Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.01 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.01 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105044.01 (-2.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OGN thành ISK
OGN/ISK: 1 OGN = 6.46 ISK. Giá chuyển đổi 1 Origin Protocol (OGN) thành Króna Iceland (ISK) là 6.46 ISK hôm nay.

OGN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OGN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Origin Protocol (OGN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OGN hiện có giá trị là 6.46 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OGN hiện có giá 6.46 ISK, nghĩa là mua 5 OGN sẽ mất 32.29 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1548 OGN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7742 OGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OGN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OGN
Origin Protocol
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OGN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Origin Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OGN sang ISK, lên đến 10000 OGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Origin Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OGN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Origin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OGN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OGN/ISK
OGN/ISK: 1 OGN = 6.46 ISK; 2025/06/13 18:13:13
Trong 1D vừa qua, Origin Protocol đã thay đổi -7.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Origin Protocol(OGN) đã thay đổi -7.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OGN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Origin Protocol/ISK
Giá Origin Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 7.55 ISK trong khi giá Origin Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 6.21 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Origin Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OGN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.89 ISK | 7.55 ISK | 9.46 ISK | 9.46 ISK |
Thấp | 6.21 ISK | 6.21 ISK | 6.21 ISK | 5.69 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.25% | -5.28% | -26.92% | -18.26% |
Thông tin Origin Protocol
Số liệu thị trường OGN sang ISK
OGN/ISK:
kr6.46
Khối lượng OGN 24 giờ:
kr1,045,294,924.03
Vốn hóa thị trường OGN:
kr4,536,183,435.13
Nguồn cung lưu hành OGN:
702.41M OGN
Tỷ giá OGN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Origin Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Origin Protocol là kr6.46 mỗi OGN, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,536,183,435.13 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 702,410,430 OGN. Khối lượng giao dịch của Origin Protocol đã thay đổi +50.94% (kr352,775,125.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OGN là kr692,519,798.51.
Thông tin thêm về Origin Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang ISK, trong đó mã của Origin Protocol là OGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OGN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OGN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OGN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OGN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Origin Protocol phổ biến

OGN đến TWD
1 OGN thành NT$1.53 TWD

OGN đến CNY
1 OGN thành ¥0.3720 CNY
OGN đến ISK
1 OGN thành kr6.46 ISK

OGN đến USD
1 OGN thành $0.05179 USD

OGN đến EUR
1 OGN thành €0.04484 EUR

OGN đến CAD
1 OGN thành C$0.07038 CAD

OGN đến KRW
1 OGN thành ₩70.72 KRW

OGN đến JPY
1 OGN thành ¥7.46 JPY

OGN đến GBP
1 OGN thành £0.03812 GBP

OGN đến BRL
1 OGN thành R$0.2869 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,113,285.4 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr315,687.43 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,209.37 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr71.01 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr267.34 ISK

USDP đến ISK
1 USDP thành kr124.7 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.23 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr161.86 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001355 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.21 ISK
Bảng chuyển đổi từ OGN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Origin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OGN thành Króna Iceland đã thay đổi -5.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.25%, đạt mức cao nhất là 6.89 ISK và mức thấp nhất là 6.21 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OGN là kr8.84 ISK , thay đổi -26.92% so với giá hiện tại. Origin Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.31% so với năm trước.
-kr
9.04ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OGN | kr3.23 | kr3.48 | -7.25% |
1 OGN | kr6.46 | kr6.96 | -7.25% |
5 OGN | kr32.29 | kr34.82 | -7.25% |
10 OGN | kr64.58 | kr69.63 | -7.25% |
50 OGN | kr322.9 | kr348.16 | -7.25% |
100 OGN | kr645.8 | kr696.33 | -7.25% |
500 OGN | kr3,229.01 | kr3,481.63 | -7.25% |
1000 OGN | kr6,458.02 | kr6,963.25 | -7.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp OGN/ISK
1 Origin Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Origin Protocol (OGN) trong Króna Iceland (ISK) là kr6.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu OGN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1548 OGN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OGN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OGN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OGN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.7742 OGN, trong khi 5 OGN sẽ có giá khoảng 32.29ISK.
Giá cao nhất của OGN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OGN tính theo ISK là kr422.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OGN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Origin Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Origin Protocol (OGN) đã giảm 5.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Origin Protocol (OGN) đã giảm 26.92% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OGN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Origin Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OGN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OGN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OGN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OGN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Origin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Origin Protocol: OGN sang Đô la Mỹ (USD), OGN sang Euro (EUR), OGN sang Bảng Anh (GBP), OGN sang Đô la Canada (CAD), OGN sang Rupee Ấn Độ (INR), OGN sang Rupee Pakistan (PKR), OGN sang Real Brazil (BRL), OGN sang ...
Giá của Origin Protocol ở Mỹ là $0.05179 USD. Ngoài ra, giá của Origin Protocol là €0.04484 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07038 CAD ở Canada, ₹4.46 INR ở Ấn Độ, ₨14.64 PKR ở Pakistan, R$0.2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Origin Protocol (OGN) ở Króna Iceland (ISK) là kr6.46.
Giá của Origin Protocol ở Mỹ là $0.05179 USD. Ngoài ra, giá của Origin Protocol là €0.04484 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07038 CAD ở Canada, ₹4.46 INR ở Ấn Độ, ₨14.64 PKR ở Pakistan, R$0.2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Protocol phổ biến nhất là OGN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Origin Protocol (OGN) ở Króna Iceland (ISK) là kr6.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
