Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHA thành AZN

PHA/AZN: 1 PHA = 0.1515 AZN. Giá chuyển đổi 1 Phala Network (PHA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1515 AZN hôm nay.
PHA
PHA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phala Network (PHA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHA hiện có giá trị là 0.1515 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHA hiện có giá 0.1515 AZN, nghĩa là mua 5 PHA sẽ mất 0.7576 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 6.6 PHA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 33 PHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHA sang AZN

Chuyển đổi AZN sang PHA

Phala Network
Manat Azerbaijani
1000 PHA
151.52  AZN
5000 PHA
757.58  AZN
10000 PHA
1,515.17  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Phala Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHA sang AZN, lên đến 10000 PHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Phala Network
1000 AZN
6,599.93 PHA
2000 AZN
13,199.87 PHA
5000 AZN
32,999.67 PHA
10000 AZN
65,999.34 PHA
50000 AZN
329,996.7 PHA
100000 AZN
659,993.41 PHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PHA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Phala Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PHA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHA/AZN

PHA/AZN: 1 PHA = 0.1515 AZN; 2025/06/22 04:41:48
Trong 1D vừa qua, Phala Network đã thay đổi -6.40% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phala Network(PHA) đã thay đổi -6.40% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Phala Network/AZN

Giá Phala Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1885 AZN trong khi giá Phala Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1487 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phala Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1632 AZN
0.1885 AZN
0.2647 AZN
0.2688 AZN
Thấp
0.1487 AZN
0.1487 AZN
0.1487 AZN
0.1293 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.40%
-14.42%
-37.04%
-30.36%

Thông tin Phala Network

Số liệu thị trường PHA sang AZN

PHA/AZN:
₼0.1515
Khối lượng PHA 24 giờ:
₼21,492,776.5
Vốn hóa thị trường PHA:
₼121,208,662.36
Nguồn cung lưu hành PHA:
799.97M PHA

Tỷ giá PHA sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phala Network thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phala Network là ₼0.1515 mỗi PHA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼121,208,662.36 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,969,200 PHA. Khối lượng giao dịch của Phala Network đã thay đổi -0.48% (₼-102,925.11 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHA là ₼21,595,701.61.

Thông tin thêm về Phala Network trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phala Network phổ biến nhất là PHA sang AZN, trong đó mã của Phala Network là PHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHA sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phala Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHA đến TWD
1 PHA thành NT$2.64 TWD
popular info Manat Azerbaijani
PHA đến AZN
1 PHA thành ₼0.1515 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHA đến CNY
1 PHA thành ¥0.6401 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHA đến USD
1 PHA thành $0.08913 USD
popular info Euro
PHA đến EUR
1 PHA thành €0.07734 EUR
popular info Đô la Canada
PHA đến CAD
1 PHA thành C$0.1224 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHA đến KRW
1 PHA thành ₩122.39 KRW
popular info Yên Nhật
PHA đến JPY
1 PHA thành ¥13.02 JPY
popular info Bảng Anh
PHA đến GBP
1 PHA thành £0.06623 GBP
popular info Real Brazil
PHA đến BRL
1 PHA thành R$0.4913 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets KAIKO
KAI đến AZN
1 KAI thành ₼0.01197 AZN
other assets Velo
VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01950 AZN
other assets Solayer
LAYER đến AZN
1 LAYER thành ₼1.13 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼1.57 AZN
other assets Onyxcoin
XCN đến AZN
1 XCN thành ₼0.02284 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼174,524.55 AZN
other assets FUNToken
FUN đến AZN
1 FUN thành ₼0.01259 AZN
other assets Hedera
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.2328 AZN
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến AZN
1 BANANAS31 thành ₼0.01159 AZN
other assets Roam
ROAM đến AZN
1 ROAM thành ₼0.2624 AZN

Bảng chuyển đổi từ PHA sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Phala Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -14.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.1632 AZN và mức thấp nhất là 0.1487 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PHA là ₼0.2406 AZN , thay đổi -37.04% so với giá hiện tại. Phala Network đã thay đổi
-
0.07869AZN
, tương đương mức thay đổi -34.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:41 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHA
₼0.07576₼0.08093
-6.40%
1 PHA
₼0.1515₼0.1619
-6.40%
5 PHA
₼0.7576₼0.8093
-6.40%
10 PHA
₼1.52₼1.62
-6.40%
50 PHA
₼7.58₼8.09
-6.40%
100 PHA
₼15.15₼16.19
-6.40%
500 PHA
₼75.76₼80.93
-6.40%
1000 PHA
₼151.52₼161.87
-6.40%

Câu Hỏi Thường Gặp PHA/AZN

1 Phala Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Phala Network (PHA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1515.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.6 PHA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 33 PHA, trong khi 5 PHA sẽ có giá khoảng 0.7576AZN.
Giá cao nhất của PHA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHA tính theo AZN là ₼2.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phala Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 14.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phala Network (PHA) đã giảm 37.04% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHA thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phala Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phala Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phala Network: PHA sang Đô la Mỹ (USD), PHA sang Euro (EUR), PHA sang Bảng Anh (GBP), PHA sang Đô la Canada (CAD), PHA sang Rupee Ấn Độ (INR), PHA sang Rupee Pakistan (PKR), PHA sang Real Brazil (BRL), PHA sang ...
Giá của Phala Network ở Mỹ là $0.08913 USD. Ngoài ra, giá của Phala Network là €0.07734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06623 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1224 CAD ở Canada, ₹7.72 INR ở Ấn Độ, ₨25.3 PKR ở Pakistan, R$0.4913 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phala Network phổ biến nhất là PHA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Phala Network (PHA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1515.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.