao dịch của PointPay đã thay đổi -3.09% (₨-281,993.00 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PXP là ₨9,136,039.64.
Thông tin thêm về PointPay trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PointPay phổ biến nhất là PXP sang MUR, trong đó mã của PointPay là PXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PXP sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PXP sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PXP (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PXP bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PointPay phổ biến

PXP đến TWD
1 PXP thành NT$0.5612 TWD

PXP đến CNY
1 PXP thành ¥0.1362 CNY

PXP đến USD
1 PXP thành $0.01897 USD

PXP đến EUR
1 PXP thành €0.01646 EUR

PXP đến CAD
1 PXP thành C$0.02605 CAD
PXP đến MUR
1 PXP thành ₨0.8653 MUR

PXP đến KRW
1 PXP thành ₩26.04 KRW

PXP đến JPY
1 PXP thành ¥2.77 JPY

PXP đến GBP
1 PXP thành £0.01409 GBP

PXP đến BRL
1 PXP thành R$0.1046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

FUN đến MUR
1 FUN thành ₨0.3569 MUR

SEI đến MUR
1 SEI thành ₨10.26 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨30.87 MUR

BRIC đến MUR
1 BRIC thành ₨0.8685 MUR

APT đến MUR
1 APT thành ₨197.99 MUR

SIREN đến MUR
1 SIREN thành ₨2.42 MUR

XCN đến MUR
1 XCN thành ₨0.6565 MUR

HAI đến MUR
1 HAI thành ₨0.01050 MUR

ROAM đến MUR
1 ROAM thành ₨6.9 MUR

VELO đến MUR
1 VELO thành ₨0.5414 MUR
Bảng chuyển đổi từ PXP sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của PointPay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PXP thành Rupee Mauritius đã thay đổi +2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.8683 MUR và mức thấp nhất là 0.8621 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PXP là ₨0.8406 MUR , thay đổi +2.94% so với giá hiện tại. PointPay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.58% so với năm trước.
-₨
1.22MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PXP | ₨0.4326 | ₨0.4323 | +0.07% |
1 PXP | ₨0.8653 | ₨0.8646 | +0.07% |
5 PXP | ₨4.33 | ₨4.32 | +0.07% |
10 PXP | ₨8.65 | ₨8.65 | +0.07% |
50 PXP | ₨43.26 | ₨43.23 | +0.07% |
100 PXP | ₨86.53 | ₨86.46 | +0.07% |
500 PXP | ₨432.64 | ₨432.32 | +0.07% |
1000 PXP | ₨865.28 | ₨864.64 | +0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp PXP/MUR
1 PointPay bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 PointPay (PXP) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8653.
Tôi có thể mua bao nhiêu PXP với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 PXP đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PXP sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PXP sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PXP bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 5.78 PXP, trong khi 5 PXP sẽ có giá khoảng 4.33MUR.
Giá cao nhất của PXP/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PXP tính theo MUR là ₨6.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PXP/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PointPay tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PointPay (PXP) đã tăng 2.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PointPay (PXP) đã tăng 2.94% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PXP thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PointPay và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PXP/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PXP/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PXP/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PXP/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PointPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PointPay: PXP sang Đô la Mỹ (USD), PXP sang Euro (EUR), PXP sang Bảng Anh (GBP), PXP sang Đô la Canada (CAD), PXP sang Rupee Ấn Độ (INR), PXP sang Rupee Pakistan (PKR), PXP sang Real Brazil (BRL), PXP sang ...
Giá của PointPay ở Mỹ là $0.01897 USD. Ngoài ra, giá của PointPay là €0.01646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02605 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.38 PKR ở Pakistan, R$0.1046 BRL ở Brazil, ...
Cặp PointPay phổ biến nhất là PXP sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 PointPay (PXP) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8653.
Giá của PointPay ở Mỹ là $0.01897 USD. Ngoài ra, giá của PointPay là €0.01646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01409 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02605 CAD ở Canada, ₹1.64 INR ở Ấn Độ, ₨5.38 PKR ở Pakistan, R$0.1046 BRL ở Brazil, ...
Cặp PointPay phổ biến nhất là PXP sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 PointPay (PXP) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.8653.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
