Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98833.00 (+2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98833.00 (+2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98833.00 (+2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PXP thành HNL
PXP/HNL: 1 PXP = 0.4338 HNL. Giá chuyển đổi 1 PointPay (PXP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4338 HNL hôm nay.

PXP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PXP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PointPay (PXP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PXP hiện có giá trị là 0.43 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PXP hiện có giá 0.43 HNL, nghĩa là mua 5 PXP sẽ mất 2.17 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.31 PXP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.53 PXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PXP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang PXP
PointPay
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PXP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của PointPay tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PXP sang HNL, lên đến 10000 PXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
PointPay
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PXP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo PointPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PXP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PXP/HNL
PXP/HNL: 1 PXP = 0.4338 HNL; 2025/05/08 06:25:02
Trong 1D vừa qua, PointPay đã thay đổi -1.56% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PointPay(PXP) đã thay đổi -1.56% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PXP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PXP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của PointPay/HNL
Giá PointPay cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.5404 HNL trong khi giá PointPay thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.4310 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PointPay theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PXP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4556 HNL | 0.5404 HNL | 0.6626 HNL | 0.7156 HNL |
Thấp | 0.4333 HNL | 0.4310 HNL | 0.4288 HNL | 0.3519 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | -7.34% | -17.20% | +2.91% |
Thông tin PointPay
Số liệu thị trường PXP sang HNL
PXP/HNL:
L0.4338
Khối lượng PXP 24 giờ:
L17,171.2
Vốn hóa thị trường PXP:
L13,014,646
Nguồn cung lưu hành PXP:
30.00M PXP
Tỷ giá PXP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PointPay thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PointPay là L0.4338 mỗi PXP, với tổng vốn hoá thị trường của L13,014,646 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP. Khối lượng giao dịch của PointPay đã thay đổi -90.10% (L-156,222.70 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PXP là L173,393.9.
Thông tin thêm về PointPay trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PointPay phổ biến nhất là PXP sang HNL, trong đó mã của PointPay là PXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PXP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PXP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PXP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PXP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PointPay phổ biến
PXP đến HNL
1 PXP thành L0.4338 HNL

PXP đến TWD
1 PXP thành NT$0.5052 TWD

PXP đến CNY
1 PXP thành ¥0.1205 CNY

PXP đến USD
1 PXP thành $0.01667 USD

PXP đến EUR
1 PXP thành €0.01474 EUR

PXP đến CAD
1 PXP thành C$0.02308 CAD

PXP đến KRW
1 PXP thành ₩23.27 KRW

PXP đến JPY
1 PXP thành ¥2.4 JPY

PXP đến GBP
1 PXP thành £0.01252 GBP

PXP đến BRL
1 PXP thành R$0.09578 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,572,867.34 HNL

MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}2322 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L49,501.53 HNL

EOS đến HNL
1 EOS thành L21.81 HNL

BCH đến HNL
1 BCH thành L10,832.17 HNL

ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L8.27 HNL

POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L11.94 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L56.73 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,913.11 HNL

EPT đến HNL
1 EPT thành L0.3050 HNL
Bảng chuyển đổi từ PXP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của PointPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PXP thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.4556 HNL và mức thấp nhất là 0.4333 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PXP là L0.5239 HNL , thay đổi -17.20% so với giá hiện tại. PointPay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.30% so với năm trước.
-L
1.48HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PXP | L0.2169 | L0.2203 | -1.56% |
1 PXP | L0.4338 | L0.4407 | -1.56% |
5 PXP | L2.17 | L2.2 | -1.56% |
10 PXP | L4.34 | L4.41 | -1.56% |
50 PXP | L21.69 | L22.03 | -1.56% |
100 PXP | L43.38 | L44.07 | -1.56% |
500 PXP | L216.91 | L220.34 | -1.56% |
1000 PXP | L433.82 | L440.68 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp PXP/HNL
1 PointPay bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 PointPay (PXP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4338.
Tôi có thể mua bao nhiêu PXP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.31 PXP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PXP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PXP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PXP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 11.53 PXP, trong khi 5 PXP sẽ có giá khoảng 2.17HNL.
Giá cao nhất của PXP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PXP tính theo HNL là L3.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PXP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PointPay tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PointPay (PXP) đã giảm 7.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PointPay (PXP) đã giảm 17.20% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PXP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PointPay và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PXP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PXP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PXP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PXP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PointPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
