Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102253.01 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102253.01 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102253.01 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PYM thành LKR
PYM/LKR: 1 PYM = 0.08366 LKR. Giá chuyển đổi 1 Playermon (PYM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.08366 LKR hôm nay.

PYM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PYM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Playermon (PYM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PYM hiện có giá trị là 0.08366 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PYM hiện có giá 0.08366 LKR, nghĩa là mua 5 PYM sẽ mất 0.4183 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 11.95 PYM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 59.77 PYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PYM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang PYM
Playermon
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PYM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Playermon tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PYM sang LKR, lên đến 10000 PYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Playermon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PYM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Playermon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PYM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PYM/LKR
PYM/LKR: 1 PYM = 0.08366 LKR; 2025/06/21 19:59:28
Trong 1D vừa qua, Playermon đã thay đổi +0.08% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Playermon(PYM) đã thay đổi +0.08% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PYM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Playermon/LKR
Giá Playermon cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.09129 LKR trong khi giá Playermon thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07909 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Playermon theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PYM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08625 LKR | 0.09129 LKR | 0.2043 LKR | 0.2140 LKR |
Thấp | 0.08345 LKR | 0.07909 LKR | 0.07657 LKR | 0.07657 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | +4.56% | -46.11% | -54.35% |
Thông tin Playermon
Số liệu thị trường PYM sang LKR
PYM/LKR:
Rs0.08366
Khối lượng PYM 24 giờ:
Rs27,768,251.21
Vốn hóa thị trường PYM:
Rs35,726,870.54
Nguồn cung lưu hành PYM:
427.07M PYM
Tỷ giá PYM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Playermon thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Playermon là Rs0.08366 mỗi PYM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs35,726,870.54 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 427,072,300 PYM. Khối lượng giao dịch của Playermon đã thay đổi -20.17% (Rs-7,017,635.14 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PYM là Rs34,785,886.35.
Thông tin thêm về Playermon trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Playermon phổ biến nhất là PYM sang LKR, trong đó mã của Playermon là PYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PYM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PYM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PYM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PYM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Playermon phổ biến

PYM đến TWD
1 PYM thành NT$0.008232 TWD

PYM đến CNY
1 PYM thành ¥0.001998 CNY

PYM đến USD
1 PYM thành $0.0002782 USD

PYM đến EUR
1 PYM thành €0.0002414 EUR

PYM đến CAD
1 PYM thành C$0.0003821 CAD
PYM đến LKR
1 PYM thành Rs0.08366 LKR

PYM đến KRW
1 PYM thành ₩0.3820 KRW

PYM đến JPY
1 PYM thành ¥0.04065 JPY

PYM đến GBP
1 PYM thành £0.0002067 GBP

PYM đến BRL
1 PYM thành R$0.001534 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

KAI đến LKR
1 KAI thành Rs2.11 LKR

FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.13 LKR

SEI đến LKR
1 SEI thành Rs64.61 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs206.8 LKR

BRIC đến LKR
1 BRIC thành Rs5.61 LKR

APT đến LKR
1 APT thành Rs1,286.89 LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs16.01 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.25 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.53 LKR

ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.39 LKR
Bảng chuyển đổi từ PYM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Playermon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PYM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.08625 LKR và mức thấp nhất là 0.08345 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PYM là Rs0.1553 LKR , thay đổi -46.11% so với giá hiện tại. Playermon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.31% so với năm trước.
-Rs
0.1982LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PYM | Rs0.04183 | Rs0.04179 | +0.08% |
1 PYM | Rs0.08366 | Rs0.08359 | +0.08% |
5 PYM | Rs0.4183 | Rs0.4179 | +0.08% |
10 PYM | Rs0.8366 | Rs0.8359 | +0.08% |
50 PYM | Rs4.18 | Rs4.18 | +0.08% |
100 PYM | Rs8.37 | Rs8.36 | +0.08% |
500 PYM | Rs41.83 | Rs41.79 | +0.08% |
1000 PYM | Rs83.66 | Rs83.59 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp PYM/LKR
1 Playermon bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Playermon (PYM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08366.
Tôi có thể mua bao nhiêu PYM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.95 PYM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PYM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PYM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PYM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 59.77 PYM, trong khi 5 PYM sẽ có giá khoảng 0.4183LKR.
Giá cao nhất của PYM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PYM tính theo LKR là Rs94.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PYM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Playermon tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Playermon (PYM) đã tăng 4.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Playermon (PYM) đã giảm 46.11% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PYM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Playermon và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PYM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PYM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PYM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PYM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Playermon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Playermon: PYM sang Đô la Mỹ (USD), PYM sang Euro (EUR), PYM sang Bảng Anh (GBP), PYM sang Đô la Canada (CAD), PYM sang Rupee Ấn Độ (INR), PYM sang Rupee Pakistan (PKR), PYM sang Real Brazil (BRL), PYM sang ...
Giá của Playermon ở Mỹ là $0.0002782 USD. Ngoài ra, giá của Playermon là €0.0002414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002067 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003821 CAD ở Canada, ₹0.02409 INR ở Ấn Độ, ₨0.07899 PKR ở Pakistan, R$0.001534 BRL ở Brazil, ...
Cặp Playermon phổ biến nhất là PYM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Playermon (PYM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08366.
Giá của Playermon ở Mỹ là $0.0002782 USD. Ngoài ra, giá của Playermon là €0.0002414 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002067 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003821 CAD ở Canada, ₹0.02409 INR ở Ấn Độ, ₨0.07899 PKR ở Pakistan, R$0.001534 BRL ở Brazil, ...
Cặp Playermon phổ biến nhất là PYM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Playermon (PYM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08366.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
