Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103330.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103330.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103330.00 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành CZK
PHA/CZK: 1 PHA = 1.95 CZK. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Koruna Czech (CZK) là 1.95 CZK hôm nay.

PHA
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 1.95 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 1.95 CZK, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 9.75 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.5130 PHA và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.57 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHA sang CZK
Chuyển đổi CZK sang PHA
Phala Network
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang CZK, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Phala Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PHA, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHA/CZK
PHA/CZK: 1 PHA = 1.95 CZK; 2025/06/21 18:39:27
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi -4.73% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi -4.73% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHA sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/CZK
Giá Phala Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 2.39 CZK trong khi giá Phala Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 1.95 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.08 CZK | 2.39 CZK | 3.35 CZK | 3.41 CZK |
Thấp | 1.95 CZK | 1.95 CZK | 1.95 CZK | 1.64 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.73% | -12.01% | -34.79% | -26.67% |
Thông tin Phala Network
Số liệu thị trường PHA sang CZK
PHA/CZK:
Kč1.95
Khối lượng PHA 24 giờ:
Kč199,849,695.25
Vốn hóa thị trường PHA:
Kč1,559,190,762.57
Nguồn cung lưu hành PHA:
799.92M PHA
Tỷ giá PHA sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phala Network là Kč1.95 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,559,190,762.57 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,916,400 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi -29.81% (Kč-84,888,804.06 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là Kč284,738,499.31.
Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang CZK, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHA sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHA sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

PHA đến TWD
1 PHA thành NT$2.68 TWD

PHA đến CNY
1 PHA thành ¥0.6500 CNY

PHA đến USD
1 PHA thành $0.09050 USD

PHA đến EUR
1 PHA thành €0.07853 EUR

PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1243 CAD
PHA đến CZK
1 PHA thành Kč1.95 CZK

PHA đến KRW
1 PHA thành ₩124.27 KRW

PHA đến JPY
1 PHA thành ¥13.22 JPY

PHA đến GBP
1 PHA thành £0.06725 GBP

PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.4989 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FUN đến CZK
1 FUN thành Kč0.1662 CZK

SEI đến CZK
1 SEI thành Kč4.84 CZK

LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč14.69 CZK

BRIC đến CZK
1 BRIC thành Kč0.4112 CZK

APT đến CZK
1 APT thành Kč92.83 CZK

SIREN đến CZK
1 SIREN thành Kč1.14 CZK

XCN đến CZK
1 XCN thành Kč0.3100 CZK

HAI đến CZK
1 HAI thành Kč0.004948 CZK

ROAM đến CZK
1 ROAM thành Kč3.26 CZK

VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.2575 CZK
Bảng chuyển đổi từ PHA sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Koruna Czech đã thay đổi -12.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.73%, đạt mức cao nhất là 2.08 CZK và mức thấp nhất là 1.95 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là Kč2.99 CZK , thay đổi -34.79% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.76% so với năm trước.
-Kč
0.9948CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHA | Kč0.9746 | Kč1.02 | -4.73% |
1 PHA | Kč1.95 | Kč2.05 | -4.73% |
5 PHA | Kč9.75 | Kč10.23 | -4.73% |
10 PHA | Kč19.49 | Kč20.46 | -4.73% |
50 PHA | Kč97.46 | Kč102.3 | -4.73% |
100 PHA | Kč194.92 | Kč204.6 | -4.73% |
500 PHA | Kč974.6 | Kč1,023.01 | -4.73% |
1000 PHA | Kč1,949.19 | Kč2,046.01 | -4.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHA/CZK
1 Phala Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Koruna Czech (CZK) là Kč1.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5130 PHA đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2.57 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 9.75CZK.
Giá cao nhất của PHA/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo CZK là Kč30.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 12.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 34.79% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phala Network: PHA sang Đô la Mỹ (USD), PHA sang Euro (EUR), PHA sang Bảng Anh (GBP), PHA sang Đô la Canada (CAD), PHA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHA sang Rupee Pakistan (PKR), PHA sang Real Brazil (BRL), PHA sang ...
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.09050 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.07853 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1243 CAD ở Canada, ₹7.84 INR ở Ấn Độ, ₨25.69 PKR ở Pakistan, R$0.4989 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.95.
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.09050 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.07853 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1243 CAD ở Canada, ₹7.84 INR ở Ấn Độ, ₨25.69 PKR ở Pakistan, R$0.4989 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
