Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PBX thành CZK

PBX/CZK: 1 PBX = 0.005962 CZK. Giá chuyển đổi 1 Paribus (PBX) thành Koruna Czech (CZK) là 0.005962 CZK hôm nay.
PBX
PBX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PBX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paribus (PBX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PBX hiện có giá trị là 0.01 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PBX hiện có giá 0.01 CZK, nghĩa là mua 5 PBX sẽ mất 0.03 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 167.73 PBX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 838.67 PBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PBX sang CZK

Chuyển đổi CZK sang PBX

Paribus
Koruna Czech
1 PBX
0.005962  CZK
10 PBX
0.05962  CZK
100 PBX
0.5962  CZK
5000 PBX
29.81  CZK
10000 PBX
59.62  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PBX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Paribus tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PBX sang CZK, lên đến 10000 PBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Paribus
100 CZK
16,773.41 PBX
200 CZK
33,546.81 PBX
500 CZK
83,867.03 PBX
1000 CZK
167,734.06 PBX
2000 CZK
335,468.13 PBX
5000 CZK
838,670.32 PBX
10000 CZK
1,677,340.65 PBX
50000 CZK
8,386,703.23 PBX
100000 CZK
16,773,406.47 PBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PBX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Paribus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PBX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PBX/CZK

PBX/CZK: 1 PBX = 0.005962 CZK; 2025/05/08 23:10:02
Trong 1D vừa qua, Paribus đã thay đổi -1.21% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paribus(PBX) đã thay đổi -1.21% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PBX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Paribus/CZK

Giá Paribus cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.006598 CZK trong khi giá Paribus thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.005634 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paribus theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PBX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006598 CZK
0.006598 CZK
0.006598 CZK
0.009542 CZK
Thấp
0.005891 CZK
0.005634 CZK
0.002921 CZK
0.0005443 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.21%
-1.17%
+8.58%
-22.44%

Thông tin Paribus

Số liệu thị trường PBX sang CZK

PBX/CZK:
Kč0.005962
Khối lượng PBX 24 giờ:
Kč5,064,520.63
Vốn hóa thị trường PBX:
Kč44,583,721.82
Nguồn cung lưu hành PBX:
7.48B PBX

Tỷ giá PBX sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paribus thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paribus là Kč0.005962 mỗi PBX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč44,583,721.82 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,478,209,000 PBX. Khối lượng giao dịch của Paribus đã thay đổi +5.04% (Kč242,834.57 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBX là Kč4,821,686.05.

Thông tin thêm về Paribus trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paribus phổ biến nhất là PBX sang CZK, trong đó mã của Paribus là PBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PBX sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PBX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PBX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Paribus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PBX đến TWD
1 PBX thành NT$0.008128 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PBX đến CNY
1 PBX thành ¥0.001944 CNY
popular info Đô la Mỹ
PBX đến USD
1 PBX thành $0.0002685 USD
popular info Euro
PBX đến EUR
1 PBX thành €0.0002391 EUR
popular info Đô la Canada
PBX đến CAD
1 PBX thành C$0.0003737 CAD
popular info Koruna Czech
PBX đến CZK
1 PBX thành Kč0.005962 CZK
popular info Won Hàn Quốc
PBX đến KRW
1 PBX thành ₩0.3774 KRW
popular info Yên Nhật
PBX đến JPY
1 PBX thành ¥0.03916 JPY
popular info Bảng Anh
PBX đến GBP
1 PBX thành £0.0002027 GBP
popular info Real Brazil
PBX đến BRL
1 PBX thành R$0.001521 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,582.38 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč50.88 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč88.43 CZK
other assets Pepe
PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002433 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.31 CZK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč274.27 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.83 CZK
other assets Pi
PI đến CZK
1 PI thành Kč14.18 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč350.13 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,854.44 CZK

Bảng chuyển đổi từ PBX sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Paribus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBX thành Koruna Czech đã thay đổi -1.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.21%, đạt mức cao nhất là 0.006598 CZK và mức thấp nhất là 0.005891 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PBX là Kč0.005491 CZK , thay đổi +8.58% so với giá hiện tại. Paribus đã thay đổi
-
0.02803CZK
, tương đương mức thay đổi -82.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PBXKč0.002981Kč0.003018
-1.21%
1 PBXKč0.005962Kč0.006035
-1.21%
5 PBXKč0.02981Kč0.03018
-1.21%
10 PBXKč0.05962Kč0.06035
-1.21%
50 PBXKč0.2981Kč0.3018
-1.21%
100 PBXKč0.5962Kč0.6035
-1.21%
500 PBXKč2.98Kč3.02
-1.21%
1000 PBXKč5.96Kč6.04
-1.21%

Câu Hỏi Thường Gặp PBX/CZK

1 Paribus bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Paribus (PBX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.005962.
Tôi có thể mua bao nhiêu PBX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 167.73 PBX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PBX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PBX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PBX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 838.67 PBX, trong khi 5 PBX sẽ có giá khoảng 0.02981CZK.
Giá cao nhất của PBX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PBX tính theo CZK là Kč0.9325. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PBX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paribus tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã giảm 1.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paribus (PBX) đã tăng 8.58% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PBX thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paribus và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PBX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PBX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PBX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PBX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paribus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.