

PBX
AED
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/25 00:43:47 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Paribus(PBX) thành Dirham UAE(AED). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 PBX với giá trị 1 PBX cho 0.00 AED . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AED
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paribus phổ biến nhất là PBX sang AED, trong đó mã của Paribus là PBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PBX thành AED
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Paribus (PBX) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Paribus đã thay đổi -10.66% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paribus(PBX) đã thay đổi -10.66% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi +11.93% thành PBX trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Paribus

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Paribus (PBX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Paribus trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua PBX (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBX bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- -=Trades4Schooling=- ![]() 1287 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.46 PHP | Số lượng25000 USDT Giới hạn50000 - 99999 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Artmarvs 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng500.9 USDT Giới hạn1000 - 29000 PHP | ![]() | |
1 100percentratings ![]() 546 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng309.1 USDT Giới hạn5000 - 17930 PHP | ![]() | |
1 100percentratings ![]() 546 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng450 USDT Giới hạn24975 - 24975 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J JaRu Xchange 836 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 57.92 PHP | Số lượng75206.79 USDT Giới hạn10000 - 300000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán PBX (hoặc USDT) lấy AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp PBX lấy AED. Tuy nhiên, bạn có thể đổi PBX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AED trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
- -=Trades4Schooling=- ![]() 1287 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 58.46 PHP | Số lượng25000 USDT Giới hạn50000 - 99999 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Artmarvs 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng500.9 USDT Giới hạn1000 - 29000 PHP | ![]() | |
1 100percentratings ![]() 546 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng309.1 USDT Giới hạn5000 - 17930 PHP | ![]() | |
1 100percentratings ![]() 546 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 58.01 PHP | Số lượng450 USDT Giới hạn24975 - 24975 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J JaRu Xchange 836 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 57.92 PHP | Số lượng75206.79 USDT Giới hạn10000 - 300000 PHP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Paribus thành Dirham UAE?
Tỷ lệ chuyển đổi Paribus thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Paribus là د.إ 0.001039 mỗi PBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ 7,673,191.15 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,381,925,400 PBX. Khối lượng giao dịch của Paribus đã thay đổi +8.68% (د.إ 56,574.45 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBX là د.إ 651,471.67.
Vốn hoá thị trường
$2.09M
Khối lượng 24h
$192.78K
Nguồn cung lưu hành
7.38B PBX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Paribus đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 PBX là د.إ 0.001039 AED , nghĩa là để mua 5 PBX, bạn phải trả د.إ 0.005197 AED . Ngược lại, د.إ1 AED có thể được giao dịch lấy 962.04 PBX, trong khi د.إ50 AED có thể chuyển đổi thành 48,102.06 PBX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBX thành Dirham UAE đã thay đổi -17.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.66%, đạt mức cao nhất là 0.001164 AED và mức thấp nhất là 0.001034 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 PBX là د.إ 0.001708 AED , thay đổi -39.22% so với giá hiện tại. Paribus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.63% so với năm trước.
-د.إ
0.002895AEDPBX đến AED
Số lượng
00:43 am hôm nay
0.5 PBX
د.إ0.0005197
1 PBX
د.إ0.001039
5 PBX
د.إ0.005197
10 PBX
د.إ0.01039
50 PBX
د.إ0.05197
100 PBX
د.إ0.1039
500 PBX
د.إ0.5197
1000 PBX
د.إ1.04
AED đến PBX
Số lượng00:43 am hôm nay
0.5AED481.02 PBX
1AED962.04 PBX
5AED4,810.21 PBX
10AED9,620.41 PBX
50AED48,102.06 PBX
100AED96,204.12 PBX
500AED481,020.58 PBX
1000AED962,041.17 PBX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PBX | $0.0001415 | $0.0001583 | -10.66% |
1 PBX | $0.0002830 | $0.0003167 | -10.66% |
5 PBX | $0.001415 | $0.001583 | -10.66% |
10 PBX | $0.002830 | $0.003167 | -10.66% |
50 PBX | $0.01415 | $0.01583 | -10.66% |
100 PBX | $0.02830 | $0.03167 | -10.66% |
500 PBX | $0.1415 | $0.1583 | -10.66% |
1000 PBX | $0.2830 | $0.3167 | -10.66% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PBX | $0.0001415 | $0.0002326 | -39.22% |
1 PBX | $0.0002830 | $0.0004651 | -39.22% |
5 PBX | $0.001415 | $0.002326 | -39.22% |
10 PBX | $0.002830 | $0.004651 | -39.22% |
50 PBX | $0.01415 | $0.02326 | -39.22% |
100 PBX | $0.02830 | $0.04651 | -39.22% |
500 PBX | $0.1415 | $0.2326 | -39.22% |
1000 PBX | $0.2830 | $0.4651 | -39.22% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:43 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PBX | $0.0001415 | $0.0005356 | -73.63% |
1 PBX | $0.0002830 | $0.001071 | -73.63% |
5 PBX | $0.001415 | $0.005356 | -73.63% |
10 PBX | $0.002830 | $0.01071 | -73.63% |
50 PBX | $0.01415 | $0.05356 | -73.63% |
100 PBX | $0.02830 | $0.1071 | -73.63% |
500 PBX | $0.1415 | $0.5356 | -73.63% |
1000 PBX | $0.2830 | $1.07 | -73.63% |
Dự đoán giá Paribus
Giá của PBX vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của PBX, giá PBX dự kiến sẽ đạt $0.0003151 vào năm 2026.
Giá của PBX vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá PBX dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá PBX dự kiến sẽ đạt $0.0005919 với ROI tích lũy là +94.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Paribus phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Paribus thành một số loại tiền fiat khác.
Paribus đến TWD
1 PBX thành NT$ 0.009260 TWD

Paribus đến CNY
1 PBX thành ¥ 0.002052 CNY

Paribus đến USD
1 PBX thành $ 0.0002830 USD

Paribus đến AUD
1 PBX thành $ 0.0004458 AUD

Paribus đến AED
1 PBX thành د.إ 0.001039 AED
Paribus đến EUR
1 PBX thành € 0.0002704 EUR

Paribus đến CAD
1 PBX thành $ 0.0004036 CAD

Paribus đến KRW
1 PBX thành ₩ 0.4046 KRW

Paribus đến JPY
1 PBX thành ¥ 0.04237 JPY

Paribus đến GBP
1 PBX thành £ 0.0002241 GBP

Paribus đến BRL
1 PBX thành R$ 0.001635 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Paribus.
Bitcoin đến AED
1 BTC thành د.إ 336,704.7 AED

Solana đến AED
1 SOL thành د.إ 520.99 AED

Ethereum đến AED
1 ETH thành د.إ 9,211.91 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ 8.48 AED

Dogecoin đến AED
1 DOGE thành د.إ 0.7728 AED

KAITO đến AED
1 KAITO thành د.إ 6.43 AED

Sui đến AED
1 SUI thành د.إ 10.52 AED

Hedera đến AED
1 HBAR thành د.إ 0.7217 AED

Raydium đến AED
1 RAY thành د.إ 10.88 AED

OFFICIAL TRUMP đến AED
1 TRUMP thành د.إ 49.36 AED

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Hướng dẫn cách bán PI
Bitget niêm yết PI - Mua bán PI nhanh chóng trên Bitget!
Giao dịch ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.