Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96384.57 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96384.57 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96384.57 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PZP thành NAD
PZP/NAD: 1 PZP = 0.2879 NAD. Giá chuyển đổi 1 PlayZap (PZP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2879 NAD hôm nay.

PZP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PZP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlayZap (PZP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PZP hiện có giá trị là 0.29 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PZP hiện có giá 0.29 NAD, nghĩa là mua 5 PZP sẽ mất 1.44 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3.47 PZP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.37 PZP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PZP sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PZP
PlayZap
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PZP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của PlayZap tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PZP sang NAD, lên đến 10000 PZP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
PlayZap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PZP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo PlayZap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PZP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PZP/NAD
PZP/NAD: 1 PZP = 0.2879 NAD; 2025/05/07 05:41:15
Trong 1D vừa qua, PlayZap đã thay đổi -4.81% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlayZap(PZP) đã thay đổi -4.81% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PZP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PZP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của PlayZap/NAD
Giá PlayZap cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.3537 NAD trong khi giá PlayZap thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2870 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlayZap theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PZP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3045 NAD | 0.3537 NAD | 0.3689 NAD | 0.6656 NAD |
Thấp | 0.2870 NAD | 0.2870 NAD | 0.2870 NAD | 0.2870 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.81% | -12.26% | -18.88% | -42.36% |
Thông tin PlayZap
Số liệu thị trường PZP sang NAD
PZP/NAD:
N$0.2879
Khối lượng PZP 24 giờ:
N$1,960,031.72
Vốn hóa thị trường PZP:
N$24,322,855.68
Nguồn cung lưu hành PZP:
84.50M PZP
Tỷ giá PZP sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlayZap thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlayZap là N$0.2879 mỗi PZP, với tổng vốn hoá thị trường của N$24,322,855.68 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,495,700 PZP. Khối lượng giao dịch của PlayZap đã thay đổi +9.19% (N$164,915.53 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PZP là N$1,795,116.19.
Thông tin thêm về PlayZap trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlayZap phổ biến nhất là PZP sang NAD, trong đó mã của PlayZap là PZP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85040.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72274.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133085.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551458.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8167856.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PZP sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PZP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PZP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PZP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PZP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PlayZap phổ biến

PZP đến TWD
1 PZP thành NT$0.4658 TWD

PZP đến CNY
1 PZP thành ¥0.1112 CNY

PZP đến USD
1 PZP thành $0.01542 USD

PZP đến EUR
1 PZP thành €0.01358 EUR

PZP đến CAD
1 PZP thành C$0.02126 CAD

PZP đến KRW
1 PZP thành ₩21.57 KRW

PZP đến JPY
1 PZP thành ¥2.21 JPY

PZP đến GBP
1 PZP thành £0.01154 GBP
PZP đến NAD
1 PZP thành N$0.2879 NAD

PZP đến BRL
1 PZP thành R$0.08811 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,802,080.15 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,169.63 NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.87 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,725.09 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,705.7 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$33.61 NAD

LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.08957 NAD

SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.39 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$21.1 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$6,995.14 NAD
Bảng chuyển đổi từ PZP sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của PlayZap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PZP thành Đô la Namibia đã thay đổi -12.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 0.3045 NAD và mức thấp nhất là 0.2870 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PZP là N$0.3548 NAD , thay đổi -18.88% so với giá hiện tại. PlayZap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.64% so với năm trước.
-N$
3.62NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PZP | N$0.1439 | N$0.1512 | -4.81% |
1 PZP | N$0.2879 | N$0.3024 | -4.81% |
5 PZP | N$1.44 | N$1.51 | -4.81% |
10 PZP | N$2.88 | N$3.02 | -4.81% |
50 PZP | N$14.39 | N$15.12 | -4.81% |
100 PZP | N$28.79 | N$30.24 | -4.81% |
500 PZP | N$143.93 | N$151.21 | -4.81% |
1000 PZP | N$287.86 | N$302.42 | -4.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp PZP/NAD
1 PlayZap bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 PlayZap (PZP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2879.
Tôi có thể mua bao nhiêu PZP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.47 PZP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PZP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PZP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PZP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 17.37 PZP, trong khi 5 PZP sẽ có giá khoảng 1.44NAD.
Giá cao nhất của PZP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PZP tính theo NAD là N$11.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PZP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlayZap tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlayZap (PZP) đã giảm 12.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlayZap (PZP) đã giảm 18.88% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PZP thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlayZap và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PZP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PZP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PZP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PZP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PZP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlayZap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
