Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PBX thành MYR

PBX/MYR: 1 PBX = 0.001170 MYR. Giá chuyển đổi 1 Paribus (PBX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001170 MYR hôm nay.
PBX
PBX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PBX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paribus (PBX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PBX hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PBX hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 PBX sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 854.89 PBX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 4,274.47 PBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PBX sang MYR

Chuyển đổi MYR sang PBX

Paribus
Ringgit Malaysia
1 PBX
0.001170  MYR
2 PBX
0.002339  MYR
5 PBX
0.005849  MYR
10 PBX
0.01170  MYR
20 PBX
0.02339  MYR
50 PBX
0.05849  MYR
100 PBX
0.1170  MYR
200 PBX
0.2339  MYR
500 PBX
0.5849  MYR
10000 PBX
11.7  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PBX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Paribus tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PBX sang MYR, lên đến 10000 PBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Paribus
100 MYR
85,489.46 PBX
200 MYR
170,978.92 PBX
500 MYR
427,447.3 PBX
1000 MYR
854,894.59 PBX
2000 MYR
1,709,789.18 PBX
5000 MYR
4,274,472.95 PBX
10000 MYR
8,548,945.91 PBX
50000 MYR
42,744,729.54 PBX
100000 MYR
85,489,459.08 PBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PBX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Paribus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PBX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PBX/MYR

PBX/MYR: 1 PBX = 0.001170 MYR; 2025/05/10 08:34:46
Trong 1D vừa qua, Paribus đã thay đổi -0.71% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paribus(PBX) đã thay đổi -0.71% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PBX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Paribus/MYR

Giá Paribus cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001278 MYR trong khi giá Paribus thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001092 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paribus theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PBX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001201 MYR
0.001278 MYR
0.001278 MYR
0.001763 MYR
Thấp
0.001148 MYR
0.001092 MYR
0.0008871 MYR
0.0001054 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.71%
+0.24%
+10.96%
-27.13%

Thông tin Paribus

Số liệu thị trường PBX sang MYR

PBX/MYR:
RM0.001170
Khối lượng PBX 24 giờ:
RM908,813.75
Vốn hóa thị trường PBX:
RM8,747,521.21
Nguồn cung lưu hành PBX:
7.48B PBX

Tỷ giá PBX sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paribus thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paribus là RM0.001170 mỗi PBX, với tổng vốn hoá thị trường của RM8,747,521.21 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,478,209,000 PBX. Khối lượng giao dịch của Paribus đã thay đổi -6.68% (RM-65,094.05 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBX là RM973,907.8.

Thông tin thêm về Paribus trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paribus phổ biến nhất là PBX sang MYR, trong đó mã của Paribus là PBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PBX sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PBX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PBX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Paribus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PBX đến TWD
1 PBX thành NT$0.008228 TWD
popular info Ringgit Malaysia
PBX đến MYR
1 PBX thành RM0.001170 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PBX đến CNY
1 PBX thành ¥0.001969 CNY
popular info Đô la Mỹ
PBX đến USD
1 PBX thành $0.0002719 USD
popular info Euro
PBX đến EUR
1 PBX thành €0.0002417 EUR
popular info Đô la Canada
PBX đến CAD
1 PBX thành C$0.0003791 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PBX đến KRW
1 PBX thành ₩0.3796 KRW
popular info Yên Nhật
PBX đến JPY
1 PBX thành ¥0.03953 JPY
popular info Bảng Anh
PBX đến GBP
1 PBX thành £0.0002044 GBP
popular info Real Brazil
PBX đến BRL
1 PBX thành R$0.001538 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2249 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,842.39 MYR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.7299 MYR
other assets Bounce Token
AUCTION đến MYR
1 AUCTION thành RM59.04 MYR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM1.6 MYR
other assets dogwifhat
WIF đến MYR
1 WIF thành RM3.87 MYR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM62.12 MYR
other assets SKYAI
SKYAI đến MYR
1 SKYAI thành RM0.2072 MYR
other assets Tutorial
TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.1306 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM9.48 MYR

Bảng chuyển đổi từ PBX sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Paribus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.71%, đạt mức cao nhất là 0.001201 MYR và mức thấp nhất là 0.001148 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PBX là RM0.001054 MYR , thay đổi +10.96% so với giá hiện tại. Paribus đã thay đổi
-RM
0.005703MYR
, tương đương mức thay đổi -82.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PBXRM0.0005849RM0.0005891
-0.71%
1 PBXRM0.001170RM0.001178
-0.71%
5 PBXRM0.005849RM0.005891
-0.71%
10 PBXRM0.01170RM0.01178
-0.71%
50 PBXRM0.05849RM0.05891
-0.71%
100 PBXRM0.1170RM0.1178
-0.71%
500 PBXRM0.5849RM0.5891
-0.71%
1000 PBXRM1.17RM1.18
-0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp PBX/MYR

1 Paribus bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Paribus (PBX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001170.
Tôi có thể mua bao nhiêu PBX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 854.89 PBX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PBX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PBX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PBX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 4,274.47 PBX, trong khi 5 PBX sẽ có giá khoảng 0.005849MYR.
Giá cao nhất của PBX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PBX tính theo MYR là RM0.1806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PBX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paribus tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã tăng 0.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã tăng 10.96% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PBX thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paribus và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PBX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PBX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PBX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PBX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paribus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.